CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

35.80
0.20
(0.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh245,032258,880215,489211,170267,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1655
3. Doanh thu thuần (1)-(2)245,016258,880215,489211,170267,300
4. Giá vốn hàng bán183,878193,941163,344161,124211,002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,13864,94052,14550,04756,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,9123,9133,046950928
7. Chi phí tài chính491217
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,2853,3382,9272,9623,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,27815,14320,73915,41218,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,43850,35931,52732,62235,767
12. Thu nhập khác360478135
13. Chi phí khác1261124476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)359451-11291-76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,79750,81131,41532,71335,691
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,70210,3406,2876,8637,411
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-78194126-235-200
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,62410,5346,4126,6287,211
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,17340,27725,00326,08528,480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,17340,27725,00326,08528,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn241,273197,850160,375142,188121,19392,21995,76075,069120,60546,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,378110,520117,84866,22443,39519,63464,95860,73688,84116,091
1. Tiền1,3781,0208489,5242,3956344,6589,73688,84110,091
2. Các khoản tương đương tiền52,000109,500117,00056,70041,00019,00060,30051,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn118,00020,0004,00015,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn118,00020,0004,00015,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,26958,29231,03360,80367,34461,6162,9721,9771,4151,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,96254,82928,04860,47367,13661,3147867521,0031,106
2. Trả trước cho người bán3,0183,0082,847115162771,46440517410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,28845513821546225722821395233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8,0658,62910,93810,5209,6609,08810,1779,03328,55027,465
1. Hàng tồn kho8,0958,62910,95810,5259,6609,08810,25710,18628,55027,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-29-20-5-81-1,153
V. Tài sản ngắn hạn khác5614085566417941,8812,6538231,800868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5614085566417941,4991,283823755868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ890
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3821,371155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,95845,30042,20443,71351,97461,69271,99982,33191,31382,501
I. Các khoản phải thu dài hạn8139639631,113300300300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8139639631,113300300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,95530,39623,26619,67524,92933,31737,71344,33755,37747,114
1. Tài sản cố định hữu hình19,83824,04522,56417,92122,12327,52027,59631,70237,55542,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1176,3517011,7542,8065,79710,11812,63517,8224,647
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6286381,131329
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6286381,131329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,19013,94217,97522,29726,10728,07532,85437,66435,93635,387
1. Chi phí trả trước dài hạn10,38213,21117,05121,24725,29227,46031,93736,29035,93635,387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8097319251,0508156159171,374
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
I. Nợ ngắn hạn25,23320,78615,62312,72316,50114,78920,15928,888114,55943,899
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,49411,7585,4702,3766,1227,32710,43711,1757055,226
4. Người mua trả tiền trước30040010522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4693,6161,6472,4762,8857951,1684,0742,6874,369
6. Phải trả người lao động7,5664,36015,59019,493
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,9905,1428,2317,1166,2787,7628,107195
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12211211814721613916024283,687154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15815815815816225133352911,78513,854
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,7719,7365,0296,6786,6768,03712,37515,55617,1506,531
1. Phải trả người bán dài hạn2,7724,6321,9723,1196,239
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9802,06817,1505,294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,238
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,9995,0296,6786,6766,0646,2757,248
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,104
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246
I. Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00078,246
2. Thặng dư vốn cổ phần176176176176176176176176176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-247-247-247-247-247-247-247
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối165,298132,700101,99886,57170,06151,15755,29632,78033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc