CTCP Sông Ba (sba)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
31.95
32
31.95
14,300
17.1k
2.5k
12.9 lần
1.9 lần
13% # 15%
0.5
1,936 tỷ
60 triệu
20,132
34.5 - 21.2
171 tỷ
1,034 tỷ
16.6%
85.79%
88 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 100 32.30 1,700
31.95 1,000 32.45 1,000
31.90 100 32.50 13,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 31.95 -0.10 1,000 1,000
11:10 32 -0.05 1,200 2,200
11:29 32 -0.05 3,200 5,400
13:11 32 -0.05 100 5,500
13:13 32 -0.05 2,200 7,700
13:18 32 -0.05 5,000 12,700
13:23 32 -0.05 100 12,800
13:26 32 -0.05 1,500 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,084145,60081,23949,916375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Tổng lợi nhuận trước thuế30,52677,09240,55520,890196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93169,45836,47417,882175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản1,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ171,291226,172254,410374,290226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu1,033,8151,006,884937,426900,9531,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc