CTCP Sông Đà 2 (sd2)

4.40
0.10
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.40
4.40
4.40
2,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
0.2k
26.7 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
58 tỷ
14 triệu
31,776
7.4 - 2.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
271 tỷ
181 tỷ
150.3%
40.0%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 61.60 (1.60) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.15 (0.45) 9.1%
PC1 25.85 (-0.10) 6.0%
SCG 66.80 (-0.30) 4.9%
CTD 66.30 (1.20) 4.4%
CII 16.10 (-0.05) 3.9%
BCG 8.06 (0.01) 3.7%
HHV 12.65 (0.00) 3.3%
DPG 42.95 (0.25) 2.3%
FCN 14.95 (0.90) 1.9%
LCG 11.50 (-0.05) 1.9%
HBC 7.64 (0.34) 1.7%
TCD 6.66 (-0.02) 1.4%
L18 37.60 (0.00) 1.2%
HTN 12.85 (-0.10) 1.0%
DTD 25.60 (-0.20) 0.9%
S99 11.20 (-0.30) 0.8%
CTI 15.35 (1.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 600 4.50 500
4.20 1,300 4.60 700
3.70 500 4.70 14,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 4.40 0.10 300 300
10:36 4.40 0.10 100 400
10:38 4.40 0.10 300 700
10:39 4.40 0.10 100 800
12:59 4.40 0.10 100 900
13:10 4.40 0.10 500 1,400
13:47 4.40 0.10 500 1,900
14:20 4.40 0.10 500 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 757.64 (0.70) 0% 22.66 (0.00) 0%
2018 754.13 (0.46) 0% 15.59 (0.00) 0%
2019 552.84 (0.41) 0% 7.84 (-0.01) -0%
2020 535 (0.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 416.10 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2022 348 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2023 261.74 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc