CTCP Sông Ba (sba)

30.30
-0.05
(-0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.35
30.30
30.85
30.25
5,700
15.0K
2.5K
12.2x
2.0x
14% # 17%
0.6
1,833 Bi
60 Mi
18,360
34.5 - 22.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.30 700 30.85 1,200
30.25 100 30.90 1,300
30.20 100 30.95 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 23.4%
DNH 55.00 (0.00) 18.2%
VSH 50.20 (-0.20) 9.2%
DTK 12.90 (0.00) 6.9%
HND 13.80 (0.30) 5.3%
QTP 13.90 (-0.20) 4.9%
NT2 19.65 (0.00) 4.4%
CHP 32.70 (0.00) 3.8%
TMP 65.80 (0.60) 3.6%
PPC 12.35 (-0.05) 3.2%
SHP 36.40 (0.00) 2.9%
PGD 32.00 (0.00) 2.5%
VPD 26.80 (-0.20) 2.2%
TBC 39.50 (0.00) 2.0%
SBA 30.30 (-0.05) 1.4%
ND2 34.50 (-0.40) 1.4%
PGS 33.80 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (-1.20) 1.2%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 30.30 -0.05 500 500
09:51 30.30 -0.05 1,000 1,500
09:57 30.30 -0.05 100 1,600
10:47 30.25 -0.10 500 2,100
10:50 30.30 -0.05 500 2,600
11:18 30.30 -0.05 100 2,700
13:10 30.85 0.50 1,700 4,400
14:27 30.50 0.15 1,000 5,400
14:46 30.30 -0.05 300 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,30960,084145,60081,239375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Tổng lợi nhuận trước thuế19,91630,52677,09240,555196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 17,46426,93169,45836,474175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,46426,93169,45836,474175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản1,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ183,073171,291226,172254,410226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu909,4471,033,8151,006,884937,4261,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |