CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (qtp)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.70
12.80
12.60
215,000
11.3K
1.4K
9.4x
1.2x
9% # 13%
0.8
6,120 Bi
450 Mi
382,726
15.8 - 12.6
2,370 Bi
5,086 Bi
46.6%
68.21%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 15,300 12.70 52,800
12.50 49,100 12.80 175,400
12.40 13,000 12.90 103,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.60 -0.20 20,000 20,000
09:12 12.70 -0.10 2,000 22,000
09:41 12.70 -0.10 1,000 23,000
09:54 12.70 -0.10 2,400 25,400
09:56 12.80 0 300 25,700
09:57 12.70 -0.10 20,000 45,700
10:10 12.80 0 20,500 66,200
10:30 12.80 0 200 66,400
10:31 12.80 0 100 66,500
10:34 12.80 0 100 66,600
10:39 12.70 -0.10 100 66,700
10:41 12.70 -0.10 100 66,800
10:43 12.80 0 2,100 68,900
10:44 12.80 0 2,000 70,900
10:47 12.80 0 1,000 71,900
10:50 12.80 0 4,000 75,900
10:53 12.80 0 1,000 76,900
10:56 12.80 0 1,600 78,500
11:11 12.80 0 1,500 80,000
11:17 12.80 0 2,000 82,000
11:24 12.80 0 1,000 83,000
13:10 12.80 0 2,000 85,000
13:16 12.80 0 4,000 89,000
13:17 12.80 0 1,000 90,000
13:18 12.80 0 100 90,100
13:23 12.80 0 12,000 102,100
13:27 12.80 0 100 102,200
13:32 12.80 0 300 102,500
13:41 12.80 0 4,000 106,500
13:43 12.80 0 1,000 107,500
13:44 12.80 0 6,000 113,500
13:45 12.80 0 2,000 115,500
13:47 12.80 0 2,000 117,500
13:48 12.70 -0.10 2,000 119,500
13:49 12.70 -0.10 5,000 124,500
13:50 12.80 0 200 124,700
13:53 12.70 -0.10 200 124,900
13:54 12.70 -0.10 1,500 126,400
13:55 12.70 -0.10 100 126,500
13:57 12.70 -0.10 2,000 128,500
13:58 12.70 -0.10 2,000 130,500
14:10 12.80 0 1,000 131,500
14:15 12.70 -0.10 400 131,900
14:17 12.70 -0.10 4,000 135,900
14:22 12.70 -0.10 100 136,000
14:25 12.70 -0.10 2,000 138,000
14:26 12.70 -0.10 2,000 140,000
14:27 12.70 -0.10 3,000 143,000
14:28 12.70 -0.10 13,800 156,800
14:29 12.70 -0.10 200 157,000
14:31 12.60 -0.20 52,000 209,000
14:35 12.60 -0.20 1,200 210,200
14:36 12.60 -0.20 2,000 212,200
14:40 12.70 -0.10 100 212,300
14:41 12.60 -0.20 1,000 213,300
14:42 12.70 -0.10 100 213,400
14:44 12.70 -0.10 400 213,800
14:46 12.70 -0.10 100 213,900
14:57 12.70 -0.10 1,100 215,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.21) 0% 332.29 (0.71) 0%
2018 8,515.20 (9.02) 0% 350.70 (0.28) 0%
2019 9,674 (10.13) 0% 364 (0.65) 0%
2020 9,813.04 (9.18) 0% 350.57 (1.31) 0%
2021 8,322.70 (8.57) 0% 318 (0.58) 0%
2022 9,580.13 (10.42) 0% 435.86 (0.77) 0%
2023 11,920.99 (6.70) 0% 0.01 (0.39) 3,923%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,884,0782,386,3413,628,2173,009,77211,908,40812,058,19410,417,1778,570,5849,182,38510,126,6409,017,6838,210,3458,738,0147,703,175
Tổng lợi nhuận trước thuế206,18184,621179,883251,711722,397644,397804,800617,2531,374,845659,950275,226708,889366,620-1,320,840
Lợi nhuận sau thuế 185,30976,115161,844226,506649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ185,30976,115161,844226,506649,774611,902764,136578,0151,305,594650,987275,226708,889366,620-1,320,840
Tổng tài sản7,456,0177,253,7637,246,5197,202,1657,456,0177,379,9308,050,5558,909,69210,507,59510,965,52012,384,81014,048,76315,459,30317,187,835
Tổng nợ2,370,3181,903,3741,763,4441,811,8972,370,3182,087,4691,888,1632,739,1504,418,9636,070,3568,269,53310,337,61312,585,94114,810,152
Vốn chủ sở hữu5,085,6995,350,3905,483,0755,390,2675,085,6995,292,4616,162,3926,170,5426,088,6324,895,1644,115,2773,711,1502,873,3622,377,683


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |