CTCP Sông Đà 11 (sje)

18.60
-0.50
(-2.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19
19
18.30
138,400
37.5K
6.4K
3.5x
0.6x
6% # 17%
1.6
534 Bi
42 Mi
93,465
28.5 - 17.6
1,765 Bi
906 Bi
194.8%
33.92%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 2,700 18.60 400
18.10 5,300 18.70 4,700
18.00 9,600 18.80 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.90 -0.20 1,500 1,500
09:11 18.90 -0.20 1,000 2,500
09:12 18.90 -0.20 1,100 3,600
09:13 18.90 -0.20 100 3,700
09:14 18.90 -0.20 300 4,000
09:39 18.90 -0.20 2,000 6,000
09:44 18.90 -0.20 700 6,700
10:10 18.90 -0.20 1,300 8,000
10:12 18.90 -0.20 600 8,600
10:13 18.90 -0.20 100 8,700
10:14 18.80 -0.30 200 8,900
10:23 18.80 -0.30 2,500 11,400
10:29 18.80 -0.30 2,500 13,900
10:33 18.80 -0.30 500 14,400
10:36 18.80 -0.30 3,800 18,200
10:37 18.80 -0.30 200 18,400
11:10 19 -0.10 1,300 19,700
11:11 18.90 -0.20 800 20,500
11:12 18.90 -0.20 200 20,700
11:15 18.90 -0.20 200 20,900
11:16 18.90 -0.20 1,000 21,900
11:19 18.90 -0.20 500 22,400
13:10 18.70 -0.40 20,000 42,400
13:11 18.70 -0.40 3,000 45,400
13:16 18.70 -0.40 3,000 48,400
13:18 18.70 -0.40 300 48,700
13:22 18.70 -0.40 7,000 55,700
13:25 18.80 -0.30 5,000 60,700
13:26 18.80 -0.30 1,000 61,700
13:29 18.80 -0.30 700 62,400
13:31 18.80 -0.30 1,000 63,400
13:37 18.90 -0.20 100 63,500
13:45 18.80 -0.30 800 64,300
13:54 18.80 -0.30 1,000 65,300
13:56 18.70 -0.40 6,000 71,300
13:58 18.70 -0.40 2,000 73,300
13:59 18.70 -0.40 600 73,900
14:10 18.70 -0.40 26,300 100,200
14:17 18.70 -0.40 100 100,300
14:19 18.70 -0.40 100 100,400
14:21 18.60 -0.50 3,000 103,400
14:22 18.60 -0.50 1,000 104,400
14:23 18.50 -0.60 5,900 110,300
14:24 18.50 -0.60 2,600 112,900
14:26 18.50 -0.60 500 113,400
14:27 18.70 -0.40 3,900 117,300
14:28 18.80 -0.30 12,500 129,800
14:29 18.30 -0.80 5,500 135,300
14:45 18.60 -0.50 3,100 138,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.70) 0% 24.68 (0.08) 0%
2018 645.18 (0.62) 0% 63.93 (0.04) 0%
2019 682.27 (0.68) 0% 61.80 (0.07) 0%
2020 459.90 (0.69) 0% 65.75 (0.02) 0%
2021 472.74 (0.71) 0% 35 (0.06) 0%
2022 480 (0.91) 0% 38 (0.07) 0%
2023 800.91 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV695,800598,064900,412165,4042,359,679696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,630
Tổng lợi nhuận trước thuế58,47812,75174,23935,769181,63398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,088
Lợi nhuận sau thuế 55,3239,72871,60733,122170,14689,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,0422,74169,16731,614154,73476,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,724
Tổng tài sản2,668,9352,861,6602,806,9352,416,0672,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233
Tổng nợ1,763,2062,008,3521,960,4571,642,0431,765,1601,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559
Vốn chủ sở hữu905,729853,308846,479774,024906,095751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |