CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

35.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV228,294245,032258,880215,489211,170267,355
Giá vốn hàng bán173,050183,878193,941163,344161,124211,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,24461,13864,94052,14550,04756,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,02252,43850,35931,52732,62235,767
Tổng lợi nhuận trước thuế46,11452,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 36,82342,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,82342,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản ngắn hạn272,711241,273197,850160,375142,188272,711241,273197,850160,375142,188121,19392,21995,76075,069120,605
Tiền mặt106,03553,378110,520117,84866,224106,03553,378110,520117,84866,22443,39519,63464,95860,73688,841
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,500118,00020,0004,00097,500118,00020,0004,00015,0002,500
Hàng tồn kho8,5998,0958,62910,95810,5258,5998,0958,62910,95810,5259,6609,08810,25710,18628,550
Tài sản dài hạn32,29236,95845,30042,20443,71332,29236,95845,30042,20443,71351,97461,69271,99982,33191,313
Tài sản cố định20,04424,95530,39623,26619,67520,04424,95530,39623,26619,67524,92933,31737,71344,33755,377
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản305,003278,231243,150202,579185,901305,003278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918
Tổng nợ32,52933,00530,52120,65219,40032,52933,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,709
Vốn chủ sở hữu272,474245,227212,629181,927166,500272,474245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,209

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.60K5.27K5.03K3.13K3.26K3.56K
Giá cuối kỳ32.50K25.62K21.10K23.01K13.32K18.42K
Giá / EPS (PE)7.06 (lần)4.86 (lần)4.19 (lần)7.36 (lần)4.09 (lần)5.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.84 (lần)0.65 (lần)0.85 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)
Giá sổ sách34.06K30.65K26.58K22.74K20.81K18.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.84 (lần)0.79 (lần)1.01 (lần)0.64 (lần)0.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.41%86.72%81.37%79.17%76.49%69.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.59%13.28%18.63%20.83%23.51%30.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.67%11.86%12.55%10.19%10.44%13.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.94%13.46%14.35%11.35%11.65%15.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.33%88.14%87.45%89.81%89.56%86.62%
6/ Thanh toán hiện hành1,025.73%956.18%951.84%1,026.53%1,117.57%734.46%
7/ Thanh toán nhanh993.39%924.10%910.33%956.39%1,034.84%675.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn398.82%211.54%531.70%754.32%520.51%262.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.85%88.07%106.47%106.37%113.59%154.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.71%101.56%130.85%134.37%148.51%220.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.79%99.92%121.75%118.45%126.83%178.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,012.44%2,271.50%2,247.55%1,490.64%1,530.87%2,184.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.13%17.21%15.56%11.60%12.35%10.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.07%15.16%16.56%12.34%14.03%16.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.51%17.20%18.94%13.74%15.67%18.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%23%21%15%16%13%
Tăng trưởng doanh thu-6.83%-5.35%20.14%2.05%-21.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.69%4.71%61.09%-4.15%-8.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.44%8.14%47.79%6.45%-16.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.11%15.33%16.88%9.27%11.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.62%14.43%20.03%8.97%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |