CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (rat)

17.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh562,093727,230562,239362,100352,193
4. Giá vốn hàng bán520,253669,962518,608337,312327,982
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,84057,26743,59424,77124,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7521,4011,033800712
7. Chi phí tài chính18,36414,1307,1234,1443,449
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,28712,0906,5853,4803,112
9. Chi phí bán hàng11,5939,1107,7005,2965,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,21223,13517,70114,08211,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,87013,68911,1021,8145,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,30914,56810,3382,5136,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,08811,7857,9441,8585,284
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,12511,1317,3201,7835,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,004189,991194,473116,315115,49984,142116,47379,178109,67483,19885,35362,75148,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,70543,60835,66922,99322,57215,49322,4527,03419,77811,00316,24214,6679,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,5293,1693,0471,1511,0721,000410,712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,126126,079139,52574,36574,52165,86692,10966,07476,47465,90048,77837,46628,109
IV. Tổng hàng tồn kho5,4511,9741,4471,6171,8485021,3542,4484,7673,7762,6401,3301,300
V. Tài sản ngắn hạn khác16,19315,16114,78516,18815,4861,2825583,6178,6552,5196,9819,2889,113
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn230,157180,361135,808139,93188,75193,17887,01497,71162,82550,40242,73741,62540,199
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0853,3508101,2721,3221,3251,5803,9103,715600250250250
II. Tài sản cố định155,544131,724104,52765,00043,32552,16654,41757,70139,69327,19623,88723,97323,133
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,14211,5639,11636,77329291,5741,7251,69449129137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,32814,34112,94514,47314,70913,83414,09114,29813,60912,66310,78510,0669,566
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,05819,3838,41022,41329,36725,82416,92620,2274,0828,2497,3247,3077,113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600128,090104,37688,450
A. Nợ phải trả313,697281,021246,997180,905135,516118,270157,237129,166124,63192,27588,51664,54950,450
I. Nợ ngắn hạn204,168203,116184,126165,342125,65796,909118,545112,629117,35591,98988,05759,63043,542
II. Nợ dài hạn109,52977,90562,87115,5639,85921,36138,69216,5367,2762874594,9196,908
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,46489,33183,28475,34068,73459,05046,24947,72347,86741,32539,57439,82838,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600128,090104,37688,450
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |