CTCP Sông Ba (sba)

28.80
-0.05
(-0.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh264,113375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372222,149168,733202,533141,50827,03625,359284,672
4. Giá vốn hàng bán107,884138,817178,248136,227133,75986,32482,111111,75067,90467,18275,29275,13569,12375,54855,22513,43411,040102,449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)156,229237,178317,382178,654164,455167,159171,896221,266144,001127,744136,080147,01499,610126,98686,28313,60214,319182,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0581,8691,2742232247738827433871226332475165924,4171,048
7. Chi phí tài chính11,70922,12427,95634,32139,68147,68152,64458,63364,38563,73857,85470,76272,38586,22048,35913,63613,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,05222,02627,81734,10339,59046,75852,64457,95064,18161,74848,59864,26272,33671,72340,0918,43513,034
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,82321,84025,67017,85815,73316,10016,70817,5979,5158,2598,8809,0127,3418,1004,35866839518,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,755195,083265,031126,697109,064103,855102,933145,31070,13455,83469,46867,87320,13133,18234,1593,7141,090163,495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)128,333196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,53567,65620,10533,07634,3323,9181,960163,555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,39066,55618,67532,39433,9523,9181,606163,555
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,39066,55618,67532,39433,9523,9181,606163,555

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,315196,829243,097142,541106,73365,92097,549131,70486,739102,43362,806112,99939,51569,23384,625115,733197,462115,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,39716,65480,68040,86612,01813,00011,27152,62314,8208384,52220,40611,84815,0495,31913,57151,58439,887
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,369176,458159,15596,59286,84942,29782,57674,42564,57399,33752,73688,91924,63044,87675,81493,207129,13063,468
IV. Tổng hàng tồn kho1,4501,7562,2821,9462,8532,0732,3601,7482,0781,4141,2481,5854451,48732925811891
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1001,9619803,1375,0148,5511,3422,9075,2688434,3012,0892,5927,8203,1638,69716,63012,121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,007,3961,036,2281,083,1321,153,1391,210,6151,201,2131,222,7481,253,9461,316,1461,354,1251,385,2381,408,0151,432,8711,448,7691,451,7731,202,329550,482303,301
I. Các khoản phải thu dài hạn202,0242,0242,0042,0042,6863,3692,0042,0042,004
II. Tài sản cố định981,5201,014,8211,068,6431,137,4371,182,4811,151,7011,194,7591,235,1971,295,4141,333,7261,365,7961,395,7421,421,3901,436,0531,440,619176,998184,568184,105
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn777,3823,4758,8688,72127,05510,8818,7215,6915,69113,8435,7666,4575,8375,7961,015,413365,889118,856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,77812,0018,9894,83017,40919,77013,7398,02413,03712,7045,5996,5075,0256,8795,3579,91825340
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,097,7111,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,0451,521,0141,472,3861,518,0021,536,3971,318,062747,944418,867
A. Nợ phải trả119,120226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198838,102935,298973,0881,004,733862,352394,934160,069
I. Nợ ngắn hạn77,168133,024201,229176,684186,795115,593125,907157,013130,397128,870136,220165,148275,469245,649237,548168,19133,22741,947
II. Nợ dài hạn41,95293,149175,211263,574326,286371,457433,488514,734583,904652,874625,978672,954659,829727,439767,185694,161361,707118,122
B. Nguồn vốn chủ sở hữu978,5911,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847682,912537,089544,914531,664455,710353,010258,798
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,097,7111,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,0451,521,0141,472,3861,518,0021,536,3971,318,062747,944418,867
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |