CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (rat)

17.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17.70
0
12.2K
0K
0x
1.6x
0% # 0%
0.4
118 Bi
6 Mi
58
21.3 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 121,300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 347 (0.34) 0% 5.80 (0.01) 0%
2017 336 (0.34) 0% 6.10 (0.00) 0%
2018 370.47 (0.36) 0% 5.91 (0.00) 0%
2020 305 (0.36) 0% 1.80 (0.00) 0%
2021 380 (0.56) 0% 0 (0.01) 0%
2022 646.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 690.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV562,093727,230562,239362,100352,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,30914,56810,3382,5136,455
Lợi nhuận sau thuế -8,08811,7857,9441,8585,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,12511,1317,3201,7835,284
Tổng tài sản386,161370,352330,281256,245386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600
Tổng nợ313,697281,021246,997180,905313,697281,021246,997180,905135,516118,270157,237129,166124,63192,275
Vốn chủ sở hữu72,46489,33183,28475,34072,46489,33183,28475,34068,73459,05046,24947,72347,86741,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |