CTCP Rạng Đông Holding (rdp)

5.47
0.12
(2.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV510,594629,402620,722776,816584,7952,611,7352,862,0752,721,1432,757,2912,002,9891,560,7031,336,3421,193,9131,138,7711,083,748
Giá vốn hàng bán485,477565,672544,836697,823522,2362,330,5672,612,0012,487,8832,549,2891,707,7041,412,1061,214,2081,033,203981,792968,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,67455,48469,28278,41758,582261,765228,534223,493195,022283,750139,824108,030150,480148,978111,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2929,37337,00016,1762,29664,84522,65037,1976,74584,54814,019-13,27669,07256,53031,439
Tổng lợi nhuận trước thuế1,107-8,38635,13115,6243,12345,49221,17852,8358,73784,49123,176-36,89967,68477,44529,568
Lợi nhuận sau thuế 1,107-15,25730,27710,43658726,04412,53837,7293,20170,09212,096-55,28253,06959,95022,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,110-16,21330,8776,00235221,0187,96233,0321,37943,24523,104-54,79053,06959,95022,789
Tổng tài sản ngắn hạn1,413,1111,594,5791,581,2301,551,5431,545,3711,594,5791,600,0571,316,7241,212,0671,251,693850,537795,902523,913392,762429,422
Tiền mặt7,75631,71334,90328,43517,04031,71350,76030,38526,10038,38821,97210,61254,60917,87510,491
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,18965,14361,90240,90242,81665,14345,5543,4803,70017,438
Hàng tồn kho855,737875,367825,978849,950824,895875,367879,045727,650585,869414,511327,882242,400256,055212,509220,609
Tài sản dài hạn661,258704,204707,765827,341856,877704,204861,237905,705972,7281,019,930921,739763,194553,564372,999316,491
Tài sản cố định554,679568,967554,859608,381621,897568,967634,949669,937717,510861,655763,664433,225435,743305,554239,269
Đầu tư tài chính dài hạn16,71916,06266,403126,062126,40316,062126,403126,086127,05142,6154,9771,1861,1861,1861,186
Tổng tài sản2,074,3692,298,7832,288,9952,378,8852,402,2482,298,7832,461,2942,222,4292,184,7952,271,6231,772,2761,559,0961,077,477765,761745,913
Tổng nợ1,729,4051,782,1811,682,1361,712,3031,721,2491,782,1811,780,8291,717,0561,716,0251,618,5691,225,7931,024,703651,221463,418501,241
Vốn chủ sở hữu344,964516,602606,859666,581680,999516,602680,465505,373468,769653,053546,483534,394426,256302,343244,672

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.43K0.16K0.69K0.04K1.16K0.68KK2.32K3.82K1.60K2.28K2.70K1.52K1.66K0.97K0.23K1.20K1.02K0.31K
Giá cuối kỳ6.53K9.30K7K12.90K6.79K6.31K8.26K10.63K10.81K9.55K5.18K4.17K2.94K1.87K3.48K3.50K15K15K15KK
Giá / EPS (PE)14.71 (lần)21.71 (lần)43.14 (lần)18.61 (lần)183.84 (lần)5.45 (lần)12.14 (lần) (lần)4.65 (lần)2.50 (lần)3.24 (lần)1.83 (lần)1.09 (lần)1.23 (lần)2.10 (lần)3.60 (lần)65.61 (lần)12.46 (lần)14.73 (lần) (lần)
Giá sổ sách7.03K10.53K13.87K10.61K12.56K17.49K16.10K18.89K18.66K19.27K17.15K18.10K17.35K15.74K14.48K14.54K13.06K13.76K7.58K7.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.88 (lần)0.50 (lần)1.22 (lần)0.54 (lần)0.36 (lần)0.51 (lần)0.56 (lần)0.58 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)1.15 (lần)1.09 (lần)1.98 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)48 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)34 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.12%69.37%65.01%59.25%55.48%55.10%47.99%51.05%48.62%51.29%57.57%62.37%62.28%61.36%58.64%50.81%40.71%49.96%51.44%46.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.88%30.63%34.99%40.75%44.52%44.90%52.01%48.95%51.38%48.71%42.43%37.63%37.72%38.64%41.36%49.19%59.29%50.04%48.56%53.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.37%77.53%72.35%77.26%78.54%71.25%69.16%65.72%60.44%60.52%67.20%64.97%64.48%63.89%62.71%57.16%54.74%50.31%63.18%56.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu501.33%344.98%261.71%339.76%366.07%247.85%224.31%191.75%152.78%153.28%204.86%185.46%181.54%176.97%168.19%133.43%120.92%101.27%171.63%128.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.63%22.47%27.65%22.74%21.46%28.75%30.84%34.28%39.56%39.48%32.80%35.03%35.52%36.11%37.29%42.84%45.26%49.69%36.82%43.81%
6/ Thanh toán hiện hành92.56%121.73%121.94%111.51%107.76%110.47%104.55%109.43%98.70%105.97%97.87%105.91%108.74%110.63%112.46%105.97%102.98%124.23%90.21%95.86%
7/ Thanh toán nhanh36.51%54.90%54.95%49.89%55.67%73.89%64.25%76.10%50.46%48.64%47.59%40.25%40.21%36.70%41.46%40.34%33.45%44.56%32.56%30.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.51%2.42%3.87%2.57%2.32%3.39%2.70%1.46%10.29%4.82%2.39%1.70%2.15%5.77%5.47%3.24%7.52%10.85%6.87%6.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.33%113.61%116.28%122.44%126.20%88.17%88.06%85.71%110.81%148.71%145.29%176.80%169.64%162%141.93%127.21%143.05%144.82%170.64%188.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.57%163.79%178.87%206.66%227.49%160.02%183.50%167.90%227.88%289.94%252.37%283.47%272.41%264.02%242.03%250.35%351.41%289.88%331.74%403.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu735.59%505.56%420.61%538.44%588.20%306.71%285.59%250.07%280.09%376.65%442.94%504.70%477.62%448.68%380.63%296.94%316.04%291.48%463.52%429.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho268.05%266.24%297.14%341.91%435.13%411.98%430.68%500.91%403.51%462%438.85%404.47%372.79%340.43%340.47%363.07%470.79%419.35%469.62%551.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%0.80%0.28%1.21%0.05%2.16%1.48%-4.10%4.44%5.26%2.10%2.49%3.26%2.16%3.01%2.25%0.55%3%2.90%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.05%0.91%0.32%1.49%0.06%1.90%1.30%%4.93%7.83%3.06%4.41%5.53%3.49%4.27%2.86%0.79%4.35%4.95%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.31%4.07%1.17%6.54%0.29%6.62%4.23%%12.45%19.83%9.31%12.58%15.57%9.68%11.45%6.69%1.75%8.75%13.43%4.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%%3%2%-5%5%6%2%3%4%3%3%3%1%3%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-8.29%-8.75%5.18%-1.31%37.66%28.34%16.79%11.93%4.84%5.08%3.16%10.27%17.27%28.18%27.64%4.58%2.95%14.12%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận215.82%163.98%-75.90%2,295.36%-96.81%87.18%-142.17%-203.24%-11.48%163.07%-13.01%-15.63%77.25%-8.12%70.56%325.22%-81%18.15%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.47%0.08%3.71%0.06%6.02%32.04%19.62%57.35%40.53%-7.55%29.84%6.61%13.02%14.42%25.51%22.82%13.38%7.07%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-49.34%-24.08%34.65%7.81%-28.22%19.50%2.26%25.37%40.98%23.57%17.54%4.35%10.17%8.74%-0.43%11.31%-5.05%81.47%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.65%-6.60%10.75%1.72%-3.82%28.18%13.67%44.70%40.71%2.66%25.53%5.81%11.99%12.30%14.40%17.61%4.22%34.46%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc