CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2.20
-0.20
(-8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.30
2.30
2.20
6,300
4.4K
0.0K
230x
0.5x
0% # 0%
3.7
20 Bi
9 Mi
23,696
3.5 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.10 115,500 2.20 35,000
0 2.40 18,400
0.00 0 2.50 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 86.90 (-0.90) 24.6%
ACV 124.10 (2.70) 24.5%
MCH 218.10 (-5.80) 15.1%
MVN 79.00 (4.10) 8.3%
BSR 21.15 (-0.45) 6.1%
VEA 39.10 (-0.20) 4.8%
FOX 99.00 (0.80) 4.5%
VEF 179.00 (5.10) 2.7%
SSH 68.00 (0.50) 2.3%
PGV 19.60 (-0.05) 2.0%
VTP 162.30 (0.00) 1.8%
QNS 50.40 (-0.40) 1.7%
VSF 35.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 2.30 0 200 200
09:39 2.30 0 100 300
09:50 2.30 0 100 400
09:59 2.20 -0.10 2,100 2,500
10:10 2.20 -0.10 500 3,000
10:21 2.20 -0.10 100 3,100
10:22 2.20 -0.10 3,000 6,100
10:46 2.20 -0.10 100 6,200
11:28 2.20 -0.10 100 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2016 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -14%
2017 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -10%
2018 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2020 3 (0) 0% 0.10 (-0.00) -1%
2021 3 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,764
Tổng lợi nhuận trước thuế534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế 534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Tổng tài sản49,20749,17049,26349,06749,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,337
Tổng nợ11,63511,65111,78611,67711,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,731502
Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39037,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,835


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |