CTCP Sông Đà 6 (sd6)

2.40
0.10
(4.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,702150,804203,064385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,4981,299,1211,159,329811,273919,803821,908592,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,98915,7877,16356,42312,28012,2802,3663,8332,5371,5782,738214971
3. Doanh thu thuần (1)-(2)115,702150,804203,064382,188621,658820,884639,092901,404901,4041,239,1321,295,2891,156,793809,695917,065821,695591,507
4. Giá vốn hàng bán93,420254,312156,478305,945523,981714,937521,179727,288727,2881,016,1121,069,668939,839606,184755,119698,323514,494
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,282-103,50846,58676,24397,678105,948117,913174,116174,116223,020225,621216,954203,511161,946123,37177,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,5706361,204611411095515512,0121,07744632,72111,1898,39932,018
7. Chi phí tài chính29,02934,19828,65734,52445,64742,17242,95538,96338,96344,61248,60571,654121,96454,40131,28429,395
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,54734,08727,63633,11444,21239,05740,20539,01039,01039,90448,45161,79164,48648,90529,83116,222
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,63421,98530,59337,52751,68561,19063,70577,22677,226102,17084,87481,68672,39977,05459,82244,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,189-159,055-11,4604,1973572,62711,36258,47758,47778,25193,21964,06041,86941,68040,66534,897
12. Thu nhập khác4,5615,0419,9864,4344,0395,5182,5215,5505,5503,3343,6396,78912,4229,4815,54519,602
13. Chi phí khác5,2145,9299,5673,1562,0449151,9423,1363,1369239769,5007,0866,9322,64914,516
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-653-8884191,2781,9964,6035782,4142,4142,4122,662-2,7115,3372,5492,8975,086
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)537-159,943-11,0415,4762,3537,22911,94060,89260,89280,66295,88161,34947,20644,22943,56139,983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2193,4994,7357771,5752,22812,32912,32917,53021,13617,0175,8935,0785,8874,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2193,4994,7357771,5752,22812,32912,32917,53021,13617,0175,8935,0785,8874,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)317-159,943-14,5407401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,74544,33241,31239,15237,67435,454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,5962,1925,463
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)317-159,943-14,5407401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,74544,33241,31237,55635,48229,991

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn790,245839,1081,110,616988,7141,070,2531,169,6551,176,7771,172,999983,608896,1661,004,168974,676816,220745,939541,576436,389379,096379,709173,309178,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8344,79510,1407,68911,66237,43517,73228,88325,59467,58672,867159,33633,809108,45461,03836,01059,893168,37439,78430,583
1. Tiền2,8344,79510,1407,68911,6627,43517,73228,88325,59451,58672,867159,33633,80998,45461,03836,01059,893168,37439,78430,583
2. Các khoản tương đương tiền30,00016,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,28620,000
1. Chứng khoán kinh doanh31,28620,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn392,047378,338473,519333,422498,908549,024551,273652,875439,381415,715454,609449,919330,356218,277149,490107,167116,42852,65331,87149,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng417,885402,821495,596355,084519,285562,885535,829661,669444,871409,862444,618423,590277,548195,310112,73472,95068,88949,22129,79244,879
2. Trả trước cho người bán7001,0071,0523,2894,83312,07441,80113,93510,42320,39212,06926,5906,28719,21535,32031,16745,1701,8871,9591,674
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9759,02310,3529,1529,9939,7439,26713,1869,7278,7835,0545,67348,4949,4023,4004,6954,0023,1719143,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,513-34,513-33,481-34,103-35,203-35,679-35,624-35,916-25,640-23,323-7,131-5,935-1,974-5,649-1,964-1,645-1,633-1,627-793-168
IV. Tổng hàng tồn kho391,339446,300619,137646,350559,297578,541602,921488,774510,893409,452463,167357,413440,444401,633288,636266,920198,840155,12494,47195,879
1. Hàng tồn kho391,339446,300619,137646,350559,297578,541602,921488,774510,893409,452463,167358,055440,444401,633288,636266,920198,840155,12494,47195,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-642-31
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0259,6767,8211,2533864,6554,8502,4677,7413,41313,5258,00911,61217,57511,1266,2923,9353,5597,1832,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn222149559231677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0259,6767,8211,2533864,6554,8502,4677,7413,41310,0392,1172,7436,7583,8581,0643641168679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,4855,8708,84810,0536,6774,9123,5713,3667,0972,398
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn71,39281,44783,626271,434283,264294,853315,152302,052469,881504,630299,247363,598339,030373,648280,361259,060253,737126,62479,93787,876
I. Các khoản phải thu dài hạn29,28329,11017,155191,626187,341176,673199,306168,112253,358241,37618032629114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,28329,11017,155190,702185,935176,673199,306168,112253,358241,376
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9241,40618032629114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,74544,93354,64463,03979,65891,22485,936109,846169,120189,428222,052236,588202,243232,843145,094137,653111,47291,94664,45276,056
1. Tài sản cố định hữu hình23,29229,94737,12435,68148,99766,10485,936109,846169,120189,130221,706233,546198,712228,247137,478128,842106,74389,72762,05073,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,45314,98627,35930,66125,1192,6423,0833,6536,4947,4843,199
3. Tài sản cố định vô hình17,5202983464004479431,1221,3281,5292,2192,4022,598
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25839018,49517,80424,17317,74264,1605,0273,896593
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang258
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,4451,4451,4441,9441,7191,5941,8362,51324,35037,10240,15291,409102,59990,37995,45694,52772,43523,9965,7515,637
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,00028,25026,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1023,1023,1023,6023,6023,6023,6024,45134,45150,44950,44995,50898,05864,37995,45694,52774,66523,9965,7515,637
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,657-1,657-1,658-1,658-1,883-2,008-1,766-1,938-10,101-13,347-10,297-30,099-23,709-2,230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9205,95910,38314,82514,54625,36128,07421,58123,05436,46537,04435,21215,51418,74915,3479,1385,6715,6415,8395,589
1. Chi phí trả trước dài hạn4,9205,95910,38314,82514,54625,36128,07421,58123,05436,46536,98535,04715,51418,74915,3478,9755,6515,6395,8345,584
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5916516319255
VII. Lợi thế thương mại13,547
TỔNG CỘNG TÀI SẢN861,637920,5551,194,2421,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,4151,338,2741,155,2491,119,587821,937695,449632,833506,333253,246266,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả683,221742,457856,200802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798786,433897,119842,084801,427521,756453,280408,332293,374206,119229,257
I. Nợ ngắn hạn683,141742,357856,150798,599884,868978,7651,023,354983,264943,224858,816729,785801,919799,152734,596443,396385,605372,933265,883181,136189,589
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn250,876268,677272,884321,539393,717456,492534,759557,279481,082473,903377,134429,077427,936271,454154,391137,512107,76090,64381,49267,097
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn130,373137,842171,269155,427160,988171,199185,364230,562224,443206,145195,644163,180139,356159,537100,77776,78977,37182,31648,82871,544
4. Người mua trả tiền trước43,94196,509149,66570,284112,635163,469102,06535,916101,15465,56944,693100,430133,788212,59096,77564,446136,60143,16519,65320,392
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước58,24155,54051,66836,29435,30029,10316,80116,39114,77413,18615,71827,14311,3636,20012,3609,85911,2665,0794,8294,611
6. Phải trả người lao động8,43418,09524,30243,44645,02542,83755,04241,19447,25858,65147,20240,95046,83446,20632,56223,27520,80515,7695,2403,185
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3342,3983,6192,6983,4891,9276,47414,18531,0673,3873,4491,9236,9566,35112,6346,1435,6366,0742,0147,355
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,379
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng14,70156,472
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác189,937163,291182,349167,975129,713110,551119,75184,20140,00435,53244,66139,23732,15530,15916,3679,76012,51921,40118,6966,597
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi443949364,0023,1873,0983,5363,4422,4441,283-227632,0992,8291,3499741,436385427
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn80100504,15511,21717,2783,6905,90410,05531,98356,64895,20042,93266,83178,36067,67535,39927,49124,98339,668
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác801005060202010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,15511,21717,2783,6905,90410,05531,92356,62895,18042,93264,95476,76166,51934,69327,27024,98339,668
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8771,5891,156706221
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu178,416178,099338,042457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982441,155313,165318,160300,181242,169224,501212,95947,12837,525
I. Vốn chủ sở hữu178,416178,099338,042457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982441,155313,165318,160300,181242,169224,501212,95947,12837,525
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu347,716347,716347,716347,716347,716347,716347,716347,716347,716347,716347,716308,237192,237175,098103,00060,00060,00060,00023,00023,000
2. Thặng dư vốn cổ phần31,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33731,33715,91887,34186,56586,56586,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển76,80376,80376,80376,80376,80376,80376,80375,33072,59564,41955,54550,95349,73039,19126,80318,0259,0573,484509984
9. Quỹ dự phòng tài chính7,6266,2965,1724,7613,1871,9081,139700403210
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-277,440-277,757-117,8141,5371,57512,6089,02931,50148,56366,52574,75844,33234,68940,57935,48229,80824,23619,90710,5923,331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát42,61444,36745,86343,50342,30412,62410,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN861,637920,5551,194,2421,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,4151,338,2741,155,2491,119,587821,937695,449632,833506,333253,246266,781
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |