CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

40.50
4.50
(12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
34.90
40.50
34.90
500
34.1K
4.6K
7.6x
1.0x
12% # 14%
2.1
280 Bi
8 Mi
784
42.6 - 28.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.90 400 37.00 1,200
33.00 1,000 40.00 100
0.00 0 40.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 34.90 -1.10 200 200
10:19 34.90 -1.10 100 300
11:10 40.50 4.50 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.50 (0.33) 0% 38.50 (0.03) 0%
2018 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2019 230 (0.27) 0% 10 (0.03) 0%
2020 285 (0.21) 0% 32.50 (0.03) 0%
2021 260 (0.22) 0% 32 (0.03) 0%
2022 220 (0.26) 0% 25 (0.04) 0%
2023 280 (0) 0% 43 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV228,294245,032258,880215,489211,170267,355
Tổng lợi nhuận trước thuế46,11452,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 36,82342,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,82342,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản305,003278,231243,150202,579305,003278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918
Tổng nợ32,52933,00530,52120,65232,52933,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,709
Vốn chủ sở hữu272,474245,227212,629181,927272,474245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,209


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |