CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.15
0.05
(0.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855309,696344,825287,071212,918281,377240,447241,742238,508187,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855309,696344,825287,071212,918281,377240,447241,742238,508187,199
4. Giá vốn hàng bán202,944207,840196,543192,699153,304187,795222,241211,662153,854154,646162,944116,474143,00291,76070,951104,49995,53290,43780,83468,615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)219,600222,971258,724232,650177,967237,328274,081283,359219,673227,415227,911193,222201,823195,311141,966176,878144,916151,305157,674118,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2637,35119410,9274,4417,6728,2787,7034,9326,7309,4788,7396,2985333641743448738
7. Chi phí tài chính20,65321,37518,39913,37216,06818,61220,21217,03617,28614,79714,99623,08324,87678,32147,69851,897103,33277,36189,98481,165
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,28718,51414,99713,37216,04918,59517,60316,50816,0509,06713,55421,06823,63170,43741,37444,36196,44777,36189,22979,280
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,69445,33847,49030,32238,52033,59647,54956,83352,45337,07629,49923,42020,10417,70415,97013,5727,0545,8295,6794,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)180,517163,610193,030199,883127,819192,792214,598217,192154,865182,272192,893155,458163,14099,81978,335111,45134,60368,14962,49833,198
12. Thu nhập khác5783541535527706311,11383176810,8752759504712032922231,0088146461,784
13. Chi phí khác1,7092366714673229953093092531,295202413121175402490681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,131118-51985448-3638055225159,58073950572032921038334121561,103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)179,385163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966156,408163,198100,02278,627111,55335,43768,56162,65434,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36,89033,80338,53239,79726,04038,83124,47624,90411,63313,2689,7438,0268,30410,0337,91525309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-198-245-2841342,478686-5861659
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,69233,55738,24739,93228,51839,51724,41824,96512,29113,2689,7438,0268,30410,0337,91525309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)142,693130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223148,382154,89489,98970,711111,52835,43768,56162,65433,992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát229283328101-1,336-791135-140-2,281-769
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)142,465129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223148,382154,89489,98970,711111,52835,43768,56162,65433,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,067,313976,765973,362837,992685,271675,303701,467598,963479,999395,560321,737272,705197,24199,85563,05241,03828,78927,50132,67931,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền269,276171,004183,45929,47259,95597,82648,77142,86349,78146,50243,13825,0542,9841,0301,6892,7701,513298474881
1. Tiền23,27651,00413,45929,47224,95527,82620,77115,36324,78111,50213,13825,0542,9841,0301,6892,7701,513298474881
2. Các khoản tương đương tiền246,000120,000170,00035,00070,00028,00027,50025,00035,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00050,000115,000135,00085,00050,00055,30755,30751,301
1. Chứng khoán kinh doanh55,30755,30751,301
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,00050,000115,000135,00085,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn781,043787,989787,218803,308619,554522,309529,199411,693337,183293,309197,404174,338131,41784,89050,00126,92715,93615,09320,35417,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng749,952765,153753,881791,417617,901513,294519,489387,819281,546214,562152,549139,121125,08258,08734,99712,4188,8328,96115,13116,477
2. Trả trước cho người bán7,7331,5801,8311,5131,1202,8821,6521,5752,4183,0627,23116,187110521269903178010853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn39,28654,88354,88354,88341,19941,19945,19949,19955,22155,221
6. Phải thu ngắn hạn khác45,10348,77555,38526,08625,52329,48429,66329,73930,24830,44737,79419,0306,22426,28214,73514,4196,7886,0525,214323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-61,031-82,402-78,763-70,590-66,189-64,550-66,805-56,640-32,250-9,982-170
IV. Tổng hàng tồn kho1,6222,0972,1394,2064,7264,5457,8868,7387,4335,16918,83015,20311,53413,90611,29811,28811,28212,09311,76613,064
1. Hàng tồn kho1,6222,0972,1394,2064,7264,5457,8868,7387,4335,16918,83015,20311,53413,90611,29811,28811,28212,09311,76613,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3736755461,0061,0366246106696035807,0572,802629645357178532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn37367554653763562461064160358055957
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6941,98917
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước46940128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,8038136126453178532
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn288,714371,731462,026545,868628,682688,852757,184833,643930,716993,723974,400870,945817,240906,523971,3241,023,9961,111,3811,185,1821,259,5341,317,746
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định254,221335,071421,309506,251585,974647,937720,826812,853906,330971,996778,145806,598797,964881,606940,765987,7951,069,5391,137,6861,192,3861,308,014
1. Tài sản cố định hữu hình250,821331,671417,909502,851582,574644,537717,426809,453902,930968,596774,745803,198797,964881,606940,765987,7951,069,5391,137,6861,192,3861,250,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,40057,717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,44720,28720,20120,20119,75019,75019,7854,9075,819720187,09752,86213,7068,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,44720,28720,20120,20119,75019,75019,7854,9075,819720
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,841
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8411,8411,841
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,841
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,20514,53218,67517,57521,11619,32314,73214,04216,72619,1667,3179,64319,27624,91730,55936,20141,84247,49653,441909
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8643,2514,5455,1508,1975,2184,1063,7885,6617,4776,0548,25919,27624,91730,55936,20141,84247,49653,441909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,42612,920
3. Tài sản dài hạn khác10,34111,28214,13014,10510,62610,25411,06511,6891,2641,384
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,1371,143,6501,014,4811,006,3791,034,3761,065,0341,140,1701,212,6831,292,2131,349,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả330,750331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545318,375357,570453,774513,236609,671769,224873,8961,019,0651,138,839
I. Nợ ngắn hạn129,856128,292123,652207,830191,304180,636243,91173,43371,36271,36378,86082,238153,285270,327293,129280,898253,960150,504179,993201,653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,20215,88515,18813,6579,7348,71116,9018,5854,3526,6091,81349,98463,868250,051214,350258,230184,153101,429139,158152,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,42449,39751,29050,29549,82248,69050,65633,17336,00932,62944,2177,0251,3563,3049472,4252,7963,8492,9999,856
4. Người mua trả tiền trước16622112516190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,64936,56330,11826,08129,89430,99816,04611,19711,7129,58319,2015,02722,19210,3136,2411,7568309321,7131,360
6. Phải trả người lao động16,11914,07114,19416,96012,2447,81410,66710,4175,1285,6487,3375,1343,9643,8462,9171,9672,7761,9501,923648
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5982,6869076699,6109159915,0936,6716,942506,8005,1767217517547,75927,54919,5801,563
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,0484,6274,83996,04473,66073,100141,2112,0071,6862,2282,0656,54854,36765066,16715,04314,71114,73614,82034,958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn110
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6494,8437,1154,1246,21610,4087,3122,9605,8057,7264,1771,7182,3622,0902,3321,30293459-390744
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200,894203,671215,121224,878236,565243,894241,009255,511263,683256,379208,684236,137204,285183,447220,107328,773515,264723,392839,073937,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn196,975199,584210,787220,261232,081241,789239,589254,132263,024256,379208,684236,137204,285183,447220,107328,773515,264723,392839,073937,186
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,8904,0884,3334,6184,4832,0061,3201,379659
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,025,2781,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592825,275656,911552,605521,141455,363370,945338,787273,148210,537
I. Vốn chủ sở hữu1,025,2431,016,4991,096,581951,117886,050939,590973,6961,103,6291,075,6361,061,5051,008,557825,240656,877552,571521,106455,328370,911338,752273,113210,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu689,986689,986689,986689,986689,986689,986689,986689,986459,992459,992459,992409,992358,792358,792358,792298,996298,996260,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,2121,2121,2121,2121,2121,2121,2121,2121,2121,2121,2121,212
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái63
8. Quỹ đầu tư phát triển178,246178,24684,46384,46384,46384,46376,9654,238209,207201,023145,767110,81576,66466,68258,84036,52529,4686,3328,8958,895
9. Quỹ dự phòng tài chính44,62131,88720,02316,02312,8858,4277,0104,2811,7811,781
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối145,968137,451311,599166,464101,498153,703194,516397,311394,202385,975343,584258,288201,398111,07490,589111,38035,43768,13962,437-174
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,8329,6039,3208,9928,89010,22611,01710,88211,02313,30413,31913,046
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3535353535353535353535353535353535353535
1. Nguồn kinh phí3535353535353535353535353535353535353535
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,1371,143,6501,014,4811,006,3791,034,3761,065,0341,140,1701,212,6831,292,2131,349,376
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |