CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

1.80
-0.10
(-5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
2
1.80
2,700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
125 Bi
59 Mi
2,045
2.8 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 3,300 2.00 10,300
1.70 13,400 2.10 27,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.90 0 100 100
13:34 1.90 0 1,900 2,000
13:51 2 0.10 100 2,100
14:50 1.80 -0.10 500 2,600
14:51 1.80 -0.10 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 564.75 (0.36) 0% -57.09 (-0.07) 0%
2019 400 (0.34) 0% -48.54 (-0.05) 0%
2020 389 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 389.78 (0.37) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 422.21 (0.31) 0% -48.87 (-0.12) 0%
2023 349.50 (0.24) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV285,692181,060262,638333,9241,063,313993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,577
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,2761,1634,0412,424177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,747
Lợi nhuận sau thuế -7,2761,1634,0412,424177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,2761,1634,0412,424177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,684
Tổng tài sản1,124,3921,006,3351,016,8351,144,4881,122,1031,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,751
Tổng nợ1,555,9961,430,6641,442,3261,574,0211,553,8831,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,516
Vốn chủ sở hữu-431,605-424,328-425,491-429,533-431,779-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |