CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện (pto)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
1 triệu
180
18.6 - 17.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.30 (-1.30) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 66.10 (0.40) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 500 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 41 (0.04) 0% 1.28 (0.00) 0%
2019 41 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%
2020 38 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 40 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 37 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 35.59 (0) 0% 1.38 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,39738,21433,55337,05134,678
Tổng lợi nhuận trước thuế4531,5271,2101,3201,980
Lợi nhuận sau thuế 3171,0989421,0951,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3171,0989421,0951,521
Tổng tài sản25,84131,96131,25931,09225,84131,96131,25931,09239,11244,30747,62541,90139,03246,915
Tổng nợ8,42913,74113,16513,0028,42913,74113,16513,00221,20427,85732,88627,47925,41032,318
Vốn chủ sở hữu17,41218,22018,09418,09017,41218,22018,09418,09017,90816,45014,74014,42213,62214,597


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc