CTCP Rạng Đông Holding (rdp)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.50
0
7.0k
0.4k
12.5 lần
1%
6%
1.4
270 tỷ
49 triệu
40,113
12.1 - 5.8
1,729 tỷ
345 tỷ
501.3%
16.63%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.30 (0.00) 35.9%
NTP 42.20 (0.00) 20.7%
AAA 10.70 (0.00) 15.4%
DNP 20.00 (0.00) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 29.00 (0.00) 1.7%
HII 5.52 (0.00) 1.6%
RDP 5.50 (0.00) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.98 (0.00) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (1.34) 0% 81.60 (-0.04) -0%
2018 1,500 (1.56) 0% 50 (0.01) 0%
2019 2,000 (2.00) 0% 60 (0.07) 0%
2020 1,828.38 (2.76) 0% 70.73 (0.00) 0%
2021 2,170.26 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,971.34 (2.88) 0% 70.22 (0.02) 0%
2023 2,777.61 (0.58) 0% 35.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV510,594629,402620,722776,8162,611,7352,862,0752,721,1432,757,2912,002,9891,560,7031,336,3421,193,9131,138,7711,083,748
Tổng lợi nhuận trước thuế1,107-8,38635,13115,62445,49221,17852,8358,73784,49123,176-36,89967,68477,44529,568
Lợi nhuận sau thuế 1,107-15,25730,27710,43626,04412,53837,7293,20170,09212,096-55,28253,06959,95022,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,110-16,21330,8776,00221,0187,96233,0321,37943,24523,104-54,79053,06959,95022,789
Tổng tài sản2,074,3692,298,7832,288,9952,378,8852,298,7832,461,2942,222,4292,184,7952,271,6231,772,2761,559,0961,077,477765,761745,913
Tổng nợ1,729,4051,782,1811,682,1361,712,3031,782,1811,780,8291,717,0561,716,0251,618,5691,225,7931,024,703651,221463,418501,241
Vốn chủ sở hữu344,964516,602606,859666,581516,602680,465505,373468,769653,053546,483534,394426,256302,343244,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc