CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

33.65
-0.05
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.70
33.70
33.80
33.60
12,400
12.3k
2.5k
13.4 lần
18%
20%
0.2
3,406 tỷ
101 triệu
20,878
29 - 20.7
156 tỷ
1,249 tỷ
12.5%
88.92%
91 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.3%
DTK 11.40 (-0.10) 5.9%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.4%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.1%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.60 5,300 33.80 1,800
33.50 15,500 33.90 8,800
33.15 300 35.00 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 33.70 0 1,000 1,000
09:58 33.60 -0.10 100 1,100
10:13 33.60 -0.10 100 1,200
10:42 33.70 0 200 1,400
10:43 33.70 0 2,800 4,200
10:55 33.60 -0.10 4,000 8,200
10:57 33.60 -0.10 700 8,900
13:26 33.60 -0.10 2,500 11,400
13:30 33.80 0.10 100 11,500
13:37 33.80 0.10 100 11,600
14:15 33.65 -0.05 300 11,900
14:20 33.65 -0.05 200 12,100
14:28 33.65 -0.05 200 12,300
14:44 33.65 -0.05 100 12,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,628190,777254,258132,479661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,28189,103148,82850,970305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441
Lợi nhuận sau thuế -6,28180,257133,89245,790275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,28180,257133,89245,790275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Tổng tài sản1,404,4991,545,8011,665,0751,646,4211,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,653
Tổng nợ155,650189,465388,996504,234189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,875
Vốn chủ sở hữu1,248,8491,356,3361,276,0791,142,1871,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc