CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
1,500
17.5K
0.7K
12.6x
0.5x
2% # 4%
1.2
48 Bi
6 Mi
4,023
10.7 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 1,000 8.80 1,000
8.60 7,000 8.90 200
8.40 1,000 9.00 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.80 (0.35) 30.0%
VJC 96.60 (0.40) 24.8%
GMD 59.40 (0.00) 11.7%
PHP 45.00 (0.50) 7.0%
PVT 25.30 (-0.10) 4.3%
TMS 42.30 (0.30) 3.4%
SCS 73.30 (1.10) 3.3%
HAH 50.80 (0.90) 2.9%
VSC 17.75 (-0.05) 2.4%
PDN 136.50 (4.50) 2.3%
STG 39.90 (0.00) 1.9%
CDN 35.60 (0.20) 1.7%
DVP 81.60 (0.40) 1.5%
NCT 113.20 (1.20) 1.4%
SGN 86.80 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:40 8.70 0 500 500
10:41 8.70 0 1,000 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,22989,37091,25798,105381,961393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4981,528-4291,4185,0161,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,624
Lợi nhuận sau thuế 1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Tổng tài sản225,457234,827251,427249,626225,457257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577
Tổng nợ127,900139,214156,877153,195127,900162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,897
Vốn chủ sở hữu97,55895,61394,55096,43197,55895,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |