CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

40.10
-0.30
(-0.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,446,5391,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,9781,168,145890,443
4. Giá vốn hàng bán1,042,320978,4691,014,112876,117895,8891,169,7371,267,051886,395615,023573,346592,965491,974425,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)404,111341,449373,228315,127311,260354,937270,659235,735205,383183,802169,114236,04487,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,76222,50415,8408,6263,4911,1505227,5383891892694,52114,996
7. Chi phí tài chính2,3284,3144,5123,1373,3824,7507,7903,9485,62313,18924,74677,35340,472
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2364,2074,4482,9813,3824,7397,7523,9483,62312,67623,97573,24536,863
9. Chi phí bán hàng103,09377,61974,44353,63051,17541,05343,80338,62635,01422,68623,51311,6136,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,84487,72379,51670,41367,29471,42775,26365,26259,50747,73946,92431,38027,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)223,790194,359230,598196,573192,899238,857144,325135,437105,628100,37674,200120,21928,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,819195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547123,37631,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703106,26524,731
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)178,505154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703106,26524,731

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn674,490638,196560,694490,517331,751272,038303,199205,721189,045179,888169,411179,779170,376155,538184,154184,085328,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền267,019139,30242,23745,46537,0983,17428,6646,0792,65514,4247,15514,6998,57913,20250,65067,68414,953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn113,000223,614220,000215,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn52,60056,95536,61535,28374,83268,08991,91652,70167,90850,66052,15770,23475,81062,10837,46725,103224,112
IV. Tổng hàng tồn kho237,954213,591255,202188,381174,084193,708179,166142,990111,977114,025108,25993,17084,77177,59894,98384,42578,915
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9164,7336,6406,3885,7367,0673,4523,9516,5057791,8401,6761,2162,6301,0546,87310,524
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,291378,371417,802446,581472,319525,437535,616552,796457,603525,713583,407667,798764,527859,089934,466978,890445,159
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định286,752313,486351,345377,979382,110439,414443,413478,343393,035471,348530,338598,783686,800771,159845,085899,192285,010
III. Bất động sản đầu tư6,1206,4686,8277,1877,5467,9057,6427,9718,2993,6423,7271,4031,4871,572
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,0452153933,8556551,6823,1373341,2662772532,5306,0046,61016,3376,665125,903
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn97697697697619,40719,40719,4079769769769769764,90411,36911,80411,80411,414
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,39957,22658,26056,58562,60157,02962,01765,17254,02649,46948,11464,10665,33268,38061,23961,22922,832
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,039,7821,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818847,577934,9031,014,6271,118,6191,162,975773,663
A. Nợ phải trả440,395418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331483,284583,034684,045726,640844,030479,473
I. Nợ ngắn hạn421,490400,973346,110357,003283,781301,982349,027212,174180,603236,360236,756290,409269,446288,721228,705266,399265,553
II. Nợ dài hạn18,90517,21625,69526,00225,05023,48246,46969,11620,48360,700124,574192,875313,588395,324497,936577,631213,920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu599,387598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488364,293351,869330,582391,979318,944294,190
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,039,7821,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818847,577934,9031,014,6271,118,6191,162,975773,663
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |