CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

32
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn320,398380,571434,799433,144333,391333,331342,781328,690332,063329,475360,835329,876331,209296,713302,797299,999299,624344,665417,255430,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,33043,98260,39238,96447,21522,61847,44327,55278,81796,10391,56984,809103,85281,79360,89447,67391,61190,40150,68963,960
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn190,828188,754222,436247,390216,606215,559181,897217,252199,595164,129199,030158,949187,284139,091155,559168,175170,552159,571258,558199,747
IV. Tổng hàng tồn kho115,015143,305147,171142,32468,20484,130108,05678,11248,87068,24169,33485,49839,84674,75184,59982,35637,13994,301107,619166,235
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2261,5301,8001,4661,3666,5235,3855,7744,7821,0039026192271,0781,7451,796322392389499
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn206,260210,441212,535212,158212,676214,243204,423197,074199,378191,676191,796189,150189,603190,388188,687184,267189,633190,60094,660107,414
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định97,72399,989102,870102,873105,951100,69584,26985,65786,35184,18767,15469,14570,88273,22375,66478,08780,75782,98285,88577,949
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9214,2013,6833,7548337,76914,4236,3347,73317,53514,37712,54011,8827,44897297190278711,219
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6167,2516,9826,5316,8926,7796,7306,0846,2948,4898,1076,6287,1816,2836,5766,2088,9057,7167,98918,246
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN526,658591,012647,333645,302546,067547,574547,203525,764531,441521,151552,632519,026520,812487,101491,484484,267489,257535,265511,915537,856
A. Nợ phải trả143,631215,899278,141249,249156,869183,160190,008141,599152,241154,468193,084136,198147,180139,687152,455138,509146,555198,198163,265205,282
I. Nợ ngắn hạn143,631215,899278,141249,249156,869183,160190,008141,599152,241154,468193,084136,198147,180139,687152,455138,509146,555198,198163,265205,282
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu383,027375,113369,192396,053389,198364,414357,195384,165379,201366,683359,547382,828373,631347,414339,030345,757342,702337,067348,649332,574
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN526,658591,012647,333645,302546,067547,574547,203525,764531,441521,151552,632519,026520,812487,101491,484484,267489,257535,265511,915537,856
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |