CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

13.75
0.20
(1.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,48110,913,9529,659,9948,975,4918,979,2246,890,6705,268,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0455,9353,5208,5608,4486,70410,9035,8894,0072,5028,92111,82439,46032,7834,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,701,57623,181,58021,315,01515,734,95816,836,00616,466,29112,653,9409,440,95210,046,47410,911,4509,651,0738,963,6678,939,7656,857,8885,263,667
4. Giá vốn hàng bán13,640,00723,219,20419,834,66214,915,98316,345,96015,812,09811,952,9388,716,6459,901,80110,588,5329,378,0508,718,7208,625,9156,610,2855,122,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,569-37,6241,480,354818,975490,046654,194701,001724,307144,673322,918273,023244,947313,849247,602140,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính117,034117,606108,97167,669103,75130,67559,68364,64052,78855,35233,30931,83037,21232,77541,916
7. Chi phí tài chính340,082367,856182,807116,906166,831159,383102,722103,385151,157118,89893,75579,945145,64993,90933,267
-Trong đó: Chi phí lãi vay265,582240,908163,951135,206153,179116,608106,91089,900106,66173,87270,15267,87397,49781,24023,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,0115,85036,6067,809-288-2,5342,3984,4303,7302,7791,948-1,382-100163
9. Chi phí bán hàng122,842209,786219,066197,436160,476187,919233,732177,752156,358151,803119,79181,44580,93164,67245,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp623,224123,433127,200211,257125,401131,32191,987119,857102,37297,57368,51769,26358,56534,57727,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-913,554-615,2431,096,858368,853140,801203,712334,641392,385-208,69612,77526,21744,74365,91687,11977,211
12. Thu nhập khác47,00032,25911,66420,87912,66632,9328,14311,77524,73124,08620,53137,94631,88112,30711,348
13. Chi phí khác46,2467,9458,73322,7897,3505,5298,7762,3253,56111,98113,0418,24010,9243,0254,668
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)75424,3132,931-1,9105,31527,403-6349,45021,17012,1057,49029,70620,9589,2826,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,52624,88033,70874,44986,87496,40183,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,08015,333201,29854,95649,67957,77954,68034,5799,3159,6937,31115,60612,89715,23310,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại41845,568-2,560-4,113-3,3765,2462,962-1,217-1,005-5,2771,300-10,494853-1,062
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,49860,902198,73850,84346,30463,02557,64333,3628,3104,4168,6105,11213,75014,17110,829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,83620,46425,09769,33673,12382,23073,061
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-40,010-72,84327,05010,0267,989-3,5846,2126,166218565-962758710612640
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,05419,89926,05968,57872,41381,61872,421

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,981,8706,272,8937,021,1835,516,4833,819,5743,870,8354,026,2683,952,0192,316,4033,571,5182,505,9471,723,0252,047,1902,085,0591,264,877549,159487,200386,252244,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền669,711813,933624,5681,183,353596,391190,346398,426265,90094,869458,543302,958196,944236,433142,77064,398180,88958,12322,11523,025
1. Tiền127,211230,150276,568456,353386,391190,346298,611156,85479,869170,818135,70591,944233,12795,59145,477180,88958,12322,11523,025
2. Các khoản tương đương tiền542,500583,783348,000727,000210,00099,815109,04615,000287,725167,253105,0003,30647,17818,921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,300778,945764,212617,39524,69018,8838,13056,67256,78710,72435,92422,84510,019
1. Chứng khoán kinh doanh6337,1487,561621,01427,58521,97112,47658,09159,02119,79735,92422,84510,019
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-455-4,302-4,851-3,618-2,895-3,088-4,346-1,419-2,234-9,073
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,122776,100761,501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,647,7102,931,9152,858,1241,730,7701,429,9971,625,5191,658,8611,321,468832,3081,185,409938,8791,092,1601,187,249943,443702,906227,571230,263220,618133,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,999,2352,705,2932,473,0691,349,0961,320,1041,529,2991,422,5521,089,440773,8401,026,115950,5331,040,3391,178,622896,689693,516209,924206,121216,489131,211
2. Trả trước cho người bán83,453217,950366,758287,02978,69167,394180,343208,90622,095202,14610,16573,21616,13143,3377,48117,20222,4371,902773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,1007,000250
6. Phải thu ngắn hạn khác34,21252,01060,424151,08843,92934,82758,45728,37739,86511,6592,8719365264,6952,9191,4541,7052,2281,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-553,290-50,339-42,127-56,442-12,726-6,001-2,490-5,255-3,743-54,511-24,690-22,331-8,029-1,278-1,009-1,009
IV. Tổng hàng tồn kho841,3781,564,7772,544,4881,803,9311,204,0211,418,8801,671,8801,437,003490,5861,159,8041,157,610372,737423,087855,821338,86597,728102,94453,18327,824
1. Hàng tồn kho854,8051,663,4862,663,1581,805,0031,221,6491,436,0321,680,3891,443,345497,5581,172,7261,167,933382,988436,236855,821338,86597,728102,94453,18327,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-13,427-98,710-118,670-1,073-17,628-17,152-8,508-6,342-6,972-12,922-10,323-10,251-13,150
V. Tài sản ngắn hạn khác334,520275,582290,198241,065314,705397,590213,800148,702134,429150,36781,81142,300192,29186,353101,92132,24859,94567,49149,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,88411,9727,8212,7384,2146,8411,2751,0708385491,3377034231,84331841610929346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ323,205262,065280,874238,228310,018390,712205,423100,95651,282105,57244,28532,64121,63156,57218,0523532,9021,548398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4301,5451,503100473367,10246,67682,30934,11923,5471,1341698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,12712,6417,821170,06827,93883,55031,47956,93465,91448,646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,196,8212,056,2011,984,5951,204,7641,256,7351,212,3521,028,449698,701710,566531,579562,026417,263328,072379,581298,246202,10294,96810,7921,267
I. Các khoản phải thu dài hạn35,61540,56030,6617,2615,92312,8443,4195,0136,226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20,34120,49120,84120,891108,965121,23487,734100,88181,712
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc475
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3501,0001,400
5. Phải thu dài hạn khác35,61540,56030,6617,2616,1971,8282,6435,6535,129
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-20,341-20,491-20,841-20,891-109,590-111,218-88,359-101,521-81,090
II. Tài sản cố định1,451,3711,218,666998,812796,609784,934862,211673,911476,474437,581335,282309,251292,318247,856199,366132,384120,59229,2994,1591,267
1. Tài sản cố định hữu hình1,012,009740,501648,374512,645504,502577,518528,314409,360362,131251,496220,817199,432180,998126,62755,42547,04326,9694,0531,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính300,892338,816212,120145,128142,028144,9845,92127,87835,64743,41646,22138,26711,61316,85022,06027,323
3. Tài sản cố định vô hình138,469139,349138,318138,835138,404139,709139,67739,23639,80340,36942,21354,61955,24455,88954,89846,2262,330106
III. Bất động sản đầu tư6,8417,2047,5677,93155,34661,6119,020
- Nguyên giá9,0819,0819,0819,08156,13362,0359,081
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,240-1,877-1,513-1,150-787-424-61
IV. Tài sản dở dang dài hạn50,01695,486320,0398,70174,62254,88246,23926,44355,41620,76465,6448,4347,61686,75472,43911,86210,1253,451
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang50,01695,486320,0398,70174,62254,88246,23926,44355,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn270,703301,293328,305276,806240,483149,344203,30099,091117,13879,68392,88692,89658,57680,27580,08965,68253,6313,181
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh124,685136,160139,450116,097110,14565,25772,79170,39465,96346,71343,93841,9891,7321,7325,3725,2092,9312,931
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn165,473165,473165,473146,515146,515110,983111,70070,22182,47182,47182,47183,27986,89781,54380,54276,49150,700250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,455-25,340-1,618-18,806-61,177-61,896-27,191-46,524-48,296-49,501-33,523-32,372-30,052-2,999-5,825-16,018
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,00025,00025,00033,00045,00035,00046,0005,00017,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác382,276392,991299,210107,45795,42771,46092,55991,68091,18891,70988,98217,6787,0545,1844,2993,9661,913
1. Chi phí trả trước dài hạn368,207378,504276,47387,42883,81462,62977,67874,64175,36572,49075,3313,9742,8991,0011,1798405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,06914,48722,73820,02911,6138,83114,88117,04015,82314,8369,71910,7032091,062
3. Tài sản dài hạn khác4,3843,9323,0013,9463,1203,1203,1261,909
VII. Lợi thế thương mại3,0184,1405,2625,9386,9708,0039,036
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,0973,067,9732,140,2882,375,2622,464,6401,563,124751,261582,168397,044245,284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,7523,536,1652,495,4961,551,1881,800,0091,918,3181,251,352491,104373,721294,944203,988
I. Nợ ngắn hạn5,007,0055,992,4656,120,4935,083,2943,672,0643,687,6673,766,5463,810,2922,522,8573,415,0952,342,4621,406,0761,756,2031,848,1761,216,608462,360357,188286,984203,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,685,4703,004,1033,143,6652,609,0532,080,8222,120,5831,847,1822,626,8011,782,4712,671,5131,094,450696,565718,021874,096501,446112,901150,409107,28864,199
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,009,7792,676,4252,122,8202,025,9771,511,8471,508,4001,628,5281,007,170691,697709,9881,225,845669,474921,772740,485514,135292,815191,395173,834129,912
4. Người mua trả tiền trước65,855113,91860,667186,45322,11328,31063,47262,88125,89917,9359,6089,45587,487208,590184,61250,2929,1752,8851,543
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,50914,56085,68431,00925,7718,84211,94630,3629,7493,3011,82613,35611,18811,0837,9432,4081,368416
6. Phải trả người lao động27,34115,1891,8521,1971,0935,2034,7303,2863,8431,2142,270226
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,75827,057134,96886,33322,0506,1414,89913,6398,0339,0361,0171,0984,8685,5652,0711,5502,42348041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn426237,56310,2145,11190251,93142,5333,225
11. Phải trả ngắn hạn khác190,215149,124328,042130,68848010,822129,83715,1104521,7621,6902,5632,7023,017214932992,6347,476
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4196,8527,0853,5683,8713,6651,410-3,393-5213626,9328,3625,4372,0532,3441,088-149-177559
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn373,916613,561466,40953,66271,338100,92878,30189,471112,895121,069153,034145,11243,80670,14234,74428,74416,5327,96027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2112112111,2111,131
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn331,830571,370461,43148,72870,20498,89374,56385,636109,316118,454152,64673,66943,05068,78333,54028,66116,4817,928
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả41,77041,7704,4524,30380318178
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5451047383513227
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3154215266311,1342,0342,9353,8353,5792,59871,23345
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932572,477589,100575,253546,322311,771260,157208,448102,10041,295
I. Vốn chủ sở hữu797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932572,477589,100575,253546,322311,771260,157208,448102,10041,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu736,786736,786609,947609,947609,947549,984420,060295,184295,184295,184295,184295,184295,184246,001146,595109,96899,97360,00037,500
2. Thặng dư vốn cổ phần253,133253,133253,133253,133253,133251,182253,183153,532153,532153,532153,532153,532153,532153,53259,92559,92559,92518,171128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu68368368329,65627,7065,3735,3735,3735,373
5. Cổ phiếu quỹ-717-717-717-717-473-142-142-142-142-142-142-142-142-142-142-100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái892-1,580
8. Quỹ đầu tư phát triển372,822384,510384,510310,481255,835158,38397,82895,65278,99978,99974,08671,38354,67933,52313,8471,3453,2963,296
9. Quỹ dự phòng tài chính16,65216,65216,65213,0329,3626,3203,1791,152336336
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-168,865343,6021,081,036273,500105,928162,715289,834144,499-184,72912,91719,02644,59537,82578,85964,53371,42246,15320,29736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-22,56617,44490,28763,23653,21045,22160,84854,68526,3504,4183,8535,1944,4403,1402,5991,959
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,0973,067,9732,140,2882,375,2622,464,6401,563,124751,261582,168397,044245,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc