CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh (sap)

17
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,8767,7386,8258,34610,1759,3248,82310,4033,7269,72114,96812,21434,93030,14230,05427,05534,45527,984
4. Giá vốn hàng bán6,9036,0544,8846,8617,3056,9657,2728,2414,6417,85711,3149,25931,52526,14325,76023,35828,83323,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9731,6841,9421,4852,8702,3581,5512,161-9151,8643,6542,9563,4053,9994,2933,6985,6224,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính282827231235124140464150728497817110
7. Chi phí tài chính8889725810710410575101047345
-Trong đó: Chi phí lãi vay8889725810710410575101047334
9. Chi phí bán hàng175209204202280254363332139211375197150195183226180146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0691,8291,8581,9222,1182,0982,1522,0662,1511,8222,1742,3522,7382,4292,2082,1592,139897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-330-414-190-690388-97-1,068-309-3,165721,5081,0481,0241,4031,9431,3432,9743,712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)203-307-594-675594121-1,225-502-3,2834071,9111,2701,0361,4102,0821,5833,0663,721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183-307-594-675594121-1,225-502-3,4973311,5871,0248301,2221,8771,3722,6373,721
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)183-307-594-675594121-1,225-502-3,4973311,5871,0248301,2221,8771,3722,6373,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,0871,8871,7021,9792,4371,4421,2662,5852,0096,0518,5488,30818,19019,15710,9427,8724,0123,1764,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9401,4235724671,7501665884054292,9176134,82710,6601421,1961,2221,6531423,072
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000101010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50455419621317361971,4376611,8714,5358475,0105,1762,6931,1099951,113248
IV. Tổng hàng tồn kho4854585894325565384807399159863872,4822,51513,8326,9185,3371,3531,7521,158
V. Tài sản ngắn hạn khác15811824527613151581352041158409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2218,3718,6619,0509,2679,62910,04610,39510,91110,15410,1178,0939,29210,78111,66212,40813,74416,14711,587
I. Các khoản phải thu dài hạn8362032032032032032032032036,1586,158
II. Tài sản cố định668701051411822273103995198361,5912,5323,4724,8425,6536,1417,5469,95810,241
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,0641,0599057036563930
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5316,9117,1667,5207,6958,0138,3468,6069,0028,1317,3394,4974,7615,0345,3065,6111,346
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,20418,66616,40127,48329,93822,60520,28017,75619,32216,485
A. Nợ phải trả4,3943,5263,3263,3973,2663,2273,5894,0333,4702,0173,62189712,30214,9507,2895,6834,6476,7804,373
I. Nợ ngắn hạn2,7671,8681,9892,0611,9301,8912,2532,8161,9742,0173,62189712,24914,9217,2335,5812,5594,2124,338
II. Nợ dài hạn1,6271,6591,3371,3371,3371,3371,3371,2171,4965329571012,0882,56835
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,9146,7317,0387,6328,4387,8447,7228,9479,45014,18715,04415,50415,18014,98815,31514,59713,10912,54212,112
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,20418,66616,40127,48329,93822,60520,28017,75619,32216,485
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |