CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,908,40812,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,1757,550,8202,751,5153,425,2332,072,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,908,40812,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,1757,550,8202,751,5153,425,2332,072,503
4. Giá vốn hàng bán11,050,75011,241,1389,336,1177,581,0457,348,3918,855,6757,814,8166,731,1767,286,5916,660,1076,427,1382,723,8802,354,0921,503,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)857,658817,0561,081,060989,5381,833,9941,270,9651,202,8671,479,1691,451,4231,043,0681,123,68227,6351,071,142569,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,52722,66333,53182,41048,47126,9343,61630,17515,437102,63372,91666,36015,27750,594
7. Chi phí tài chính24,95177,505192,957194,835395,711561,724856,674803,5491,014,4672,370,0321,147,193644,407779,061549,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,82457,480133,186194,835308,453430,651568,701668,890774,944894,261886,747434,864496,104503,037
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp114,558113,678112,745255,915104,98571,17072,10472,83867,949101,35147,57239,31129,82923,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)724,676648,537808,889621,1981,381,770665,004277,705632,956384,444-1,325,6821,833-589,723277,52946,783
12. Thu nhập khác3,7312,6382,0222,4961,8892,4935,47087,0662,1545,36680,61354,6033,553
13. Chi phí khác6,0106,7786,1116,4418,8157,5467,94911,13319,97852575,88754,01796
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,279-4,140-4,089-3,945-6,925-5,054-2,47975,932-17,8244,8424,7265863,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)722,397644,397804,800617,2531,374,845659,950275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành72,62332,49540,66439,23869,2518,963
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)72,62332,49540,66439,23869,2518,963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,549,2883,944,3913,732,4673,639,2914,269,1133,274,2042,794,4812,490,6391,986,9821,776,6151,459,377620,0031,465,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,536157,68023,917205,807836,398621,106534,794319,788300,61769,886317,71310,202606,555
1. Tiền35,53645,68023,91715,80736,39851,106299,794319,788300,61769,886317,71310,202516,555
2. Các khoản tương đương tiền112,000190,000800,000570,000235,00090,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn521,5001,500771,500951,500501,5001,5001,5001,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn520,000770,000950,000500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,963,6282,983,6642,515,3582,055,1002,404,8472,203,4621,959,7371,669,2861,398,5381,474,812875,770311,159620,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,952,4562,979,0722,503,1172,037,3302,226,6842,172,8721,933,7291,645,3031,373,8911,404,717801,826123,940515,134
2. Trả trước cho người bán6676676676796675662,32368,42073,883173,40483,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác199,824193,244200,69340,577200,64930,59026,00823,41722,3231,6756113,81522,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-189,319-189,319-189,119-23,486-23,152
IV. Tổng hàng tồn kho882,459724,105391,031426,410515,542447,680298,164500,066287,827231,918265,170246,098217,442
1. Hàng tồn kho882,459724,105391,031426,410515,542447,680298,164500,066287,827231,918265,170246,098217,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác146,16577,44230,66147510,82545528672452,54420,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,997585700453301455286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ120,47149,51552,24220,267
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,69627,34329,9612110,52445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác724302494
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,906,7293,435,5394,318,0885,270,4016,238,4827,691,3169,590,32911,558,12413,472,32115,411,22018,509,14019,665,21916,749,838
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,811,0183,366,8154,242,2715,195,4976,160,7557,612,2629,518,37011,475,81413,371,36815,309,79917,231,4867,324,8608,168,262
1. Tài sản cố định hữu hình2,811,0183,366,8104,241,8645,194,6786,160,1687,612,0189,517,36611,473,63013,369,04815,308,54217,230,9247,324,1868,167,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54078195872441,0052,1842,3201,256562674895
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39,3106,0235,0845,0845,7824,0594,0595,4392,39611,066,8057,312,228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39,3106,0235,0845,0845,7824,0594,0595,4392,39611,066,8057,312,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,40162,70170,73369,82071,94574,99467,90076,87193,558101,4221,272,6541,268,5551,264,348
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5794,3735,1001,6471,6741,4684755515423,7871,272,6541,268,5551,264,348
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại72,634
3. Tài sản dài hạn khác51,82258,32865,63468,17370,27173,52667,42576,31993,5035,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,83519,968,51720,285,22218,215,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,370,3182,087,4691,888,1632,739,1504,418,9636,070,3568,269,53310,337,61312,585,94114,810,15215,754,23516,102,67313,168,118
I. Nợ ngắn hạn2,247,5681,864,7191,566,9271,329,3792,005,4092,318,9622,627,6912,721,5083,299,4893,698,6014,059,5663,777,7771,935,697
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn75,00098,485776,186749,6921,336,0501,829,5621,891,1901,945,6651,965,7512,072,1672,570,3022,364,1431,130,148
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,434,9161,158,677606,822437,002487,507334,392522,540544,160999,5681,349,8981,192,2061,151,050485,359
4. Người mua trả tiền trước1,000169308173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,1987,9412,2353,93840,61030,81946,9063,15531,26128,15140,4351862,302
6. Phải trả người lao động152,085150,587134,33187,45282,34950,16357,98175,90776,76738,19028,68010,48324,967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0171,8929,73118,33339,56771,899107,026148,097176,933203,088221,981243,066292,030
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác456,232342,5104,4072,5251,8189442412,95413,1063,552793205891
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn33,177
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi104,120103,62733,21630,43617,5081,1831,8071,4022,6163,3805,1708,644
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn122,750222,750321,2351,409,7712,413,5543,751,3935,641,8427,616,1049,286,45211,111,55111,694,66912,324,89711,232,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0005,0005,0005,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn117,750217,750316,2351,404,7712,413,5543,751,3935,641,8427,616,1049,286,45211,111,55111,694,66912,324,89711,232,421
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,085,6995,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,6834,214,2824,182,5495,047,378
I. Vốn chủ sở hữu5,085,6995,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,6834,214,2824,182,5495,047,378
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,0004,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891230,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,89819,62011,3035,5571,564
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-128,900-257,800-386,700-515,75935,502
8. Quỹ đầu tư phát triển120,217125,495262,512268,25911,13312,69712,69712,69712,69712,69712,69712,697
9. Quỹ dự phòng tài chính28,099
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,693416,4551,157,6861,165,8361,345,044151,576-499,411-774,637-1,483,526-1,850,146-529,305-589,137280,986
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,83519,968,51720,285,22218,215,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |