CTCP Sông Ba (sba)

28.75
-0.10
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.85
28.75
28.75
28.75
1,300
16.2K
1.9K
16.1x
1.9x
10% # 12%
0.5
1,833 Bi
60 Mi
16,805
34.5 - 29.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.25 100 28.85 2,000
28.20 1,000 28.90 5,200
28.15 400 29.00 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 28.75 -0.10 1,100 1,100
09:18 28.75 -0.10 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.33) 0% 75.59 (0.14) 0%
2018 264.50 (0.25) 0% 94.41 (0.10) 0%
2019 222.26 (0.25) 0% 73.37 (0.10) 0%
2020 238.27 (0.30) 0% 81 (0.10) 0%
2021 239.91 (0.31) 0% 84.16 (0.12) 0%
2022 249,530 (0.50) 0% 93.93 (0.24) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,55959,16144,30960,084264,113375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926
Tổng lợi nhuận trước thuế50,70027,23119,91630,526128,333196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,523
Lợi nhuận sau thuế 44,68524,49317,46426,931113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,68524,49317,46426,931113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Tổng tài sản1,097,7511,092,7881,092,5201,205,1071,097,7111,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,557
Tổng nợ119,126158,847183,073171,291119,120226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744
Vốn chủ sở hữu978,625933,940909,4471,033,815978,5911,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |