CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5552,03410,23328,289136,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu736
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5552,03410,23328,289136,072
4. Giá vốn hàng bán1,5688,86326,336130,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5554661,3711,9525,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4452616702,3464,359
7. Chi phí tài chính38,3653,2973,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7182,5493,0053,4105,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,282-1,822-39,329-2,4091,103
12. Thu nhập khác3,06031
13. Chi phí khác1105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1103,06025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,282-1,822-39,4396511,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành63178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)63178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,282-1,822-39,502651950
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,282-1,822-39,502651950

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,34675,53278,683137,848179,993315,668359,599845,780172,230196,584250,304266,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3704052892,08232,91630,36320,15618,2244,2542,6451,109920
1. Tiền3704052892,08232,91630,36320,15618,2244,2542,6451,109920
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62962962936,88863,770220,62660033,31525,989491715
1. Chứng khoán kinh doanh62962962966,16168,53062662633,31525,9894911,010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-29,273-4,760-26-295
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,69968,80670,70287,304137,648201,30590,061195,61073,923116,259144,218147,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,4491,6183,09018,66552,05719,19216,08234,49649,96698,44150,21857,406
2. Trả trước cho người bán34311532,2224141,2613,38830825711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn43110,21688,24312,18066,441
6. Phải thu ngắn hạn khác81,41079,35179,14680,02184,689104,99166,93594,49125,03518,94795,37691,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,594-12,594-11,535-11,535-11,535-11,535-6,397-3,206-1,386-1,386-1,386-1,386
IV. Tổng hàng tồn kho8333,3561,2159,47915,902587,36918,41020,05727,74836,921
1. Hàng tồn kho8333,3561,2159,47915,902587,36918,41020,05727,74836,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6485,6926,2308,2188,21510,75212,85343,97742,32831,63476,73880,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,1532,3841,8791,404902
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6475,6916,219648,15010,75212,85343,9775329703,9985,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111164138
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác39,39928,77671,33673,744
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,98616,89817,59423,39469,78316,21130,56955,087219,306215,814189,014195,624
I. Các khoản phải thu dài hạn759861,6837,4839,38118,912
1. Phải thu dài hạn của khách hàng759861,2521,252
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4316,231
5. Phải thu dài hạn khác9,38118,912
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2986143214223
1. Tài sản cố định hữu hình2986143214222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1
III. Bất động sản đầu tư9,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,146
- Nguyên giá10,25810,25810,25810,25810,25810,25810,25810,25810,25810,2589,1469,146
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112-1,112
IV. Tài sản dở dang dài hạn320320320320320320117475
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn320320320475
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang320320320117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,4466,4466,4466,44660,3176,74611,92626,526210,075206,519179,655186,255
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh29,18029,180
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4466,4466,4466,44664,4836,74611,92626,526210,230210,945150,475157,075
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,166-156-4,426
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6
1. Chi phí trả trước dài hạn6
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398439,319461,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454372,277402,960
I. Nợ ngắn hạn5,1795,2587,18431,97675,320105,513164,694676,225160,038178,927372,277402,907
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,36823,24127,6777,84835,60778,84566,13855,49056,828
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn861,5903,9866,53113,994391,7546811,3818,47316,778
4. Người mua trả tiền trước861,0869545,9369,11219,838166,3072,3577,56012,27616,791
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13061,511161,97930,4482,6483718191,4142,843
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn76
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9963,0763,5194,07839,50456,92289,15678,96777,507102,519293,771308,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0972,0972,2732,4762,6373,2913,4099412785117761,466
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,25031,55031,65032,32153,81157,28756,809157,780166,719160,52653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác31,25031,55031,65032,32153,81157,28756,809157,780166,719160,526
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn53
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,94467,04258,951
I. Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,94467,04258,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu53,00153,00153,00153,00153,00153,00153,00153,00153,00153,00153,00145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,3137,3137,3137,3137,3137,3137,3137,3137,3137,3137,3137,313
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15,472-15,472-15,472-15,472-15,467
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0812,0812,0812,0812,0492,0011,6655664,5234,523
9. Quỹ dự phòng tài chính2106,5441,8461,350
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,9808,69810,52050,02173,750106,765106,6865,9824,2546,087360765
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398439,319461,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc