CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2.10
0.10
(5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.10
2.10
2
15,200
4.4k
0.0k
210 lần
0.5 lần
0% # 0%
1.8
18 tỷ
9 triệu
10,628
3 - 1.3
12 tỷ
38 tỷ
31.0%
76.35%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 100 2.10 20,800
1.90 23,600 2.20 6,500
1.80 10,600 2.30 27,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (5.70) 17.9%
ACV 99.90 (0.30) 15.6%
MCH 177.70 (4.40) 8.4%
BSR 19.70 (0.10) 4.4%
VEA 38.40 (1.30) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 226.00 (0.70) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 130.90 (-3.50) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 2.10 0.10 100 100
09:36 2 0 900 1,000
09:39 2 0 100 1,100
09:46 2 0 2,000 3,100
09:48 2 0 100 3,200
10:34 2.10 0.10 100 3,300
11:24 2 0 1,200 4,500
13:10 2 0 400 4,900
14:11 2 0 4,000 8,900
14:27 2 0 6,200 15,100
14:37 2.10 0.10 100 15,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2016 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -14%
2017 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -10%
2018 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2020 3 (0) 0% 0.10 (-0.00) -1%
2021 3 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,764
Tổng lợi nhuận trước thuế534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế 534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Tổng tài sản49,20749,17049,26349,06749,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,337
Tổng nợ11,63511,65111,78611,67711,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,731502
Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39037,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,835


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc