CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện (pto)

19.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,39738,21433,55337,05134,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,39738,21433,55337,05134,678
4. Giá vốn hàng bán22,64831,30327,75130,60427,133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,7496,9115,8036,4467,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính409273930
7. Chi phí tài chính2029985
-Trong đó: Chi phí lãi vay2029985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4205,1684,4335,0065,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3491,7521,3681,4702,280
12. Thu nhập khác361586314
13. Chi phí khác212384158213314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-177-226-158-150-300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1721,5271,2101,3201,980
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành80429268225459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)80429268225459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)921,0989421,0951,521
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)921,0989421,0951,521

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |