CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

35.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444194,095177,160155,44265,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,986
3. Doanh thu thuần (1)-(2)661,183746,102657,816429,384643,027619,287616,964512,967594,685596,444194,095177,160155,44265,934
4. Giá vốn hàng bán312,962319,320307,564287,869318,357309,275302,130274,265257,514221,14071,78266,35165,35332,542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)348,221426,782350,252141,515324,670310,012314,833238,702337,172375,304122,313110,81090,08933,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8974,4501973,2273,2989288679008865,3646,44113,6617,84119,66314,48866,205
7. Chi phí tài chính19,11426,47141,93257,31377,20089,77397,536115,670131,829126,73711,04617,64922,19817,893
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,11426,47141,93257,31177,20089,77397,53415,580131,829126,73711,04617,64922,19817,568
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,21533,90529,60221,01323,10123,91325,73422,32232,38927,51114,40513,54110,6275,5651,07427,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)305,789370,856278,91566,416227,667197,255192,431101,610173,839226,419103,30493,28165,10429,59713,41338,974
12. Thu nhập khác192-2103123972112036495423,0692,3581,0751,9764528212
13. Chi phí khác53,660503191,42327,4232,33535438415271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)187-3,870262394210194-774540-4,355231,0721,97114-407-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441104,37695,25265,11929,19013,41338,915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,69545,95414,0433,39211,4499,9346,4044,0944,9231583,9402,0274,8142,535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,329
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,69545,95414,0433,39211,4499,9346,4044,0944,9236,3291583,9402,0274,8142,535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113104,21891,31263,09124,37610,87838,915
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113104,21891,31263,09124,37610,87838,915

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn307,529378,471292,301128,520215,791255,407240,627198,632303,961421,548252,950432,882326,044272,509455,982434,062450,881271,979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,888219,130152,63514,13592,625139,663130,62648,233157,842107,43223,466182,894144,882114,739237,4672,312183,667227,429
1. Tiền13,83522,64952,63514,13552,62579,663110,62645,733155,342104,93220,96618,13760,68228,49963,5702,31253,575106,821
2. Các khoản tương đương tiền45,053196,481100,00040,00060,00020,0002,5002,5002,5002,500164,75784,20086,240173,897130,092120,608
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,0003,8213,8213,8213,8213,8213,82128,82174,545246,712168,65915,473
1. Chứng khoán kinh doanh3,8213,8213,8213,82128,82174,545246,712168,65915,473
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,0003,8213,821
III. Các khoản phải thu ngắn hạn242,360122,882133,351110,686107,468104,462102,097127,301118,998296,404217,500197,755138,688108,253121,194175,68790,64028,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng239,588118,514130,467109,673105,95894,03499,620123,311103,98569,58934,65037,72827,38061,227
2. Trả trước cho người bán1,8023,5312,0309938931,3172,2371,2646,114226,508182,496158,788110,54946,054118,383159,65790,40128,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9691,1441,1623279249,4185483,0349,2073073531,2387609732,81016,031240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-307-307-307-307-307-307-307-307
IV. Tổng hàng tồn kho6,1126,2326,0523,5413,9051,6781,21213,6423,3521,6321,204563519200
1. Hàng tồn kho6,1126,2326,0523,5413,9051,6781,21213,6423,3521,6321,204563519200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16922726315811,7939,6046,6925,63419,94612,2596,95947,84938,13220,49522,7769,3517,916408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16922726315883416915714536033351141226526527213214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,9599,4356,5355,48919,58611,3104,91646,69010,98316,68221,5219,1317,651354
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11323,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6161,4197463,5043,5481,22719923340
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,238,2721,390,5191,540,2131,696,5761,869,3812,056,8692,232,4472,447,0672,609,0212,784,1052,673,6052,099,6431,619,9491,163,233725,548382,729130,16315,508
I. Các khoản phải thu dài hạn5635635444444444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5635635444444444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,229,6781,384,4691,538,4071,693,7781,865,5852,049,6152,214,7512,445,7102,606,3862,771,500602,317650,577699,327747,8514,4323,6121,6781,198
1. Tài sản cố định hữu hình1,226,9321,381,6971,535,5701,690,9561,862,6972,046,8042,211,8442,442,6962,603,6462,768,750599,597647,841696,586745,1314,4323,6121,6781,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,7462,7732,8372,8232,8882,8112,9083,0142,7402,7502,7202,7372,7422,720
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,9224,5666692521,1454017,3201863610,1292,070,1371,448,070919,193414,782720,606378,512127,65314,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,9224,5666692521,1454017,32018636
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6688501,1361,9112,6516,4099,9311,3391,5562,4761,1519961,429600510605831127
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6688501,1361,9112,6516,4099,9311,3391,5562,0317676121,045216126221447127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác444384384384384384384384
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,6532,926,5552,532,5251,945,9931,435,7421,181,530816,791581,044287,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,8751,845,7521,486,6911,029,691641,209472,790198,46680,3728,620
I. Nợ ngắn hạn160,465202,762256,849323,200264,616298,672238,496268,750316,186640,220591,505397,060278,513171,984110,99970,44432,2605,267
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn90,000120,000178,471223,303212,156250,156192,156160,156184,156158,672254,29596,36470,92159,95626,733
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,1242,2632,6561,6222,1732,0811,38718,98132,95875,240106,03391,95390,63242,07718,2133,6933,06212
4. Người mua trả tiền trước21,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,06745,02437,2783,55917,91420,59314,71913,3839,78310,8205,1935,5196,3176,46325,51085157
6. Phải trả người lao động12,2989,34815,1713,9304,8343,6665,8435,0477,5734,7437,4475,0823,5752,7932,2471,506
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3113,2313,4814,5355,2868,37957,23669,547143,0589,7359,96414,23557,0212041634,304373
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,08319,99116,40864,59918,56814,94714,47612,65011,197247,083207,579187,07891,8192,70336,74964,99724,8804,874
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,5822,9053,3834,7824,4361,9431,5341,2979706031,2231,1001,0149721,344
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,000119,000239,000381,047567,203779,3591,017,5151,199,6711,359,8271,343,6551,254,2471,089,631751,179469,225361,791128,02248,1123,353
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,000119,000239,000381,047567,203779,3591,017,5151,199,6711,359,8271,343,6551,254,2471,089,631751,179469,225361,791128,02248,1123,353
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,7781,080,8031,045,834916,302794,533708,740618,324500,672278,868
I. Vốn chủ sở hữu1,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,7781,080,8031,045,834916,302794,533708,740618,324500,672278,868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,012,0641,012,064937,102937,102937,102937,102937,102937,102937,102937,102937,102937,102853,113770,113687,000579,410500,672278,868
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển28,33128,33128,33128,33128,33128,3319,806
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối315,941406,834371,232155,417287,919268,812270,155240,176299,868284,676143,701108,73263,18824,41921,74038,915
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,6532,926,5552,532,5251,945,9931,435,7421,181,530816,791581,044287,487
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc