CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,961393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635313,035279,844318,853283,459243,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,961393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635313,035279,844318,853283,459243,335
4. Giá vốn hàng bán339,031356,117393,356300,827275,886301,478272,349219,521216,353227,576306,937298,416267,445293,754255,709218,304
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,93137,70051,40849,50746,09544,59536,29329,72729,05921,24917,69814,61912,39925,09927,75025,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính17153920164628936093651343348454106482
7. Chi phí tài chính8,16612,3859,26410,93113,85715,5668,6315,2164,149324914611,1752,0911,162655
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5418,5558,2869,11910,86612,1978,6195,2164,14932764611,4219401,118797
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh348338338354468
9. Chi phí bán hàng4,9965,3195,2944,4763,8254,1164,2583,7264,5653,4252,9832,8852,7983,4552,3922,863
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,50923,30125,45123,47320,96618,84017,25914,73316,06112,26111,03610,68811,38011,87311,45910,410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,277-3,29011,43810,6477,4636,1206,4346,4124,3765,5963,322966-2,5688,47213,19812,053
12. Thu nhập khác1,4504,7264514,3028961,2224681081,8055761,9826007012,9374751,349
13. Chi phí khác71140220737128898453116781,5481,8248883321,223131272
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7394,3242453,9316081,12415-81,726-972158-2873691,7153451,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,0161,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,6243,479678-2,19910,18713,54213,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0477572,6893,1621,0352,1631,4161,2971,1981,2266354112,1342,892854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại111-102-212-12-101-71-80-35-25-1674395-154-37
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1576552,4773,1499342,0921,3361,2621,1731,05963541432,2292,739817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417137-2,2437,95810,80312,313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417137-2,2437,95810,80312,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,77756,43959,61454,63849,75946,87656,57758,54851,93169,46388,32361,72956,12362,37875,09768,91958,52350,38737,71234,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,8109,03516,48812,2367,1223,0462,36514,75310,11722,85435,0967,0681,8145,1102,6213,2311,2232,7901,3671,031
1. Tiền3,8109,03516,48812,2367,1223,0462,3654,75310,11717,85435,0967,0681,8145,1102,6213,2311,2232,7901,031
2. Các khoản tương đương tiền10,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8641,7637772,0701,182
1. Chứng khoán kinh doanh2,6202,3681,8545,6291,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,757-605-1,077-3,559-68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,04728,46127,07523,91920,68012,99622,21125,77022,14324,98732,43235,61432,20633,45831,07120,60915,38412,5799,0018,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,51014,20917,30313,76613,47610,01016,68921,39720,36122,95514,98217,39011,1969,5299,5868,9814,3636,8133,512
2. Trả trước cho người bán1552,9815971,39824649551,4451278114,66214,52514,54217,14217,8457,0735,7634,3324,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,46711,2719,1758,7546,9583,7856,2373,5961,7632,0602,7883,6996,4686,7873,6834,5975,3011,477773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-85-849-770-669-108-108-43-43-43-43
IV. Tổng hàng tồn kho23,62717,31114,90717,27320,28523,71215,85017,40815,56521,20319,15117,77019,71021,18037,98742,75139,18333,48226,95524,735
1. Hàng tồn kho23,62717,31114,90717,27320,28523,71215,85017,40815,56521,20319,15117,77019,71021,18037,98742,75139,18333,48224,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2931,6321,1431,2101,6717,12216,1516174,1054191,6441,2762,3931,7671,6541,552663355390281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3192972802612573144091272491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2116,11215,5823,6641,343117871,281420133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9741,3148639491,4126961604901924199351,7901,1881,1531823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác301342487578414253220355148
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,680201,459205,340213,218237,300258,019282,776119,044128,79856,11459,55067,68872,03980,34079,96564,76846,69833,08218,66920,191
I. Các khoản phải thu dài hạn989898981181181281304111604343434366
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8080808010010011011875853623
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18181818181818131861841744343434343434343
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-533-560-174-43-43-43
II. Tài sản cố định156,809157,336181,474191,666217,353245,947272,452107,018121,77647,76350,89653,98056,54259,55860,44449,00330,92126,99917,99419,280
1. Tài sản cố định hữu hình156,809157,336181,474191,666217,353245,947272,452107,018121,77647,76350,89653,98056,54259,55860,44449,00330,92126,99917,99419,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6017,7731,7476,397160471683001,1851,2081,2455,3392,4482,9687,9401,137308412
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6017,7731,7476,39716047168300
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,9074,2424,1895,2636,3864,6034,1544,657
1. Đầu tư vào công ty con11,662
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2454,2424,1894,3635,7864,3034,154
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9006003004,657
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,71426,25222,02215,05819,67010,19711,7286,6107,8917,4698,25710,06410,18110,6448,1503,641247367434
1. Chi phí trả trước dài hạn23,78826,08221,87614,90619,4419,92311,4476,2947,4617,2508,0099,7809,74410,0047,8113,298239301414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại-74171146152229274281316430212241277430633332335
3. Tài sản dài hạn khác888888886620
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,457257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873129,416128,162142,719155,062133,687105,22183,47056,38154,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,900162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,89765,08250,42749,41451,18785,35967,73440,05747,98532,02832,339
I. Nợ ngắn hạn83,600100,27787,51377,25387,52891,91855,27129,68127,07630,03164,91250,37549,41448,24981,11662,22839,42442,74630,43130,066
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,80534,81234,15432,58239,79640,63720,2516,6326,6328,3003,0006,5001,3043,3041,3045,0201,6006,220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,43153,27641,01932,21735,10740,57427,41714,49313,41417,56027,80718,23213,55013,39812,16410,3666,3943,5544,922
4. Người mua trả tiền trước1,3762,5736117884,2742,5111,5933,5241352,85016,61024,83225,52926,65849,99136,68117,96019,62812,709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0794471,1131,8463506206747971,1481,814182947428699011,228972,976534
6. Phải trả người lao động6,8895,0026,7826,7534,2373,1622,4342,7714,2825,7603,6331,4111,3903,7506,9977,0107,90813,4164,898
7. Chi phí phải trả ngắn hạn567611995112181295841149218213925241,310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2020202068
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4903,2672,3141,6322,6423,4512,1358198411,4548,0431,2321,2611,7425,9402,9321,2721,380786
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4748241,4011,3381,0117614525414914343355387444021,7941,398771192-4
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,29962,25376,66592,369107,381122,792194,45358,81065,68211,866170532,9384,2435,5066335,2391,5972,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn11,335
5. Phải trả dài hạn khác15,46215,09214,69215,58415,78416,38311,23210,73210,97253117053
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn28,83747,16161,97376,78591,597106,409183,22148,07854,7102,4763,7805,0842104,8902,020
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm462463422423349253
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,55895,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,79178,98978,74891,53269,70365,95265,16435,48524,35322,255
I. Vốn chủ sở hữu97,55895,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,79178,98978,74891,53269,70365,95265,16435,48524,35322,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68055,68038,28034,80034,80017,40017,40016,270
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,0256,5266,0256,025805805546
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69718,69715,01315,01315,01313,63411,51210,5437,0083,8191,932
9. Quỹ dự phòng tài chính3,6843,6843,6843,0982,6381,9391,336588284
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,468
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,15614,96620,37417,83211,7489,7839,2288,7007,5693,2782,390-1,413-1,65313,09510,74712,64515,99612,8742,6813,222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,457257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873129,416128,162142,719155,062133,687105,22183,47056,38154,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |