CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

12.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,908,40812,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,1757,550,8202,751,5153,425,2332,072,503
4. Giá vốn hàng bán11,050,75011,241,1389,336,1177,581,0457,348,3918,855,6757,814,8166,731,1767,286,5916,660,1076,427,1382,723,8802,354,0921,503,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)857,658817,0561,081,060989,5381,833,9941,270,9651,202,8671,479,1691,451,4231,043,0681,123,68227,6351,071,142569,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,52722,66333,53182,41048,47126,9343,61630,17515,437102,63372,91666,36015,27750,594
7. Chi phí tài chính24,95177,505192,957194,835395,711561,724856,674803,5491,014,4672,370,0321,147,193644,407779,061549,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,82457,480133,186194,835308,453430,651568,701668,890774,944894,261886,747434,864496,104503,037
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp114,558113,678112,745255,915104,98571,17072,10472,83867,949101,35147,57239,31129,82923,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)724,676648,537808,889621,1981,381,770665,004277,705632,956384,444-1,325,6821,833-589,723277,52946,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)722,397644,397804,800617,2531,374,845659,950275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,8406,559-589,137280,98646,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,549,2883,944,3913,732,4673,639,2914,269,1133,274,2042,794,4812,490,6391,986,9821,776,6151,459,377620,0031,465,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,536157,68023,917205,807836,398621,106534,794319,788300,61769,886317,71310,202606,555
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn521,5001,500771,500951,500501,5001,5001,5001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,963,6282,983,6642,515,3582,055,1002,404,8472,203,4621,959,7371,669,2861,398,5381,474,812875,770311,159620,856
IV. Tổng hàng tồn kho882,459724,105391,031426,410515,542447,680298,164500,066287,827231,918265,170246,098217,442
V. Tài sản ngắn hạn khác146,16577,44230,66147510,82545528672452,54420,805
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,906,7293,435,5394,318,0885,270,4016,238,4827,691,3169,590,32911,558,12413,472,32115,411,22018,509,14019,665,21916,749,838
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,811,0183,366,8154,242,2715,195,4976,160,7557,612,2629,518,37011,475,81413,371,36815,309,79917,231,4867,324,8608,168,262
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn39,3106,0235,0845,0845,7824,0594,0595,4392,39611,066,8057,312,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,40162,70170,73369,82071,94574,99467,90076,87193,558101,4221,272,6541,268,5551,264,348
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,83519,968,51720,285,22218,215,497
A. Nợ phải trả2,370,3182,087,4691,888,1632,739,1504,418,9636,070,3568,269,53310,337,61312,585,94114,810,15215,754,23516,102,67313,168,118
I. Nợ ngắn hạn2,247,5681,864,7191,566,9271,329,3792,005,4092,318,9622,627,6912,721,5083,299,4893,698,6014,059,5663,777,7771,935,697
II. Nợ dài hạn122,750222,750321,2351,409,7712,413,5543,751,3935,641,8427,616,1049,286,45211,111,55111,694,66912,324,89711,232,421
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,085,6995,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,6834,214,2824,182,5495,047,378
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,83519,968,51720,285,22218,215,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |