CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,7645,07111,1048,63212,7018,0228,56212,2143,014
4. Giá vốn hàng bán6355444171366321,6942,1852,3223,3133,2004,1817,4794,7225,2763,8772,2167,4771,249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,292853844-92-2571,0801,3191,434-854-4368903,6253,8437,4254,1456,3464,7371,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính82135101,7752,3362,2678774461,4604,3773
7. Chi phí tài chính4068,747606766,1795651324941
-Trong đó: Chi phí lãi vay586048559950
9. Chi phí bán hàng5117136111101321
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2759121,0241,0141,2864,47811,1816,4881,5804,9487,7975,2045,2426,0415,6406,0911,6161,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17-59-179-1,106-1,535-3,398-10,267-13,799-2,496-5,550-11,311746001,657-1,1501,7157,177278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550-11,423535661,415-9761,7207,441678
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550-11,423531561,415-1,0591,7205,672678
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550-11,423531561,415-1,0591,7205,672678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,28712,88414,46327,92725,13127,07617,49916,53526,6431,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775738241,1548198225693,5505541,8165,096119
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76811,09311,2939,0201,1221,1221,122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3194,4083,8042,5892,5792,2364,74514,15112,2047,5869,53314,68711,26412,30612,92911,81817,850815
IV. Tổng hàng tồn kho3511881721616556685233851,136
V. Tài sản ngắn hạn khác7276841081121106256714,1443,1721,1641,3501,5312,3701,3941,439127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43355,78257,45361,34759,63664,36362,82049,23451,74141,36320,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,4228,91810,59713,31015,90817,16317,85820,13721,8887,177
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662662662662661,4501,4501,4501,0553464463374212,459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,65046,65047,95142,94345,17843,41029,73229,75716,988
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1322642604351,3492,3282,9301,8021,3061,8042,487849
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,33775,81087,56389,49489,89566,73368,27668,00621,546
A. Nợ phải trả11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,7315024247542,5182,9895,5975,1505,80318,915
I. Nợ ngắn hạn11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987107315024245062,4842,9554,5623,3673,02015,152
II. Nợ dài hạn1,00024834341,0341,7832,7833,763
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,83575,38586,80986,97686,90761,13663,12662,2032,630
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,33775,81087,56389,49489,89566,73368,27668,00621,546
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |