CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.15
0.05
(0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,919179,68288,54558,39893,256422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061
Giá vốn hàng bán66,46069,62338,40928,45258,619202,944207,840196,543192,699153,304187,795222,241211,662153,854154,646
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,458110,05950,13729,94634,637219,600222,971258,724232,650177,967237,328274,081283,359219,673227,415
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,255110,42633,21320,62211,916180,517163,610193,030199,883127,819192,792214,598217,192154,865182,272
Tổng lợi nhuận trước thuế15,855109,93033,18720,41411,949179,385163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852
Lợi nhuận sau thuế 12,85388,43525,59415,8129,206142,693130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,52788,03826,03115,8688,860142,465129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353
Tổng tài sản ngắn hạn1,067,3131,172,9261,024,655970,541976,7651,067,313976,765973,362837,992685,271675,303701,467598,963479,999395,560
Tiền mặt269,276230,519195,108156,334171,004269,276171,004183,45929,47259,95597,82648,77142,86349,78146,502
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00050,000115,000135,00085,00050,000
Hàng tồn kho1,6221,6681,5911,7082,0971,6222,0972,1394,2064,7264,5457,8868,7387,4335,169
Tài sản dài hạn288,714312,149342,758360,428371,731288,714371,731462,026545,868628,682688,852757,184833,643930,716993,723
Tài sản cố định254,221276,577306,824323,932335,071254,221335,071421,309506,251585,974647,937720,826812,853906,330971,996
Đầu tư tài chính dài hạn1,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,8411,841
Tổng tài sản1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,348,4971,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,283
Tổng nợ330,750472,649443,422298,624331,964330,750331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743
Vốn chủ sở hữu1,025,2781,012,425923,9901,032,3451,016,5331,025,2781,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,540

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.88K2.23K2.32K1.47K2.23K2.77K2.80K3.16K3.90K3.98K4.14K4.32K2.51K1.97K3.73K1.19K2.64K3.13K1.70K
Giá cuối kỳ14.25K13.34K12.28K16.08K13.41K12.80K14.92K15.21K10.01K9.29K10.31K6.11K3.50K2.42K2.81K3.51K2.45K5.82K4.84K35K
Giá / EPS (PE)6.90 (lần)7.09 (lần)5.50 (lần)6.94 (lần)9.15 (lần)5.75 (lần)5.39 (lần)5.44 (lần)3.17 (lần)2.38 (lần)2.59 (lần)1.48 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)1.43 (lần)0.94 (lần)2.07 (lần)2.21 (lần)1.54 (lần)20.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.33 (lần)2.14 (lần)1.86 (lần)2.61 (lần)2.79 (lần)2.08 (lần)2.07 (lần)2.12 (lần)1.23 (lần)1.12 (lần)1.21 (lần)0.71 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.63 (lần)0.41 (lần)3.74 (lần)
Giá sổ sách14.86K14.73K15.89K13.79K12.84K13.62K14.11K16K23.38K23.08K21.93K23K18.31K15.40K14.52K15.23K12.41K13.03K13.66K10.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.91 (lần)0.77 (lần)1.17 (lần)1.04 (lần)0.94 (lần)1.06 (lần)0.95 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.47 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)3.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.71%72.43%67.81%60.55%52.15%49.50%48.09%41.81%34.03%28.47%24.82%23.85%19.44%9.92%6.10%3.85%2.52%2.27%2.53%2.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.29%27.57%32.19%39.45%47.85%50.50%51.91%58.19%65.97%71.53%75.18%76.15%80.56%90.08%93.90%96.15%97.48%97.73%97.47%97.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.39%24.62%23.60%31.27%32.56%31.12%33.24%22.96%23.75%23.59%22.18%27.84%35.25%45.09%49.62%57.24%67.47%72.06%78.86%84.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.26%32.66%30.89%45.49%48.29%45.18%49.80%29.80%31.15%30.87%28.51%38.58%54.43%82.12%98.48%133.89%207.37%257.95%373.08%540.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.61%75.38%76.40%68.73%67.44%68.88%66.76%77.04%76.25%76.41%77.82%72.16%64.75%54.91%50.38%42.76%32.53%27.94%21.14%15.60%
6/ Thanh toán hiện hành821.92%761.36%787.18%403.21%358.21%373.85%287.59%815.66%672.63%554.29%407.99%331.60%128.68%36.94%21.51%14.61%11.34%18.27%18.16%15.69%
7/ Thanh toán nhanh820.67%759.73%785.45%401.19%355.74%371.33%284.36%803.76%662.21%547.05%384.11%313.12%121.15%31.79%17.66%10.59%6.89%10.24%11.62%9.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn207.37%133.29%148.37%14.18%31.34%54.16%20%58.37%69.76%65.16%54.70%30.47%1.95%0.38%0.58%0.99%0.60%0.20%0.26%0.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.16%31.95%31.72%30.74%25.21%31.16%34.03%34.55%26.48%27.50%30.16%27.08%33.99%28.53%20.58%26.42%21.09%19.93%18.46%13.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn39.59%44.11%46.77%50.76%48.34%62.95%70.75%82.65%77.82%96.59%121.48%113.56%174.82%287.49%337.69%685.65%835.20%879.03%729.85%591.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.21%42.38%41.52%44.72%37.39%45.24%50.97%44.85%34.72%35.99%38.75%37.53%52.49%51.95%40.86%61.79%64.82%71.36%87.32%88.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,511.96%9,911.30%9,188.55%4,581.53%3,243.84%4,131.90%2,818.17%2,422.32%2,069.88%2,991.80%865.34%766.13%1,239.83%659.86%628%925.75%846.76%747.85%687.01%525.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.72%30.15%33.81%37.60%30.51%36.15%38.45%38.97%38.92%46.94%46.88%47.91%44.92%31.35%33.21%39.64%14.74%28.36%26.27%18.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%9.63%10.72%11.56%7.69%11.27%13.08%13.46%10.30%12.91%14.14%12.97%15.27%8.94%6.84%10.47%3.11%5.65%4.85%2.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.90%12.78%14.04%16.81%11.41%16.36%19.60%17.48%13.51%16.90%18.17%17.98%23.58%16.28%13.57%24.49%9.55%20.24%22.94%16.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)70%62%78%83%66%82%86%91%94%116%112%127%108%98%100%107%37%76%78%50%
Tăng trưởng doanh thu-1.92%-5.37%7.03%28.40%-22.08%-14.35%0.26%32.53%-2.23%-2.25%26.21%-10.19%20.12%34.83%-24.33%17.02%-0.54%1.36%27.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.68%-15.62%-3.75%58.22%-34.23%-19.46%-1.06%32.69%-18.95%-2.11%23.48%-4.20%72.13%27.26%-36.60%214.72%-48.31%9.43%84.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.37%-2.01%-21.71%1.13%0.79%-12.45%47.42%-1.82%2.23%13.98%-9.68%-10.96%-21.20%-11.59%-15.82%-20.74%-11.98%-14.25%-10.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.86%-7.30%15.29%7.34%-5.70%-3.50%-11.77%2.60%1.33%5.25%22.21%25.63%18.88%6.04%14.45%22.76%9.49%24.03%29.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.56%-6.05%3.72%5.32%-3.68%-6.48%1.82%1.55%1.54%7.19%13.33%12.73%0.81%-2.71%-2.88%-6.59%-5.98%-6.15%-4.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |