CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện (pto)

17.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,39738,21433,55337,05134,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,39738,21433,55337,05134,678
4. Giá vốn hàng bán22,36731,30327,75130,60427,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0306,9115,8036,4467,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính409273930
7. Chi phí tài chính2029985
-Trong đó: Chi phí lãi vay29985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4205,1684,4335,0065,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6301,7521,3681,4702,280
12. Thu nhập khác361586314
13. Chi phí khác212384158213314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-177-226-158-150-300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4531,5271,2101,3201,980
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành136429268225459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)136429268225459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3171,0989421,0951,521
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3171,0989421,0951,521

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,96930,95130,09929,28537,31242,06644,64739,68236,93145,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7563,3862,6987401,7121,9915,75211,57010,0775,250
1. Tiền2,2563,3862,6987401,7121,9914,3024,2702,490448
2. Các khoản tương đương tiền1,5001,4507,3007,5874,802
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8155001302381,007
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8155001302381,007
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,07924,71923,07022,56528,21132,50331,55920,94822,30636,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,04621,42119,06320,05523,26528,02628,15916,27618,47131,200
2. Trả trước cho người bán2781377364531310700445299296
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4113,6214,8563,3725,6425,4643,7435,2423,9695,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-405-405-1,226-1,226-1,226-1,297-1,043-1,016-433-359
IV. Tổng hàng tồn kho2,8382,6733,9995,0525,1844,5583,8202,4001,0241,188
1. Hàng tồn kho3,3063,1414,4675,5205,4654,5583,8202,4001,0241,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-468-468-468-468-281-44
V. Tài sản ngắn hạn khác4821743314282,2062,8853,2783,7583,5243,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn527543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4821743254282,2062,8853,2783,2302,9813,042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8721,0101,1611,8071,8002,2412,9792,2192,1011,273
I. Các khoản phải thu dài hạn921018311286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác921018311286
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5597489371,1269771,1941,5771,8151,798930
1. Tài sản cố định hữu hình5597489371,1269401,1301,4671,8151,798930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3764110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2201601415697371,0471,402404303342
1. Chi phí trả trước dài hạn2201601415697371,0471,402404303342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,84131,96131,25931,09239,11244,30747,62541,90139,03246,915
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,42913,74113,16513,00221,20427,85732,88627,47925,41032,318
I. Nợ ngắn hạn7,25412,66112,0859,32714,39818,05420,28211,7236,65113,346
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn500498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,7448,6827,7846,54411,34614,54315,6144,4022,5525,830
4. Người mua trả tiền trước189221,19612141801,419
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4891,4561,006856721,1781,1852,3851,987312
6. Phải trả người lao động5891,0287871,1861,5721,5062,5372,8938094,570
7. Chi phí phải trả ngắn hạn138
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8859311,2269157367848241,9291,0041,109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2194185997132108114120107
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1761,0801,0803,6756,8079,80312,60315,75618,75918,972
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1761,0801,0803,6756,8079,80312,60315,75618,75918,972
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,41218,22018,09418,09017,90816,45014,74014,42213,62214,597
I. Vốn chủ sở hữu17,41218,22018,09418,09017,90816,45014,74014,42213,62214,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2173,2173,2173,2173,2173,1933,1933,0572,7091,640
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9921,9331,7971,5631,1071,1311,1311,1861,5352,604
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20202202206819268129129280
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1831,0508601,0901,515107-1,852-1,950-2,750-1,927
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,84131,96131,25931,09239,11244,30747,62541,90139,03246,915
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc