CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,9781,168,145890,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu181365161,0641,9051,8511,134532458,899440,127377,118
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,319,9181,387,3401,191,2441,207,1491,524,6741,537,7111,122,130820,406757,148762,079728,018513,325
4. Giá vốn hàng bán978,4691,014,112876,117895,8891,169,7371,267,051886,395615,023573,346592,965491,974425,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)341,449373,228315,127311,260354,937270,659235,735205,383183,802169,114236,04487,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,50415,8408,6263,4911,1505227,5383891892694,52114,996
7. Chi phí tài chính4,3144,5123,1373,3824,7507,7903,9485,62313,18924,74677,35340,472
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2074,4482,9813,3824,7397,7523,9483,62312,67623,97573,24536,863
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh60
9. Chi phí bán hàng77,61974,44353,63051,17541,05343,80338,62635,01422,68623,51311,6136,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,72379,51670,41367,29471,42775,26365,26259,50747,73946,92431,38027,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)194,359230,598196,573192,899238,857144,325135,437105,628100,37674,200120,21928,179
12. Thu nhập khác2,1433,1475,73210,71930,82740,73034,92731,58320,39219,3695,8394,207
13. Chi phí khác8432,1392,9314,38310,5909,84910,3576,66617,7379,0222,6831,347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3001,0082,8016,33620,23730,88124,57024,9172,65410,3473,1562,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547123,37631,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,73446,69440,69640,49752,29035,38432,42126,43426,08020,11917,1106,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,648178-11-75-240-184327434-2,811-1,276-88
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,38246,87140,68540,42252,05135,20032,74926,86823,26918,84417,1106,308
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703106,26524,731
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703106,26524,731

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn638,196560,694490,517331,751272,038303,199205,721189,045179,888169,411179,779170,376155,538184,154184,085328,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền139,30242,23745,46537,0983,17428,6646,0792,65514,4247,15514,6998,57913,20250,65067,68414,953
1. Tiền13,93742,23745,46537,0983,17428,6646,0792,65514,4247,15514,6998,5799,70227,65024,68414,953
2. Các khoản tương đương tiền125,3653,50023,00043,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn223,614220,000215,00040,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn223,614220,000215,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,95536,61535,28374,83268,08991,91652,70167,90850,66052,15770,23475,81062,10837,46725,103224,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,71426,95930,43652,71459,32674,03240,94742,40147,26443,79865,53372,96957,06728,18113,56414,570
2. Trả trước cho người bán4,9216,6754,64721,7245,70317,63110,36015,2422,5018,7192,8852,7354,6246,70310,212208,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3974,0572,5633,1234,7151,7112,72611,2913,2231,9722,6747465512,7191,3261,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,076-1,076-2,362-2,729-1,655-1,457-1,332-1,025-2,329-2,332-858-641-135-135
IV. Tổng hàng tồn kho213,591255,202188,381174,084193,708179,166142,990111,977114,025108,25993,17084,77177,59894,98384,42578,915
1. Hàng tồn kho213,591255,202188,944174,727193,708179,166142,990111,977114,025108,25993,17084,77177,59894,98384,42578,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-562-643
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7336,6406,3885,7367,0673,4523,9516,5057791,8401,6761,2162,6301,0546,87310,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0916,6366,3845,7327,0633,4022,3406,4937701,2601,029483398487928864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ76165,422
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5664444501,6111295643621,37210128551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5236056718605413959,109
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn378,371417,802446,581472,319525,437535,616552,796457,603525,713583,407667,798764,527859,089934,466978,890445,159
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định313,486351,345377,979382,110439,414443,413478,343393,035471,348530,338598,783686,800771,159845,085899,192285,010
1. Tài sản cố định hữu hình312,146350,746377,343381,438438,890442,864477,760392,306470,472529,463597,261685,338769,658843,542896,002281,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3406006366725245495837308778751,5231,4621,5001,5433,1903,352
III. Bất động sản đầu tư6,4686,8277,1877,5467,9057,6427,9718,2993,6423,7271,4031,4871,572
- Nguyên giá9,7969,7969,7969,7969,7969,1799,1799,1794,2954,2951,8881,8881,888
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,328-2,969-2,609-2,250-1,891-1,537-1,208-880-653-569-484-400-316
IV. Tài sản dở dang dài hạn2153933,8556551,6823,1373341,2662772532,5306,0046,61016,3376,665125,903
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2153933,8556551,6823,1373341,266277
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn97697697619,40719,40719,4079769769769769764,90411,36911,80411,80411,414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh97697697619,40719,40719,407976976976976976976976976976976
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,40911,54911,54911,54911,549
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-480-1,155-720-720-1,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,22658,26056,58562,60157,02962,01765,17254,02649,46948,11464,10665,33268,38061,23961,22922,832
1. Chi phí trả trước dài hạn55,21554,60152,74858,77653,27958,50761,84650,37345,38246,83864,10665,33268,38061,23961,22922,578
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0113,6593,8363,8253,7503,5113,3263,6534,0871,276254
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818847,577934,9031,014,6271,118,6191,162,975773,663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331483,284583,034684,045726,640844,030479,473
I. Nợ ngắn hạn400,973346,110357,003283,781301,982349,027212,174180,603236,360236,756290,409269,446288,721228,705266,399265,553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn129,00070,37277,00047,85660,10984,04429,53051,441109,169150,075139,362164,973115,950143,184151,917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,26927,93421,86214,71927,34535,29919,76831,47745,85449,13849,80235,31244,22048,22337,16542,186
4. Người mua trả tiền trước2,4924,2205,0084,3742,3261,4319265449587211665021738601,3547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước153,315184,086192,695122,699137,445150,889124,69366,84462,15549,28060,74561,52550,94836,81651,85455,751
6. Phải trả người lao động31,86324,92725,23126,99614,71228,08019,01212,61012,6558,8279,43610,4258,4217,7754,6352,818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8171,2635,5713,4616,5356,7114,1655,1775,6806,7976,01610,1267,7108,43422,1095,031
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25333765
11. Phải trả ngắn hạn khác25,02724,41821,68756,87950,70639,88513,94612,57212,10310,68412,88111,07310,9559,6626,1836,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95,378
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,1908,8897,9496,7742,7712,65369-611,5752,1401,2881,1211,322984-86907
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,21625,69526,00225,05023,48246,46969,11620,48360,700124,574192,875313,588395,324497,936577,631213,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,0087,4897,1686,6505,4984,3443,2982,2531,4756674083204876758441,233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,60949,22340,649118,255192,467313,268394,026496,382576,251211,968
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả341
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,652811879537378
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,20818,20618,83418,40117,98417,51616,59518,23018,576
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488364,293351,869330,582391,979318,944294,190
I. Vốn chủ sở hữu598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488364,293351,869330,582391,979318,944294,190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466298,466294,178
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1212121212121212121212121212124,281
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển104,36594,14785,12274,81064,45857,45851,09540,72729,56012,74310,62710,62710,627
9. Quỹ dự phòng tài chính10,2478,1306,3366,3361,023
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối195,535214,066170,493121,949109,07487,383127,654106,35680,50270,01947,05836,42815,14092,47720,462-4,269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818847,577934,9031,014,6271,118,6191,162,975773,663
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc