CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

1.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV285,692181,060262,638333,924410,5931,063,313993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,577
Giá vốn hàng bán271,593160,806247,114319,400380,340998,913934,541356,853357,438353,789342,320378,308376,7401,784,9522,095,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,09820,25415,52414,52430,25364,40059,005-42,03712,21511,0852,393-14,812-23,945-312,180193,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,5631,2634,5802,311158416-17,151-115,715-49,448-50,969-59,620-75,842-96,930-398,41446,606
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,2761,1634,0412,424-6,885177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,747
Lợi nhuận sau thuế -7,2761,1634,0412,424-6,885177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,2761,1634,0412,424-6,885177-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,684
Tổng tài sản ngắn hạn706,113595,968619,852742,270591,774703,825590,650221,001275,553268,034195,114289,763386,7051,187,2511,548,528
Tiền mặt32,21623,23433,74240,14883,27832,21659,60038,34057,93013,98349,68928,35844,027194,601479,440
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,7465,24615,33415,33417,70551,74618,4914,75514,96111,51517,50027,98114,052914
Hàng tồn kho246,019277,487199,912237,124152,422246,019149,52766,24962,31865,23583,87385,82881,200108,940811,659
Tài sản dài hạn418,279410,368396,982402,218413,050418,279412,264462,679483,377532,465549,434572,464603,962657,348682,223
Tài sản cố định288,720266,820266,899273,741281,488288,720281,488319,424350,691383,116399,385437,435482,498530,161545,355
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,5902,5903,3762,0002,5902,5902,5902,590
Tổng tài sản1,124,3921,006,3351,016,8351,144,4881,004,8231,122,1031,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,751
Tổng nợ1,555,9961,430,6641,442,3261,574,0211,434,9091,553,8831,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,516
Vốn chủ sở hữu-431,605-424,328-425,491-429,533-430,085-431,779-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK0.65K0.34KK
Giá cuối kỳ2.40K3.10K1.20K4.70K1.70K2.10K2K3K3K3K3K3K
Giá / EPS (PE)806.64 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.61 (lần)8.84 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.76 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.51 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.67 (lần)
Giá sổ sách-7.26K-7.26K-6.86K-4.91K-4.09K-3.24K-2.42K-0.94K1.35K7.90K7.13K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.33 (lần)-0.43 (lần)-0.18 (lần)-0.96 (lần)-0.42 (lần)-0.65 (lần)-0.83 (lần)-3.18 (lần)2.23 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.72%58.89%32.33%36.31%33.48%26.21%33.61%39.03%64.36%69.42%67.68%49.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.28%41.11%67.67%63.69%66.52%73.79%66.39%60.97%35.64%30.58%32.32%50.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn138.48%143.07%159.66%138.53%130.42%125.87%116.69%105.66%95.66%78.92%83.39%78.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-359.88%-332.18%-267.62%-359.56%-428.73%-486.62%-699.31%-1,866.14%2,202.18%374.39%501.93%360.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-38.48%-43.07%-59.66%-38.53%-30.42%-25.87%-16.69%-5.66%4.34%21.08%16.61%21.72%
6/ Thanh toán hiện hành45.70%41.58%21.43%29.53%31.62%29.44%44.40%62.99%94.56%131.86%117.93%114.46%
7/ Thanh toán nhanh29.72%31.05%15.01%22.85%23.93%16.79%31.25%49.77%85.88%62.74%105.09%111.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.09%4.20%3.72%6.21%1.65%7.50%4.35%7.17%15.50%40.82%69.17%94.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.76%99.07%46.05%48.71%45.58%46.30%42.16%35.61%79.84%102.64%41.08%14.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.08%168.21%142.45%134.15%136.13%176.67%125.45%91.23%124.05%147.86%60.70%28.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-246.26%-230.01%-77.19%-126.43%-149.84%-179%-252.66%-628.96%1,838.12%486.90%247.29%65.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho406.03%625%538.65%573.57%542.33%408.14%440.77%463.97%1,638.47%258.24%494.74%1,143.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.02%-2.42%-36.68%-13.22%-13.96%-14.76%-18.02%-26.11%-28.09%1.69%1.93%-78.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%%%%%%%%%1.73%0.79%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.04%%%%%%%%%8.23%4.76%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-3%-32%-14%-14%-15%-17%-24%-23%2%2%-83%
Tăng trưởng doanh thu7.02%215.60%-14.83%1.31%5.85%-5.17%3.03%-76.05%-35.67%118.24%294.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.73%-79.14%136.28%-4.05%0.09%-22.31%-28.89%-77.74%-1,169.62%91.52%-109.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.29%31.45%3.83%0.70%11.41%-6.86%-3.88%-40.68%0.22%-17.32%44.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.04%5.91%39.50%20.07%26.45%33.86%156.49%-170.01%-82.96%10.84%3.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.88%46.69%-9.92%-5.19%7.51%-13.65%-12.96%-46.29%-17.31%-12.64%35.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |