CTCP Sông Đà 6 (sd6)

2.40
0.10
(4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.40
2.40
2.20
17,600
5.1K
0.0K
260x
0.5x
0% # 0%
1.4
90 Bi
35 Mi
14,414
3.9 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 3,800 2.40 8,200
2.10 1,500 2.50 6,300
2.00 1,900 2.60 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.40 0.10 2,100 2,100
09:15 2.40 0.10 2,700 4,800
09:30 2.30 0 2,300 7,100
09:46 2.30 0 2,300 9,400
09:50 2.40 0.10 100 9,500
10:10 2.40 0.10 300 9,800
11:10 2.40 0.10 3,500 13,300
14:10 2.30 0 2,200 15,500
14:16 2.30 0 100 15,600
14:35 2.40 0.10 2,000 17,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,044.50 (0.91) 0% 48.61 (0.05) 0%
2018 1,078.24 (0.70) 0% 37.77 (0.01) 0%
2019 1,080 (0.83) 0% 21.68 (0.01) 0%
2020 763.29 (0.64) 0% 10.03 (0.00) 0%
2021 905 (0.39) 0% 11.04 (0.00) 0%
2022 678.40 (0.19) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 691.47 (0.02) 0% 5.81 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,13830,87811,96945,718115,702150,804203,064385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,498
Tổng lợi nhuận trước thuế23412,042-7,794-3,945537-159,943-11,0415,4762,3537,22911,94060,89260,89280,662
Lợi nhuận sau thuế 23412,042-8,013-3,945317-159,943-14,5407401,5755,6549,71248,56348,56363,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23412,042-8,013-3,945317-159,943-14,5407401,5755,6549,71248,56348,56363,132
Tổng tài sản861,637895,822886,007989,326861,637920,5551,194,2421,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,796
Tổng nợ683,221717,640719,867710,694683,221742,457856,200802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798
Vốn chủ sở hữu178,416178,182166,140278,633178,416178,099338,042457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |