CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5552,03410,23328,289136,808
4. Giá vốn hàng bán1,5688,86326,336130,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5554661,3711,9525,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4452616702,3464,359
7. Chi phí tài chính38,3653,2973,572
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7182,5493,0053,4105,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,282-1,822-39,329-2,4091,103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,282-1,822-39,4396511,129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,282-1,822-39,502651950
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,282-1,822-39,502651950

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,34675,53278,683137,848179,993315,668359,599845,780172,230196,584250,304266,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3704052892,08232,91630,36320,15618,2244,2542,6451,109920
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62962962936,88863,770220,62660033,31525,989491715
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,69968,80670,70287,304137,648201,30590,061195,61073,923116,259144,218147,468
IV. Tổng hàng tồn kho8333,3561,2159,47915,902587,36918,41020,05727,74836,921
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6485,6926,2308,2188,21510,75212,85343,97742,32831,63476,73880,263
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,98616,89817,59423,39469,78316,21130,56955,087219,306215,814189,014195,624
I. Các khoản phải thu dài hạn759861,6837,4839,38118,912
II. Tài sản cố định2986143214223
III. Bất động sản đầu tư9,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,146
IV. Tài sản dở dang dài hạn320320320320320320117475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,4466,4466,4466,44660,3176,74611,92626,526210,075206,519179,655186,255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398439,319461,912
A. Nợ phải trả36,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454372,277402,960
I. Nợ ngắn hạn5,1795,2587,18431,97675,320105,513164,694676,225160,038178,927372,277402,907
II. Nợ dài hạn31,25031,55031,65032,32153,81157,28756,809157,780166,719160,52653
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,94467,04258,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398439,319461,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |