CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

15.40
0.10
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.30
15.40
15.20
145,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.7
1.7k
10.8 lần
9%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
6,120 tỷ
450 triệu
399,953
17.0 - 9.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,216 tỷ
5,166 tỷ
42.9%
70.0%
158 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 62,200 15.40 50,900
15.20 40,200 15.50 43,600
15.10 79,600 15.60 35,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 30,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.30 0 1,100 1,100
09:11 15.30 0 2,000 3,100
09:12 15.20 -0.10 300 3,400
09:16 15.30 0 5,000 8,400
09:17 15.20 -0.10 8,000 16,400
09:18 15.20 -0.10 100 16,500
09:20 15.20 -0.10 900 17,400
09:21 15.30 0 1,600 19,000
09:23 15.30 0 200 19,200
09:27 15.20 -0.10 300 19,500
09:29 15.30 0 300 19,800
09:30 15.30 0 200 20,000
09:33 15.30 0 100 20,100
09:37 15.30 0 3,000 23,100
09:42 15.30 0 1,100 24,200
09:46 15.20 -0.10 1,000 25,200
09:55 15.30 0 300 25,500
09:56 15.20 -0.10 1,000 26,500
10:10 15.30 0 13,900 40,400
10:17 15.30 0 4,700 45,100
10:19 15.30 0 1,100 46,200
10:20 15.30 0 1,800 48,000
10:28 15.30 0 1,000 49,000
10:30 15.40 0.10 10,500 59,500
10:37 15.40 0.10 100 59,600
10:42 15.40 0.10 100 59,700
10:44 15.40 0.10 10,000 69,700
10:45 15.40 0.10 2,700 72,400
10:46 15.40 0.10 9,300 81,700
10:47 15.40 0.10 700 82,400
10:50 15.30 0 10,000 92,400
10:56 15.30 0 1,000 93,400
11:10 15.30 0 24,200 117,600
12:59 15.40 0.10 100 117,700
13:10 15.30 0 3,000 120,700
13:22 15.30 0 4,000 124,700
13:23 15.40 0.10 100 124,800
13:33 15.40 0.10 100 124,900
13:38 15.30 0 200 125,100
13:40 15.30 0 200 125,300
13:53 15.30 0 1,000 126,300
13:55 15.30 0 4,000 130,300
13:57 15.30 0 300 130,600
13:58 15.30 0 500 131,100
13:59 15.30 0 1,000 132,100
14:10 15.40 0.10 7,100 139,200
14:16 15.40 0.10 100 139,300
14:20 15.40 0.10 1,000 140,300
14:23 15.40 0.10 100 140,400
14:25 15.40 0.10 1,100 141,500
14:26 15.40 0.10 1,000 142,500
14:27 15.40 0.10 100 142,600
14:28 15.40 0.10 2,000 144,600
14:29 15.30 0 300 144,900
14:32 15.40 0.10 200 145,100
14:42 15.40 0.10 100 145,200
14:46 15.40 0.10 400 145,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.21) 0% 332.29 (0.71) 0%
2018 8,515.20 (9.02) 0% 350.70 (0.28) 0%
2019 9,674 (10.13) 0% 364 (0.65) 0%
2020 9,813.04 (9.18) 0% 350.57 (1.31) 0%
2021 8,322.70 (8.57) 0% 318 (0.58) 0%
2022 9,580.13 (10.42) 0% 435.86 (0.77) 0%
2023 11,920.99 (6.70) 0% 0.01 (0.39) 3,923%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc