CTCP Sông Đà 11 (sje)

19.80
-0.10
(-0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,359,679696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830870,840874,498731,650747,298541,691322,199241,796255,138157,031
4. Giá vốn hàng bán2,001,884466,647667,239474,687489,483447,716470,546525,801823,616940,8811,125,086755,640753,754620,831653,222456,731262,291198,543216,806130,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)357,795229,505240,169235,830201,248230,203147,298176,624145,260193,620219,359115,200120,744110,80194,04384,96059,90843,25338,30826,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính8883297,2461361798692,8186,8712,7353,1241,8891,7863,6551,9417,6475,7102,5043,1268892,714
7. Chi phí tài chính102,64388,73689,54596,705115,63393,62253,02048,60942,02327,53529,55627,34232,70228,97819,94012,93813,32313,0078,9655,322
-Trong đó: Chi phí lãi vay89,58781,20485,63294,613112,09290,15849,34741,96238,27017,65219,57221,26528,84127,36519,08012,66413,0298,3445,232
9. Chi phí bán hàng1023496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,90832,49185,85881,71472,29464,51361,39661,25482,71250,962124,95468,39258,72853,16551,50542,87521,62722,88519,66817,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)179,132108,60772,01257,54713,49972,93735,70073,63223,261118,14566,73722,09434,91532,63833,65234,74127,46310,48810,5646,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)181,63398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,58921,35236,79133,12237,63434,39723,31212,42710,0846,863
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)170,14689,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,97715,36732,22425,50728,36529,00220,08310,6878,6726,863
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)154,73476,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,97715,36725,09120,53221,72223,69720,08310,6878,6726,863

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,225,030622,617548,990695,183674,087732,161851,073758,480777,887747,515755,012725,336668,797621,300549,621620,096231,745245,665165,207144,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,23572,74166,36478,78647,39784,668206,793163,081240,010209,014110,41876,06352,76140,10835,571103,77035,26657,28229,25919,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,275751,8721,8726925,7401,25055115,88714,31817,56618,88218,67239,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn875,784416,698310,466414,345452,836443,835434,358454,986358,350385,771425,186397,934392,817338,623339,617258,083121,082102,14978,52769,790
IV. Tổng hàng tồn kho217,766127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202173,778200,463175,125209,225148,070195,44266,98876,41250,94549,822
V. Tài sản ngắn hạn khác13,9705,1054,9684,6343,2595,87043,7288,1774,3359,21028,06431,99429,42133,34326,36423,5018,4089,8216,4755,960
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,446,2261,295,2811,369,6581,433,3481,492,5481,536,344907,794707,552678,241616,718163,174166,617189,585214,383224,314175,324132,235111,173107,67058,015
I. Các khoản phải thu dài hạn33,76438,07647,56834,21329,13331,50023,20524,04526,46422,0129,48010,3628,833
II. Tài sản cố định1,187,7871,234,4491,292,4431,356,7561,417,7931,461,818770,463644,165618,126445,611119,036124,890131,488137,475125,012115,612105,66393,589105,37525,303
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5631771,6035,1038,8721,70780,07516,9039,738121,81230,78222,51420,50425,87047,01022,8261,07511,0102,06032,627
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn207,3671,7972,2051,0005,00024,92843,88643,97229,34125,4005,980
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,87316,19021,73127,03625,99329,84220,8535,9187,7676,7353,8763,2952,5375,1175,5454,0309559423585
VII. Lợi thế thương mại2,8704,5926,3138,0359,75611,47813,19916,52116,14620,5495551,2952,0352,7753,515
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186891,953858,381835,683773,936795,420363,979356,838272,877203,014
A. Nợ phải trả1,765,1601,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185642,590609,738604,519548,449610,869252,045255,161235,758172,464
I. Nợ ngắn hạn1,274,514575,629547,154659,750657,269681,226668,510547,855696,158653,211562,991593,951559,821559,056481,301545,168187,394183,428147,282115,640
II. Nợ dài hạn490,646590,971689,678808,903880,980950,162587,309422,592336,108293,34865,19448,63949,91645,46267,14865,70164,65171,73388,47556,824
B. Nguồn vốn chủ sở hữu906,095751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001249,363248,644231,164225,487184,551111,934101,67637,12030,550
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186891,953858,381835,683773,936795,420363,979356,838272,877203,014
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |