CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

1.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,063,313993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,049,107265,634
4. Giá vốn hàng bán998,913934,541356,853357,438353,789342,320378,308376,7401,784,9522,095,995930,865252,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,40059,005-42,03712,21511,0852,393-14,812-23,945-312,180193,582116,58713,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,02710,3171,5391,5321,6763,2324,5465,98513,65710,94815,96317,909
7. Chi phí tài chính62,16757,97854,19551,53252,11552,02749,28160,47875,565127,25167,76079,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay59,15857,92653,96251,30251,99551,12547,89758,54363,09765,92662,19375,469
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,84428,49421,02211,66411,61513,21916,29418,49224,32630,67329,73831,327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)416-17,151-115,715-49,448-50,969-59,620-75,842-96,930-398,41446,60635,052-79,526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,74723,138-206,399
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198-209,135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198-209,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn703,825590,650221,001275,553268,034195,114289,763386,7051,187,2511,548,5281,728,209928,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,21659,60038,34057,93013,98349,68928,35844,027194,601479,4401,013,572766,438
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,74618,4914,75514,96111,51517,50027,98114,052914
III. Các khoản phải thu ngắn hạn281,742346,756108,468138,866174,56243,388141,774262,217880,430251,337484,007131,503
IV. Tổng hàng tồn kho240,966143,58265,34561,41564,25882,65184,66964,19796,276811,659188,15322,084
V. Tài sản ngắn hạn khác97,15522,2204,0932,3813,7171,8866,9822,21015,0296,09342,4778,537
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn418,279412,264462,679483,377532,465549,434572,464603,962657,348682,223825,446950,537
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050
II. Tài sản cố định288,720281,488319,424350,691383,116399,385437,435482,498530,161545,355681,067797,648
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,48318,87718,8771,27911,1814,1764824,0903,691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,5902,5902,5902,590
VI. Tổng tài sản dài hạn khác124,075109,308121,787128,767146,708138,817130,804121,464126,705136,868140,289149,198
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,122,1031,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,6541,879,098
A. Nợ phải trả1,553,8831,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,5162,129,4111,470,877
I. Nợ ngắn hạn1,540,1541,420,6321,031,054933,004847,544662,643652,586613,8751,255,5601,174,4111,465,423811,229
II. Nợ dài hạn13,72914,23860,494118,314196,468274,484353,512432,883508,915586,104663,988659,648
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-431,779-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236424,243408,221
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,122,1031,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,6541,879,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |