CTCP Sông Đà 2 (sd2)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.10
7,100
12.6K
0.0K
100x
0.3x
0% # 0%
2.3
58 Bi
14 Mi
2,951
7 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 15,000 3.90 400
3.50 100 4.00 200
3.30 8,000 4.10 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 3.60 0 100 100
09:42 3.10 -0.50 6,600 6,700
09:58 3.70 0.10 400 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 757.64 (0.70) 0% 22.66 (0.00) 0%
2018 754.13 (0.46) 0% 15.59 (0.00) 0%
2019 552.84 (0.41) 0% 7.84 (-0.01) -0%
2020 535 (0.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 416.10 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2022 348 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2023 261.74 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,27146,81025,15336,378145,612149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836
Tổng lợi nhuận trước thuế1331581991216112,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,618
Lợi nhuận sau thuế 1331581991216112,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,930
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1331581991216112,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,930
Tổng tài sản392,587408,022420,052428,316392,587452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050
Tổng nợ211,524226,905239,093247,555211,524271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223
Vốn chủ sở hữu181,063181,117180,959180,760181,063180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |