CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.40
10,600
17.5K
0.7K
14.5x
0.6x
2% # 4%
0.7
56 Bi
6 Mi
4,395
10.7 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 2,900 10.70 3,000
10.30 6,100 10.80 1,000
10.20 1,000 10.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 200.40 (-5.60) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.30 (-0.20) 3.7%
PVT 19.25 (0.25) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.10 (0.00) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.50 -0.70 100 100
09:35 10.50 -0.70 5,000 5,100
09:41 10.50 -0.70 500 5,600
09:42 10.50 -0.70 1,100 6,700
09:49 10.40 -0.80 2,500 9,200
09:50 10.40 -0.80 1,400 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,22989,37091,25798,105381,961393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4981,528-4291,4185,0161,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,624
Lợi nhuận sau thuế 1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Tổng tài sản225,457234,827251,427249,626225,457257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577
Tổng nợ127,900139,214156,877153,195127,900162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,897
Vốn chủ sở hữu97,55895,61394,55096,43197,55895,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |