CTCP Sông Đà 2 (sd2)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh145,612149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836644,292538,347529,561535,551514,582430,866305,941304,638278,713
4. Giá vốn hàng bán136,771133,598137,610172,031314,926362,414388,336660,653720,235604,944560,271441,371437,728421,939436,178378,766255,837274,249248,159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,84015,92812,18743,18117,93650,03569,19742,09185,37384,89284,02196,97691,834113,60978,40452,09950,10430,37330,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính6142,4832,25826592173132,0913671,4622,3138033,6055,1028,68511,62111,75327,510935
7. Chi phí tài chính2,5982,8804,2187,33211,65316,40420,71822,88920,67222,72018,92322,07725,11131,19214,58710,23920,06011,5839,573
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5982,8804,8037,33211,30015,92619,85321,99820,19420,31518,60921,44623,20510,3879,2495,68613,37512,0348,246
9. Chi phí bán hàng1,2992,6163,7323,1844,6496,3676,4448,0065,5564,8795,99310,5335,9374,1382,9231,8311,098826582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,34813,70612,18822,01925,38333,58036,34247,41842,49743,81151,17848,04938,50242,22934,39327,46020,79414,62911,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,791-790-5,69310,673-23,690-6,0995,725-4,13117,01614,94310,24017,12025,88841,15235,18524,19119,90532,3089,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6112,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,61810,67915,40925,67040,60535,14224,52220,54232,4569,368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6112,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,3959,50918,02628,39226,52319,37916,64831,7887,230
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6112,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,3957,22714,29123,51420,92315,23914,50430,3516,656

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn380,466435,792447,322441,344462,974624,262591,176539,951790,877804,553766,229697,110675,120619,454429,416334,206227,214226,936274,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1412,41928,01515,8412,3824,01214,84337,59234,92076,17251,44848,21364,14236,65780,07676,47113,90623,21014,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28517814,1006,00010,0004,854
III. Các khoản phải thu ngắn hạn273,358294,222259,143243,028270,428332,705325,468319,524391,429320,861275,301220,843204,826230,367184,125129,888108,52171,61897,677
IV. Tổng hàng tồn kho102,138135,600156,454175,870185,420280,914246,885178,135347,505390,588383,868386,497368,989322,246134,825117,03691,458121,418140,032
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8293,5513,7096,6044,7446,6313,9804,70016,73816,75341,51135,55837,16330,18420,39010,8108,47610,68922,312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,12216,29825,14331,52041,05550,96762,848199,89392,33694,49788,25367,35385,71297,740111,264112,571132,062138,307106,348
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0321,6481,6851,6421,6611,6832,1111,0122,2373,093
II. Tài sản cố định7,84812,01619,84428,16935,94640,08348,33253,02360,91864,66551,90839,86248,46462,07066,43483,347101,616111,99358,804
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,118132,4224,72311,4058,9366,3066,2809,00915,1016,8452,28722737,543
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6006006006006006008933,49211,43011,43015,84717,45017,14019,19923,79019,47625,49223,9066,718
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6412,0333,0141,1092,8488,6019,3949,94413,0293,90411,5622,59912,4245,8303,4281,8232,6662,1823,284
VII. Lợi thế thương mại1,1361,4051,6322,5131,080
TỔNG CỘNG TÀI SẢN392,587452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482764,463760,832717,194540,680446,776359,276365,243380,439
A. Nợ phải trả211,524271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223641,355533,275537,134481,812315,011315,803239,835290,879334,840
I. Nợ ngắn hạn210,297270,018293,039294,000335,827465,639400,458492,818591,975565,217519,182460,266456,380387,612216,146214,213141,766208,549275,939
II. Nợ dài hạn1,2271,4339062,6234,05021,67745,81940,49181,755123,007122,17473,00980,75394,20098,866101,59198,06982,33058,901
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,063180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827213,127231,188223,698235,381225,669130,973119,44174,36545,599
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN392,587452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482764,463760,832717,194540,680446,776359,276365,243380,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |