CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

34.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,61197,20164,28845,84161,01863,95741,91141,54863,48681,35592,90156,97561,37336,03448,62350,08366,59461,74558,79443,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,61197,20164,28845,84161,01863,95741,91141,54863,48681,35592,90156,97561,37336,03448,62350,08366,59461,74558,79443,164
4. Giá vốn hàng bán30,45434,45624,61020,70928,79629,19823,36422,09130,45635,79333,36625,22532,42028,07129,01227,30936,93035,39431,68527,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,15862,74539,67825,13232,22234,76018,54719,45733,03045,56259,53531,75028,9537,96319,61122,77429,66426,35027,10915,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính46219180148343159414410422206584723917938156441,0711
7. Chi phí tài chính2824034507048368771,1441,4651,6322,0752,4222,9513,6563,9184,5405,0125,5305,8776,4868,254
-Trong đó: Chi phí lãi vay2824034507048368771,1441,4651,6322,0642,2662,9143,5933,9184,5405,0125,5305,8776,4857,031
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9531,3641,2791,3151,6931,1411,2511,5641,9101,1461,3381,4101,4619371,1961,3481,4209911,1411,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,38561,17038,02923,26030,03632,90016,56616,83829,91042,54755,78027,47323,8443,34714,05316,45222,87019,52720,5535,663
12. Thu nhập khác141513409
13. Chi phí khác35120143280607
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)141513-3-5-120409-14-3-280-607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,39961,17038,04423,27330,03632,89716,56616,83829,90542,42756,18927,45823,8443,34714,05016,45222,87019,52720,2735,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7774,5172,9291,8361,9032,0899821,1391,7172,4863,6571,9112824198841,0551,3061,1381,229484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7774,5172,9291,8361,9032,0899821,1391,7172,4863,6571,9112824198841,0551,3061,1381,229484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,62256,65335,11421,43728,13330,80815,58315,69928,18839,94252,53225,54823,5622,92913,16615,39721,56518,38819,0444,572
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,62256,65335,11421,43728,13330,80815,58315,69928,18839,94252,53225,54823,5622,92913,16615,39721,56518,38819,0444,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,729116,25847,93841,05172,07875,24939,47559,80460,98475,78879,79237,07041,38824,75429,19436,26831,71038,61720,86318,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,88476,4169,96425,19248,39348,24712,69444,62531,81838,38528,58012,62614,9696,1111,95315,4435,1579,287716135
1. Tiền16,88431,4169,96410,1928,3939,24712,6945,6254,8189,3858,58012,62614,9696,1111,9535,4435,1579,287716135
2. Các khoản tương đương tiền60,00045,00015,00040,00039,00039,00027,00029,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,76139,48136,90915,05223,59426,91726,45814,09728,15736,34650,14323,39525,41217,60926,17619,85225,54528,28119,04617,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,50137,33435,56613,09722,55924,63625,29712,00826,43834,06948,52619,96723,08812,68623,43817,05724,95926,62216,90215,911
2. Trả trước cho người bán2,5094197094863078297267704044261,0741,8151,8941,6821,9681,502295459416601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7501,7296341,4697271,4534351,3191,3151,8525431,6134313,2417701,2922921,2001,7271,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho4339917492737966949945930953948944937929933938935952
1. Hàng tồn kho4339917492737966949945930953948944937929933938935952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác413221,056791415728611660111138965990128447511116773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn415348364157545060111138965990128447511116773
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2701,00875523166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn559,893564,501573,547581,822591,826603,622615,481625,336636,944646,984657,144666,101679,538693,702708,156721,357733,813747,753764,797783,039
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101010101010101010101010101010161010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010101010101010101010161010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định546,543552,264561,293570,681580,430590,857601,412611,922622,482632,936643,095657,296671,497684,034697,334713,232725,696742,744760,188777,804
1. Tài sản cố định hữu hình546,543552,264561,293570,681580,430590,857601,412611,922622,482632,936643,095657,296671,497684,034697,334713,232725,696742,744760,188777,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,4337,3537,3537,3137,3137,3137,3137,3247,3617,7317,7295,4774,0185,0845,7395,6655,3361,7744211,547
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,4337,3537,3537,3137,3137,3137,3137,3247,3617,7317,7295,4774,0185,0845,7395,6655,3361,7744211,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,9074,8734,8903,8184,0725,4426,7466,0807,0916,3076,3103,3184,0134,5735,0732,4492,7713,2194,1783,678
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7691,7461,8041,0801,2682,5543,9283,8315,0114,6625,2512,6303,3884,0494,4911,9732,2882,9204,1203,613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,1373,1273,0872,7372,8042,8892,8182,2492,0811,6441,0596886255245814774832985865
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN665,622680,759621,485622,874663,904678,871654,956685,140697,928722,772736,936703,171720,925718,456737,350757,625765,523786,370785,660801,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,66248,37645,75535,51252,93450,98957,88258,60587,01895,059108,215126,982170,241171,538193,361226,802250,118292,530310,196345,240
I. Nợ ngắn hạn40,66248,37645,75535,51252,93447,85154,74455,46783,88072,05985,215104,614147,87373,81895,524129,717154,575107,713125,348159,745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,01221,45119,37827,79934,50231,00431,42646,21156,49646,77463,24090,386110,14059,50681,629117,274132,16863,33979,981110,840
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1536,1113,5531,5472,4333,9893,1912,5933,2705,5253,9042,2402,5542,9101,8652,4782,6974,0792,0983,498
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,90615,81610,3873,2078,5388,7656,1733,09113,89613,96511,3314,6965,1895,2814,9183,5196,9968,6324,4497,491
6. Phải trả người lao động5,5381,8132,8491,6175,3041,5292,4401,4935,2051,5592,6241,4756,3241,4822,5741,3916,5911,7042,9791,039
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81169931161592631932692963064076696688957581,3241,0131,4501,0731,791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1511,1957,6739851,0821,38410,3548422,1571,2811,0602,49820,2946996345861,22424,62330,87731,196
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8211,8211,8212409179179679672,5602,6502,6502,6502,7043,0463,1463,1463,8863,8863,8913,891
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,1383,1383,1383,13823,00023,00022,36822,36897,72197,83797,08595,543184,817184,848185,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1383,1383,1383,13823,00023,00022,36822,36897,72197,83797,08595,543184,817184,848185,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu624,960632,383575,730587,362610,970627,882597,073626,535610,910627,713628,721576,189550,685546,917543,989530,823515,405493,840475,464456,545
I. Vốn chủ sở hữu624,960632,383575,730587,362610,970627,882597,073626,535610,910627,713628,721576,189550,685546,917543,989530,823515,405493,840475,464456,545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,450450,450450,450450,450450,450450,450450,450450,450450,450409,500409,500409,500409,500390,000390,000390,000390,000390,000390,000390,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0704,0704,0704,0704,0704,070
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối166,441173,864117,211128,843152,451169,362138,554168,016152,390210,143211,151158,619133,115148,848145,919136,753121,33599,77081,39462,475
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN665,622680,759621,485622,874663,904678,871654,956685,140697,928722,772736,936703,171720,925718,456737,350757,625765,523786,370785,660801,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |