CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

15.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.10
15.10
15
86,900
14.9K
2.1K
7.0x
1.0x
11% # 14%
0.5
990 Bi
69 Mi
163,847
15.2 - 13.3
331 Bi
1,025 Bi
32.3%
75.61%
269 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.05 2,500 15.10 31,100
15.00 40,900 15.15 39,100
14.95 25,500 15.20 14,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.75 (0.00) 23.7%
DNH 48.30 (0.00) 15.4%
VSH 48.70 (0.00) 10.3%
DTK 12.50 (-0.90) 6.9%
QTP 13.30 (0.00) 5.1%
HND 11.90 (-0.10) 4.9%
NT2 19.80 (-0.15) 4.3%
CHP 35.10 (0.00) 4.2%
TMP 63.60 (0.00) 4.0%
PPC 11.40 (-0.20) 3.5%
SHP 36.00 (-0.30) 3.0%
PGD 25.05 (-0.25) 2.3%
VPD 25.85 (-0.35) 2.2%
TBC 37.50 (0.15) 2.1%
ND2 37.90 (0.90) 1.6%
SBA 29.80 (0.15) 1.5%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 47.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (-1.00) 1.2%
GHC 30.10 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.10 0.10 200 200
09:17 15.10 0.10 500 700
09:21 15.05 0.05 400 1,100
09:24 15.10 0.10 100 1,200
09:27 15.10 0.10 400 1,600
09:28 15.05 0.05 10,800 12,400
09:29 15.05 0.05 400 12,800
09:32 15.05 0.05 300 13,100
09:33 15.05 0.05 400 13,500
09:37 15.05 0.05 500 14,000
09:40 15.10 0.10 500 14,500
09:43 15.10 0.10 800 15,300
09:44 15.10 0.10 300 15,600
09:49 15.05 0.05 3,000 18,600
09:50 15.05 0.05 1,000 19,600
09:51 15.05 0.05 1,000 20,600
09:52 15.05 0.05 500 21,100
10:10 15.10 0.10 1,300 22,400
10:17 15.05 0.05 200 22,600
10:28 15.05 0.05 5,000 27,600
10:43 15.05 0.05 700 28,300
10:48 15.05 0.05 2,500 30,800
10:53 15.10 0.10 600 31,400
11:11 15.05 0.05 5,000 36,400
11:13 15.05 0.05 1,000 37,400
11:18 15.05 0.05 1,000 38,400
11:21 15.05 0.05 300 38,700
11:24 15.05 0.05 8,700 47,400
11:29 15.05 0.05 1,000 48,400
13:10 15.05 0.05 10,900 59,300
13:15 15.05 0.05 100 59,400
13:25 15.10 0.10 100 59,500
13:26 15.10 0.10 600 60,100
13:27 15.10 0.10 2,000 62,100
13:34 15.10 0.10 100 62,200
13:40 15.10 0.10 1,300 63,500
13:46 15.05 0.05 200 63,700
13:48 15.10 0.10 100 63,800
14:10 15.10 0.10 1,500 65,300
14:18 15.10 0.10 1,000 66,300
14:24 15.05 0.05 17,700 84,000
14:26 15.05 0.05 2,600 86,600
14:27 15.10 0.10 100 86,700
14:30 15.10 0.10 200 86,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,919179,68288,54558,398422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061
Tổng lợi nhuận trước thuế15,855109,93033,18720,414179,385163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852
Lợi nhuận sau thuế 12,85388,43525,59415,812142,693130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,52788,03826,03115,868142,465129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353
Tổng tài sản1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,283
Tổng nợ330,750472,649443,422298,624330,750331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743
Vốn chủ sở hữu1,025,2781,012,425923,9901,032,3451,025,2781,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |