CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
10.7K
0.2K
6.3x
0.1x
1% # 2%
1.4
8 Bi
5 Mi
1,297
2.7 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 8,500 1.80 200
0 1.90 3,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.90 (-0.10) 22.7%
PHR 58.00 (-0.20) 20.1%
DPR 38.10 (-0.45) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 18.00 (-1.20) 8.2%
DRC 15.30 (-0.15) 7.8%
TRC 80.50 (-0.10) 6.5%
CSM 13.20 (0.00) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 28.80 (0.00) 1.8%
VRG 18.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150.69 (0.14) 0% 13.63 (0.01) 0%
2018 103.62 (0.14) 0% 9.13 (0.00) 0%
2019 124.17 (0.03) 0% 3.34 (0.00) 0%
2020 0 (0.01) 0% 0.46 (-0.04) -9%
2021 11.81 (0.00) 0% 0.23 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5552,03410,23328,289136,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,282-1,822-39,4396511,129
Lợi nhuận sau thuế 1,282-1,822-39,502651950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,282-1,822-39,502651950
Tổng tài sản93,33392,43096,277161,24293,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398
Tổng nợ36,42936,80838,83464,29736,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454
Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,94556,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |