CTCP Rạng Đông Holding (rdp)

5.58
0.23
(4.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,611,7352,862,0752,721,1432,757,2912,002,9891,560,7031,336,3421,193,9131,138,7711,083,7481,050,578952,724812,390633,780496,547474,794461,197404,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,40321,5399,76712,98111,5358,77314,10410,2308,0014,1236,1497,5425,5483,5932,9962,6761,7391,019
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,592,3322,840,5362,711,3762,744,3111,991,4541,551,9291,322,2381,183,6831,130,7691,079,6251,044,429945,182806,842630,187493,552472,118459,458403,129
4. Giá vốn hàng bán2,330,5672,612,0012,487,8832,549,2891,707,7041,412,1061,214,2081,033,203981,792968,150929,337821,711700,024562,870446,019429,478427,854365,639
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)261,765228,534223,493195,022283,750139,824108,030150,480148,978111,475115,092123,472106,81867,31847,53342,64031,60437,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính66,09911,5345,1605604,1502,8362,1021,6873304494962,1221,6302,5562,3202,0686,634425
7. Chi phí tài chính138,497103,18095,67294,03786,31246,99835,10527,70428,95024,79024,18821,12129,43521,36917,71718,2156,1167,504
-Trong đó: Chi phí lãi vay127,00190,16789,91193,60085,54745,93534,31627,04524,98923,09021,55121,12120,73217,3048,93110,3395,991
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-341317-9651,108-1,97886
9. Chi phí bán hàng35,63136,85128,08534,02739,16635,82627,52422,81030,48828,45926,21730,09224,41716,58712,27710,6698,3207,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp88,55077,70566,73461,88175,89645,90160,77832,58033,34027,23630,22433,51431,36720,11016,60812,56310,41510,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,84522,65037,1976,74584,54814,019-13,27669,07256,53031,43934,95940,86723,22911,8083,2513,25913,38711,666
12. Thu nhập khác6,0152,11820,7845,73211,4419,77739854022,2793632355391,20612,61011,98535047459
13. Chi phí khác25,3683,5915,1463,74011,49962024,0201,9281,3642,23413644156431,2453932010
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-19,353-1,47315,6381,992-589,157-23,623-1,38820,915-1,8719953579111,96810,740-4345448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,49221,17852,8358,73784,49123,176-36,89967,68477,44529,56835,05841,40224,02023,77513,9913,21613,84011,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,9108,64314,8905,72518,3715,75120,91214,61617,4956,7798,8629,9986,8554,7082,811587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại537-3216-190-3,9735,329-2,529353-353
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,4488,64015,1065,53614,39811,08018,38414,61617,4956,7798,86210,3526,5024,7082,811587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,04412,53837,7293,20170,09212,096-55,28253,06959,95022,78926,19631,05017,51819,06711,1792,62913,84011,714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,0264,5764,6971,82226,848-11,008-493
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,0187,96233,0321,37943,24523,104-54,79053,06959,95022,78926,19631,05017,51819,06711,1792,62913,84011,714

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,594,5791,600,0571,316,7241,212,0671,251,693850,537795,902523,913392,762429,422370,607349,743307,699261,862198,343135,113159,099121,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,71350,76030,38526,10038,38821,97210,61254,60917,87510,4915,9406,90316,04212,7376,0649,87013,8969,272
1. Tiền31,71350,76028,60126,10038,38821,97210,61254,60917,87510,4915,9406,90316,04212,7376,0649,87013,8969,272
2. Các khoản tương đương tiền1,784
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,14345,5543,4803,70017,438
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,14345,5543,4803,70017,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn591,080573,122522,035549,412769,618448,896527,292200,919161,234195,492129,216117,03479,98283,24864,67036,46841,19733,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng379,988379,610426,197452,751650,328386,359304,255146,901146,097126,831100,09895,80369,00666,56444,92533,91138,43631,765
2. Trả trước cho người bán47,43059,44181,24577,72482,62546,49042,41051,39915,21253,25129,96123,14412,23315,5184,1311,9962,899855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,071104,071
6. Phải thu ngắn hạn khác80,84331,25215,84520,18937,91817,300181,8793,87289816,4111207868192,25916,7911,3922861,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-1,252-973-1,001-963-2,699-2,076-1,094-1,176-831-424-400
IV. Tổng hàng tồn kho875,367879,045727,650585,869414,511327,109240,853253,578209,412217,804228,512212,848200,816161,321120,94386,004101,08976,603
1. Hàng tồn kho875,367879,045727,650585,869414,511327,882242,400256,055212,509220,609229,767220,420205,630165,321122,84891,225102,02977,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-773-1,546-2,477-3,096-2,805-1,255-7,572-4,815-4,000-1,905-5,221-940-1,256
V. Tài sản ngắn hạn khác31,27651,57633,17546,98529,17635,12117,14514,8064,2415,6356,93912,95810,8594,5576,6662,7702,9172,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,00311,9884,40011,73115,53611,4094,9274,0602,1241,3622,9992,3841,5492,1271,9801,3181,201235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,65039,58928,74535,20713,31522,78311,55010,4601,8382,5971,8827,0765,6157665679216266
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước62330473249296692862787161871,5151,78010630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9601,8711,9841,9162,2474,6217731,4701,773
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn704,204861,237905,705972,7281,019,930921,739763,194553,564372,999316,491223,607211,863193,790184,688192,004196,785159,357115,013
I. Các khoản phải thu dài hạn5,48816,87615,71116,40113,4776,6551,0181,2476026026026026026026026071,299
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,48816,87615,71116,40113,4776,6551,0181,2476026026026026026026026071,299
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định568,967634,949669,937717,510861,655763,664433,225435,743305,554239,269169,573167,380147,580137,779145,554126,438107,34787,730
1. Tài sản cố định hữu hình464,848513,245550,086590,243627,669554,800263,121256,202284,033232,619162,715160,292140,256130,450138,066126,267107,18287,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính88,459105,429102,920105,01472,27545,43611,37017,572
3. Tài sản cố định vô hình15,66016,27516,93122,253161,710163,427158,734161,96921,5216,6506,8587,0897,3237,3297,489171164190
III. Bất động sản đầu tư7,7157,7157,9078,1008,2938,4868,6788,882
- Nguyên giá9,0639,0639,0639,0639,0639,0639,0639,063
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,349-1,349-1,156-963-770-578-386-181
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,92216,11624,06841,39373,923129,744321,611113,94064,99967,21242,51434,30932,00434,06312,68346,98631,38022,278
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,92216,11624,06841,39373,923129,744321,611113,94064,999
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,062126,403126,086127,05142,6154,9771,1861,1861,1861,1861,1861,1861,1861,18622,49213,27110,5003,643
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh16,061126,402126,086127,05042,6154,0862,818
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8911,1861,1861,1861,1861,1861,1861,1861,18627,22313,27110,500825
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác100,76566,89369,90370,37228,26016,7006,1541,4471,2595072,0174774,3182,7652,18781064262
1. Chi phí trả trước dài hạn100,02365,61368,56469,01026,98814,4313,1761,4471,2595072,0174773,9642,7652,18781064262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7421,2791,3391,3621,2722,2692,978353
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,298,7832,461,2942,222,4292,184,7952,271,6231,772,2761,559,0961,077,477765,761745,913594,214561,606501,489446,550390,347331,897318,456236,838
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,782,1811,780,8291,717,0561,716,0251,618,5691,225,7931,024,703651,221463,418501,241386,055362,133320,426280,042223,128181,664160,230149,646
I. Nợ ngắn hạn1,309,9801,312,1281,180,7851,124,8111,133,077813,534727,311530,811370,621438,756349,939321,644278,125232,856187,167131,208128,064135,054
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,081,215996,375862,532802,553755,127560,498472,241399,471284,857311,956239,045203,594186,207131,539111,64696,46683,92583,926
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn138,028178,457163,090250,074263,299174,838162,73090,78232,30279,90869,16777,93059,74369,48136,27825,95934,07024,830
4. Người mua trả tiền trước3,7313,33914,37015,05024,26312,0345,8726,8574,61111,42512,1127,8347,7544,6034,1512,5721,019427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,83810,87414,7158,94320,1569,22546,64813,48312,4646,4118,2648,2705,2686,9495,4805551,965199
6. Phải trả người lao động5,5976,1468,57911,73214,5063,7265,0777,38316,67612,13312,37213,66411,9243,4112,8522,5272,3742,942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1468,2488,0547,66813,81816,37010,47991713,5107,9855,3717,3545,2865532615277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác52,190108,454109,20928,55641,64636,43022,7239,4732,7546,7182,8002,6612,15316,60826,4763,1094,63521,631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2352352352352624131,5422,4463,4472,220808337-209-289221475822
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn472,202468,701536,271591,214485,493412,259297,391120,41092,79762,48536,11740,48842,30147,18635,96150,45632,16614,591
1. Phải trả người bán dài hạn211,359156,938156,938156,938
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0001,4621,83760260260260260211,3646021,294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn259,713308,004374,972429,655485,393407,190296,942120,41092,79761,88335,51539,88641,62946,53035,94039,01331,56413,219
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1301301931005,069449
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7054227979
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,6292,7072,784
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu516,602680,465505,373468,769653,053546,483534,394426,256302,343244,672208,159199,474181,063166,508167,219150,233158,22687,192
I. Vốn chủ sở hữu516,602680,465505,373468,769653,053546,733534,663426,306302,343244,672208,420199,474181,063166,508167,818151,249158,22687,192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu490,698490,698476,406410,699373,367339,429282,861228,486156,921142,657115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,00082,480
2. Thặng dư vốn cổ phần25,61725,61725,63925,63925,63925,63925,63925,63924,51224,51224,67324,67324,67324,67324,67324,67324,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9121,9124,115
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6121,397285
8. Quỹ đầu tư phát triển2,9982,9982,99868,70568,70568,70568,70562,79859,04646,11435,26019,08716,45913,5998,4557,8434,115
9. Quỹ dự phòng tài chính6,6885,3783,8262,9501,9961,2071,105598
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,912598
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-42,200-70,946-73,734-106,76645,07235,76669,230107,47059,95222,78926,19634,97620,6817,93016,2862,62913,840
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát37,576230,18672,15268,580138,35875,28286,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-250-269-50-261-599-1,016
1. Nguồn kinh phí-250-269-50-261-853-1,319
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định254303
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,298,7832,461,2942,222,4292,184,7952,271,6231,772,2761,559,0961,077,477765,761745,913594,214561,606501,489446,550390,347331,897318,456236,838
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc