CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

7.80
-0.10
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.80
800
17.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
44 tỷ
6 triệu
11,584
10.2 - 8.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,300 8.00 1,000
7.70 1,000 8.20 500
7.40 1,000 8.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 7.90 0.10 200 200
11:16 7.90 0.10 100 300
11:25 7.80 0 500 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,105104,88691,73692,756393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4181,416-1,791-1,3061,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,6243,479
Lợi nhuận sau thuế 1,2691,199-1,877-1,0403799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2691,199-1,877-1,0403799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Tổng tài sản249,626257,939264,513262,553257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873
Tổng nợ153,195162,531170,279166,418162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,89765,082
Vốn chủ sở hữu96,43195,40994,23496,13595,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc