CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

34.10
0.10
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34.50
34.50
34.10
400
30.7K
5.3K
6.5x
1.1x
15% # 17%
3.4
273 Bi
8 Mi
733
43.2 - 27.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 200 37.50 200
34.10 100 37.80 500
34.00 1,000 37.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:22 34.50 0.50 100 100
13:23 34.10 0.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.50 (0.33) 0% 38.50 (0.03) 0%
2018 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2019 230 (0.27) 0% 10 (0.03) 0%
2020 285 (0.21) 0% 32.50 (0.03) 0%
2021 260 (0.22) 0% 32 (0.03) 0%
2022 220 (0.26) 0% 25 (0.04) 0%
2023 280 (0) 0% 43 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,032258,880215,489211,170267,355
Tổng lợi nhuận trước thuế52,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 42,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản278,231243,150202,579185,901278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Tổng nợ33,00530,52120,65219,40033,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |