CTCP Sông Đà 6 (sd6)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.50
3.70
3.50
1,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.0
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
125 tỷ
35 triệu
78,331
4.8 - 2.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.60) 19.2%
THD 35.50 (0.10) 10.4%
VCG 22.90 (0.15) 9.4%
LGC 57.30 (0.00) 9.3%
PC1 26.65 (0.40) 5.9%
SCG 67.10 (0.30) 4.7%
CTD 67.20 (1.20) 4.4%
CII 17.10 (0.45) 4.0%
BCG 8.44 (0.21) 3.7%
HHV 13.20 (0.40) 3.3%
DPG 45.50 (2.05) 2.3%
FCN 15.40 (0.40) 2.0%
LCG 11.85 (0.35) 1.8%
HBC 7.50 (0.00) 1.8%
TCD 7.07 (0.21) 1.4%
L18 39.00 (1.40) 1.2%
HTN 13.30 (0.50) 1.0%
DTD 26.00 (0.50) 0.9%
CTI 15.80 (0.30) 0.8%
S99 11.30 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,700 3.70 9,100
3.50 12,400 3.80 8,300
3.40 700 4.00 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 3.50 -0.20 900 900
13:18 3.60 -0.10 100 1,000
13:31 3.70 0 100 1,100
14:44 3.60 -0.10 300 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,044.50 (0.91) 0% 48.61 (0.05) 0%
2018 1,078.24 (0.70) 0% 37.77 (0.01) 0%
2019 1,080 (0.83) 0% 21.68 (0.01) 0%
2020 763.29 (0.64) 0% 10.03 (0.00) 0%
2021 905 (0.39) 0% 11.04 (0.00) 0%
2022 678.40 (0.19) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 691.47 (0.02) 0% 5.81 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,71851,63844,99029,235150,089194,060385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,4981,299,121
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,945-75,225-40,598-32,743-148,5085,6815,4762,3537,22911,94060,89260,89280,66295,881
Lợi nhuận sau thuế -3,945-75,225-40,598-32,743-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,945-75,225-40,598-32,743-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Tổng tài sản989,3261,018,8421,170,1241,238,3211,018,8421,285,4951,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,415
Tổng nợ710,694736,264812,320839,920736,264852,619802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798786,433
Vốn chủ sở hữu278,633282,578357,803398,401282,578432,876457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc