CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.95
0.05
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
14.90
14.95
14.90
41,800
15.0k
1.8k
8.2 lần
9%
12%
0.6
1,032 tỷ
69 triệu
51,200
18.3 - 12.6
299 tỷ
1,032 tỷ
28.9%
77.56%
156 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.3%
DTK 11.40 (-0.10) 5.9%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.4%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.1%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 8,200 14.95 4,100
14.85 9,900 15.00 24,800
14.80 20,000 15.05 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 14.90 0 100 100
09:39 14.90 0 1,500 1,600
09:40 14.90 0 300 1,900
10:10 14.90 0 1,700 3,600
10:25 14.90 0 600 4,200
10:32 14.95 0.05 700 4,900
10:36 14.95 0.05 1,000 5,900
10:39 14.95 0.05 900 6,800
10:57 14.95 0.05 5,000 11,800
10:58 14.95 0.05 5,000 16,800
10:59 14.90 0 7,900 24,700
11:10 14.90 0 4,500 29,200
11:13 14.95 0.05 1,200 30,400
11:15 14.95 0.05 800 31,200
11:20 14.95 0.05 3,700 34,900
11:23 14.95 0.05 200 35,100
12:59 14.95 0.05 100 35,200
13:12 14.95 0.05 100 35,300
13:23 14.95 0.05 1,000 36,300
13:29 14.90 0 2,600 38,900
14:29 14.95 0.05 100 39,000
14:44 14.95 0.05 2,800 41,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,39893,256179,80891,046430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Tổng lợi nhuận trước thuế20,41411,94987,01139,441163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 15,8129,20670,63331,141130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,8688,86070,14831,342129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản1,330,9691,348,4971,561,6731,456,6861,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ298,624331,964554,346519,992331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu1,032,3451,016,5331,007,327936,6941,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc