CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2.10
0.10
(5%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,7645,07111,1048,63212,7018,0228,56212,2143,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu752667
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,9271,3971,262443752,7743,5043,7572,4592,7645,07111,1048,56512,7018,0228,56212,2143,014
4. Giá vốn hàng bán6355444171366321,6942,1852,3223,3133,2004,1817,4794,7225,2763,8772,2167,4771,249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,292853844-92-2571,0801,3191,434-854-4368903,6253,8437,4254,1456,3464,7371,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính82135101,7752,3362,2678774461,4604,3773
7. Chi phí tài chính4068,747606766,1795651324941
-Trong đó: Chi phí lãi vay586048559950
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5117136111101321
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2759121,0241,0141,2864,47811,1816,4881,5804,9487,7975,2045,2426,0415,6406,0911,6161,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17-59-179-1,106-1,535-3,398-10,267-13,799-2,496-5,550-11,311746001,657-1,1501,7157,177278
12. Thu nhập khác3610526668427239491151812532225264401
13. Chi phí khác412714911213621449447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3610126667427211-100-112-22-33-2411755264401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550-11,423535661,415-9761,7207,441678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47411831,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)47411831,768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550-11,423531561,415-1,0591,7205,672678
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550-11,423531561,415-1,0591,7205,672678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,28712,88414,46327,92725,13127,07617,49916,53526,6431,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775738241,1548198225693,5505541,8165,096119
1. Tiền2,2121,7501,7532,0652,3341,4211,5775738241,1548198225698535541,8165,096119
2. Các khoản tương đương tiền1,0002,698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76811,09311,2939,0201,1221,1221,122
1. Chứng khoán kinh doanh1,0851,53511,09311,2939,0201,1221,1221,122
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,085-767
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3194,4083,8042,5892,5792,2364,74514,15112,2047,5869,53314,68711,26412,30612,92911,81817,850815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,7025,7805,1543,9523,9523,9523,9523,9794,0334,0204,0233,8724,9273,9013,5772,36811,615
2. Trả trước cho người bán7,6127,6127,6127,6127,6127,6137,7307,6347,6287,6127,6127,0123,5807,2827,3266,5126,236372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0851,0851,0851,0851,0851,0851,0851,0851,085
6. Phải thu ngắn hạn khác12,91212,92212,94512,93212,92212,57712,57912,4176,1821,0651,2494,2133,3681,7342,0272,937443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,993-22,993-22,993-22,993-22,993-22,993-20,602-10,964-6,724-5,111-3,352-410-611-611
IV. Tổng hàng tồn kho3511881721616556685233851,136
1. Hàng tồn kho3511881721616556685233851,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7276841081121106256714,1443,1721,1641,3501,5312,3701,3941,439127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21844154111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ727684108111110605671564311201585071451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1111551307472
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0883,0961,0581,1471,1892,3201,3947253
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43355,78257,45361,34759,63664,36362,82049,23451,74141,36320,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,4228,91810,59713,31015,90817,16317,85820,13721,8887,177
1. Tài sản cố định hữu hình1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,3938,1839,00910,84512,57313,34713,24014,55316,304795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình297351,5882,4643,3353,8164,6195,5845,5846,382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662662662662661,4501,4501,4501,0553464463374212,459
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2662662662662662662662661,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,65046,65047,95142,94345,17843,41029,73229,75716,988
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh38,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67128,30030,30032,49411,850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,80016,80016,80016,80016,80016,80012,8007,80013,98713,98715,10915,10915,32311,36029,73229,7575,138
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-14,698-6,008-6,008-5,829-466-444-444
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1322642604351,3492,3282,9301,8021,3061,8042,487849
1. Chi phí trả trước dài hạn1322642604351,3492,3282,9301,8021,3061,8042,487849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,33775,81087,56389,49489,89566,73368,27668,00621,546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,7315024247542,5182,9895,5975,1505,80318,915
I. Nợ ngắn hạn11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987107315024245062,4842,9554,5623,3673,02015,152
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100100100100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2232233332232234207703955512232093462101,0952,5661,17169614,861
4. Người mua trả tiền trước11,00011,00011,00011,00011,00010,0005,000469647646430150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước49151024140921-61151,690
6. Phải trả người lao động1581741741741781861861721572641431773157226168130
7. Chi phí phải trả ngắn hạn555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác154154179180181139127402214311031,2801,2179777923612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16202688
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,00024834341,0341,7832,7833,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0002481,0001,7502,7503,750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm343434333313
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,83575,38586,80986,97686,90761,13663,12662,2032,630
I. Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,83575,38586,80986,97686,90761,13663,12662,2032,630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00061,08856,50056,5001,900
2. Thặng dư vốn cổ phần443443443443443443443443443443443443443443
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,127584584584584559559397
9. Quỹ dự phòng tài chính542542542542517517397
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu18181818181818181818181818
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-49,015-49,069-49,111-49,198-48,159-46,666-43,341-33,085-19,249-16,752-11,202221389387-1,0285,8325,703730
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,33775,81087,56389,49489,89566,73368,27668,00621,546
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc