CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

49.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh358,809315,539304,372277,393277,795245,641227,111212,111299,594314,338246,648213,661208,164238,165195,400235,218284,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,6394,7584,0193,9165,4666,1795,6185,4356,5765,9703,8955,1725,9691,9781,8802,3312,435
3. Doanh thu thuần (1)-(2)355,170310,781300,353273,477272,329239,462221,493206,676293,018308,368242,753208,490202,194236,188193,520232,887281,888
4. Giá vốn hàng bán305,104253,229252,520237,859216,409205,430203,306187,011231,937245,736193,152171,982172,778216,659173,308192,846250,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,06757,55247,83335,61855,92034,03318,18719,66561,08062,63249,60136,50729,41719,52820,21240,04131,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính1854682015124116352691118404172736222494
7. Chi phí tài chính1,1011,0641,3891,133686900932909199072,3524,0897,6996,8894,4991,2072,738
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1011,0361,3891,133686900932909198121,8893,0436,0846,2414,4991,2072,738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,15612,8309,5539,1397,4097,6388,2467,8709,4129,84714,29012,0826,0174,8945,0125,6687,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,75114,55014,61910,29810,5859,7307,8498,91310,72910,70210,9488,7089,1834,2274,6795,1715,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,24429,57522,29215,06337,25215,7691,2772,32441,61041,29522,05111,6696,5893,5926,08428,21915,413
12. Thu nhập khác44096629234688134759925716728054644317580672
13. Chi phí khác665574146240297369294922369256465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-22538588-228648-296-33545-39423497255-10043817580672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,01929,61322,88014,83537,90015,4739422,37041,21741,52922,14811,9256,4894,0306,25928,29916,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5375,9194,5843,0607,5293,1542384808,3429,1404,8882,9871,2477181,5654,9524,056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5375,9194,5843,0607,5293,1542384808,3429,1404,8882,9871,2477181,5654,9524,056
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,48223,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,2608,9375,2413,3124,69423,34712,029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,48223,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,2608,9375,2413,3124,69423,34712,029

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn136,795129,352120,10299,15691,99277,88185,93583,98699,80083,62071,59758,99964,79675,96159,725104,60063,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,41330,71138,40823,48619,53216,4816,56211,10017,29720,29810,9053,9047,0274,8454,4515,6221,768
1. Tiền24,41330,71138,40823,48619,53216,4816,56211,10017,29710,29810,9053,9047,0274,8454,4515,6221,768
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,14543,85933,95633,54732,15028,84931,52124,77135,68928,66127,34524,01929,62329,48729,35955,99827,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,17942,81339,07436,94735,62535,93239,63530,73531,93436,81136,32030,54332,79230,56728,64531,75528,763
2. Trả trước cho người bán10,4607,5411,3753,0303,277501539252128756992441,4671392,54126,148230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,55712,000
6. Phải thu ngắn hạn khác104243213398360414477429443417893396465949266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,598-6,738-6,706-6,828-7,112-7,998-9,131-9,201-8,816-9,323-9,163-6,800-4,732-1,684-1,921-1,998-1,823
IV. Tổng hàng tồn kho56,23754,78247,73842,04440,05432,29446,82647,32845,14932,58732,52230,51124,35637,77523,87841,17634,164
1. Hàng tồn kho56,23754,78247,73842,04440,05432,29446,82647,32845,14932,58732,52230,51124,35637,77523,87841,17634,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác792572571,0267861,6652,0758255643,7903,8542,0371,80548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,665
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2572571,0267221,5572,0752575192,6733,3042,019
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước796410977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác491451,1165501814048
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,71534,87540,09238,72239,55046,10153,72061,57467,07952,20641,41345,00449,16653,91253,55524,22212,325
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,81032,04831,02229,30336,08842,45949,82957,48446,31839,43937,01141,27745,35950,04547,7949,25112,271
1. Tài sản cố định hữu hình28,81032,04831,02229,30336,08842,45949,82957,48446,31839,43937,01141,27745,35950,04547,7949,25112,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,462
- Nguyên giá3,462
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0496,04925017,0378,7031,85814,96850
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0496,04925017,0378,703
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9052,8263,0203,3703,4623,6413,6414,0903,7244,0634,4023,7273,8073,8673,903
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9052,8263,0203,3703,4623,6413,6414,0903,7244,0634,4023,7273,8073,8673,903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,510164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011104,003113,962129,873113,281128,82275,541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,87350,07357,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,20947,78762,60980,36162,68085,87344,545
I. Nợ ngắn hạn50,38745,54957,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,20947,78755,98967,82145,02166,41343,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,64711,88120,64918,3477,84413,10415,17610,7632,28013,36922,59823,36929,79621,50412,8766,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,90611,67611,8123,8418,34416,54536,73534,49750,39032,83723,18718,80325,24934,09620,19544,02426,653
4. Người mua trả tiền trước261,1754,8181,00987696504973411,88690515943751881225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8312,3282,0821,3411,9662,505239424453,0532,8131,3011,7139972904,9654,231
6. Phải trả người lao động5,6046,1316,1094,5614,4613,6033,0231,7832,5504,2194,6762,6452,4148482,3583,9504,665
7. Chi phí phải trả ngắn hạn263331058759
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,63111,73211,76813,21712,2951,9821,9481,9131,8922,1712,0882,2151,9021,8893003771,914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi71562638922517923116335961106668281821869930
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,4864,5246,62012,54017,66019,460557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,62012,54017,66019,302398
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm158158
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,4864,524
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,637114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,80156,21651,35449,51250,60042,94930,996
I. Vốn chủ sở hữu114,637114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,80156,21651,35449,51250,60042,94930,996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,24755,24755,24755,24755,24755,24755,24755,24755,24742,49942,49942,49942,49942,49942,49927,42321,390
2. Thặng dư vốn cổ phần684684684684684684684684684684684684684684684
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,496
8. Quỹ đầu tư phát triển5,5255,5255,5255,5255,5255,5255,5255,0994,2494,0952,1494,626
9. Quỹ dự phòng tài chính3,5953,1452,8452,8452,6151,7151,115
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,18252,69840,77933,88334,28324,59920,71734,40150,48541,99219,0239,8885,3263,4844,80213,1583,865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,510164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011104,003113,962129,873113,281128,82275,541
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |