CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

16.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,009,7722,847,1732,507,3963,708,4212,995,2042,261,8963,141,2732,415,8412,598,1682,217,3051,973,2382,471,5751,793,3311,870,4371,748,1552,359,2942,635,8502,741,8302,267,8742,590,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,009,7722,847,1732,507,3963,708,4212,995,2042,261,8963,141,2732,415,8412,598,1682,217,3051,973,2382,471,5751,793,3311,870,4371,748,1552,359,2942,635,8502,741,8302,267,8742,590,972
4. Giá vốn hàng bán2,725,7772,568,4522,444,8133,409,0692,817,0022,172,8592,905,7092,069,1882,182,9522,067,8961,852,0442,214,3031,612,502843,0211,735,4522,299,8282,469,8812,202,7402,148,7812,290,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)283,995278,72162,583299,352178,20289,036235,563346,653415,216149,409121,195257,272180,8291,027,41612,70359,466165,970539,090119,093300,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính1442,5152,8871,98915,27311,5386,1555,19010,64812,64134,90716,60718,25515,74312,33410,13110,26310,2768,7645,953
7. Chi phí tài chính8,56913,16528,67216,41019,23231,95963,48958,14839,36043,56846,39150,19054,686142,14365,81923,057164,691122,658117,889169,378
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0299,04713,22615,97519,23233,04631,08333,94535,11143,56846,39150,19054,68667,40070,46782,86087,72595,671104,178113,511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,69945,45223,26222,65621,45340,66321,99127,77221,16732,77518,07219,68819,76952,25219,08717,63516,26427,87014,26214,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)252,871222,61913,535262,275152,79027,952156,238265,923365,33885,70791,638204,000124,629848,764-59,86928,905-4,723398,838-4,295122,403
12. Thu nhập khác3751,099217927395629371489533902435801359564293603431687670691
13. Chi phí khác1,5361,9431,4591,7591,6181,7021,4081,5081,4921,7421,6111,5551,5343,3231,9231,8291,7411,9951,9451,783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,161-843-1,242-832-1,223-1,073-1,037-1,019-959-840-1,176-754-1,175-2,760-1,630-1,227-1,310-1,308-1,274-1,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)251,711221,77612,294261,443151,56726,878155,201264,904364,37884,86790,462203,246123,454846,005-61,49927,678-6,033397,530-5,569121,312
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,20511,20765713,1257,6231,4547,78013,27118,4894,4724,53510,1776,17441,154-1,1041,1048,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,20511,20765713,1257,6231,4547,78013,27118,4894,4724,53510,1776,17441,154-1,1041,1048,983
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)226,506210,56911,636248,319143,94425,424147,421251,633345,88980,39585,927193,070117,280804,851-60,39526,574-6,033388,547-5,569121,312
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)226,506210,56911,636248,319143,94425,424147,421251,633345,88980,39585,927193,070117,280804,851-60,39526,574-6,033388,547-5,569121,312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,893,2093,946,2093,751,5733,978,0374,115,3443,731,4894,314,4654,218,2773,879,5763,534,6784,544,6034,073,1933,989,5813,700,3293,317,4683,382,8893,454,0263,276,2952,979,7612,959,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,655157,680260,256473,46627,73823,91714,458389,75836,022205,807349,28031,937659,633836,398506,099328,193600,232621,106487,356624,736
1. Tiền30,65545,68060,25623,46627,73823,91714,45819,75836,02215,80729,28031,93729,63336,39836,09928,19320,23251,10637,35694,736
2. Các khoản tương đương tiền112,000200,000450,000370,000190,000320,000630,000800,000470,000300,000580,000570,000450,000530,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5001,5001,500271,500771,500661,500251,500401,500951,5001,311,5001,081,500651,500501,500731,500431,5001,5001,5001,5001,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn270,000770,000660,000250,000400,000950,0001,310,0001,080,000650,000500,000730,000430,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,059,1052,983,6052,716,3352,906,8253,153,4192,514,7533,211,4162,934,0203,126,6791,939,9662,417,0452,509,1862,230,2691,836,1981,561,1912,032,5332,338,6452,203,4812,057,2451,985,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,032,7682,979,0162,703,9512,899,6153,137,4772,503,1173,201,7452,928,3313,116,4961,922,1962,240,0662,327,3892,055,6071,658,0351,519,8172,000,1712,311,8082,172,8912,028,4411,955,930
2. Trả trước cho người bán3,6346679,2813,8993,899667667667667679667667667667311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác212,022193,241192,222192,430201,162200,088198,123194,142198,50140,577199,465204,283197,148200,64941,37432,36226,83630,59028,49329,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-189,319-189,319-189,119-189,119-189,119-189,119-189,119-189,119-188,986-23,486-23,152-23,152-23,152-23,152
IV. Tổng hàng tồn kho740,396725,926719,694565,057636,321390,989422,595631,443315,082426,436446,795409,895410,217515,408509,717582,834495,993449,753433,222346,654
1. Hàng tồn kho740,396725,926719,694565,057636,321390,989422,595631,443315,082426,436446,795409,895410,217515,408509,717582,834495,993449,753433,222346,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác61,55277,49953,78831,19026,36630,3304,49711,55529310,96919,98340,67637,96210,8258,9617,82917,656455438985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn45851181167001865333453164130112301158131116455438438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,48549,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước27,06327,34353,67031,17926,36029,6304,31011,50225910,51519,81940,54637,85010,5248,8037,69917,540546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,308,9563,436,2653,688,5363,872,3854,089,8814,317,2954,553,5854,795,6045,029,0315,270,4015,532,8675,750,0935,988,5686,238,2896,329,6426,745,4507,218,0437,691,3168,169,1208,628,357
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,217,5623,367,9793,583,3703,798,3614,016,1874,241,4594,476,1504,715,5184,955,4885,195,4975,430,8895,670,6065,910,7396,160,7556,193,9016,666,1767,138,9477,612,2628,086,9558,559,488
1. Tài sản cố định hữu hình3,217,5623,367,9743,583,2953,798,2114,015,9094,241,0524,475,6374,714,8804,954,7845,194,6785,429,9545,669,5565,909,5726,160,1686,193,5636,666,1187,138,8267,612,0188,086,5888,558,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5751502784075136377038199351,0511,16658733958122244367515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn29,2015,58540,7365,5855,0845,0845,2349,2625,0845,08432,7085,0845,0845,78263,8084,0594,0594,0596,5294,405
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang29,2015,58540,7365,5855,0845,0845,2349,2625,0845,08432,7085,0845,0845,78263,8084,0594,0594,0596,5294,405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác62,19362,70164,43068,43968,60970,75272,20170,82568,45969,82069,27074,40372,74571,75371,93375,21575,03774,99475,63564,463
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5984,3732,4553,8033,8275,1183,2432,2721,2641,6471,4261,5391,5131,4811,3331,1991,1201,4681,453968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại74,016
3. Tài sản dài hạn khác58,59658,32861,97564,63564,78265,63468,95868,55267,19568,17367,84472,86471,23270,27170,60073,91773,52674,18363,495
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,202,1657,382,4747,440,1087,850,4238,205,2258,048,7858,868,0509,013,8808,908,6068,805,07910,077,4719,823,2879,978,1499,938,6189,647,11010,128,33910,672,06910,967,61111,148,88111,587,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,811,8972,216,1462,018,1492,440,1002,123,8881,880,1602,724,8513,018,1022,752,1752,735,8804,088,6683,920,4113,772,2374,390,5834,903,9265,324,7605,782,9386,070,1866,672,2297,137,706
I. Nợ ngắn hạn1,614,1471,993,3961,746,8492,168,8001,821,3931,558,9251,840,7072,092,0031,392,1271,326,1092,240,2712,011,0851,414,8001,977,0292,076,8152,479,3552,491,7572,318,7932,521,9442,482,464
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn104,74598,485449,967438,356791,655776,186953,953882,805803,341749,692920,798876,130811,0421,336,0501,323,1731,801,9971,799,6181,829,5621,819,0131,898,566
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,199,0021,158,047715,421694,859818,533606,117438,019523,420375,281435,784488,909407,701443,058487,507330,588330,632501,286334,392385,453348,907
4. Người mua trả tiền trước1,0005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,7058,0951,7584,9112,2351,1985,32712,03255240224412,51319,02813,3447830,83930,55823,748
6. Phải trả người lao động53,593150,83771,42959,47242,962127,43556,79740,18327,85987,44952,90935,73119,00282,30255,86640,69119,85449,9749,7879,704
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,0911,936380,365268,180136,9069,346335,139216,951154,12318,409279,098182,796126,52839,280236,435172,631167,41471,899272,145199,352
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,140471,2106,702568,7164,0724,3863,590365,6413,4972,525454,479454,8282,4611,82590,99597,1052,6809443,541711
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi84,871103,786122,965137,45922,35333,21952,01057,67515,99431,69744,03853,87612,66517,55320,73022,9548201,1831,4461,477
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn197,750222,750271,300271,300302,495321,235884,144926,0991,360,0481,409,7711,848,3971,909,3262,357,4372,413,5542,827,1122,845,4053,291,1823,751,3934,150,2854,655,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn192,750217,750266,300266,300297,495316,235879,144921,0991,355,0481,404,7711,843,3971,909,3262,357,4372,413,5542,827,1122,845,4053,291,1823,751,3934,150,2854,655,242
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,390,2675,166,3285,421,9595,410,3236,081,3376,168,6246,143,2005,995,7796,156,4316,069,1985,988,8035,902,8766,205,9115,548,0354,743,1844,803,5794,889,1314,897,4254,476,6524,449,996
I. Vốn chủ sở hữu5,390,2675,166,3285,421,9595,410,3236,081,3376,168,6246,143,2005,995,7796,156,4316,069,1985,988,8035,902,8766,205,9115,548,0354,743,1844,803,5794,889,1314,897,4254,476,6524,449,996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,56220,80217,12913,19611,97911,3036,3125,6765,6215,5573,4363,0633,0631,5641,163334
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-32,225-64,450
8. Quỹ đầu tư phát triển122,554124,313256,687260,620261,837262,512267,504268,140268,195268,259270,380270,7539,63411,13311,53412,36312,69712,69712,69712,697
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối514,261290,322417,253405,6161,076,6311,163,9181,138,493991,0731,151,7251,064,492984,097898,1701,462,324804,447-40459,991145,543153,837-234,710-229,141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,202,1657,382,4747,440,1087,850,4238,205,2258,048,7858,868,0509,013,8808,908,6068,805,07910,077,4719,823,2879,978,1499,938,6189,647,11010,128,33910,672,06910,967,61111,148,88111,587,703
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc