CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

39.75
-0.20
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.95
39.95
39.95
39.25
6,600
20.3K
6.0K
6.7x
2.0x
16% # 29%
0.4
1,192 Bi
30 Mi
17,535
42.5 - 32.1
473 Bi
605 Bi
78.2%
56.12%
230 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.30 200 39.75 1,900
39.25 300 39.80 600
39.20 500 39.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.95 0 1,900 1,900
09:22 39.95 0 400 2,300
10:10 39.80 -0.15 500 2,800
10:17 39.65 -0.30 100 2,900
10:23 39.80 -0.15 500 3,400
10:31 39.80 -0.15 100 3,500
10:34 39.80 -0.15 100 3,600
13:28 39.70 -0.25 200 3,800
13:29 39.60 -0.35 600 4,400
13:45 39.50 -0.45 1,000 5,400
14:10 39.40 -0.55 100 5,500
14:21 39.25 -0.70 1,000 6,500
14:46 39.75 -0.20 100 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,049.80 (1.12) 0% 99.80 (0.13) 0%
2018 1,343.10 (1.54) 0% 91.72 (0.14) 0%
2019 1,576 (1.53) 0% 150.03 (0.21) 0%
2020 1,036.47 (1.21) 0% 85.58 (0.16) 0%
2021 1,315.03 (1.19) 0% 126.08 (0.16) 0%
2022 1,299.35 (1.39) 0% 0 (0.18) 0%
2023 2,433.59 (0.62) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,192363,697327,216358,3671,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Tổng lợi nhuận trước thuế64,71175,67729,56654,973195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,76560,43523,61441,750154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản1,077,926961,595934,5151,016,5671,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ473,037348,777312,523418,188418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu604,889612,818621,992598,378598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |