| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 177,441 | 173,382 | 217,157 | 46,878 | 14,766 | 11,616 | 9,181 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,561 | 2,618 | 11,944 | 6,999 | 4,945 | 3,907 | 571 |
| 1. Tiền | 6,561 | 2,618 | 11,944 | 6,999 | 1,945 | 907 | 571 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 3,000 | 3,000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,392 | 11,647 | 6,794 | 17,000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 10,029 | 13,015 | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -637 | -1,367 | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 6,794 | 17,000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 144,632 | 144,863 | 187,076 | 15,278 | 3,730 | 2,454 | 737 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 793 | 1,355 | 6,564 | 2,835 | 2,872 | 1,766 | 637 |
| 2. Trả trước cho người bán | 191 | 40 | 98 | 61 | 29 | 53 | 79 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,713 | 1,800 | 33,750 | 3,400 | 700 | 500 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 139,935 | 141,668 | 146,690 | 9,025 | 183 | 170 | 53 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -25 | -44 | -53 | -34 | -31 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,539 | 13,918 | 9,400 | 6,779 | 6,062 | 5,111 | 7,495 |
| 1. Hàng tồn kho | 16,539 | 13,918 | 9,400 | 6,779 | 6,062 | 5,111 | 7,495 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 316 | 335 | 1,944 | 823 | 29 | 143 | 377 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 95 | 1,290 | 236 | 29 | 45 | 19 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 47 | | 414 | 526 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 240 | 240 | 240 | 61 | | 98 | 358 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 36,140 | 38,322 | 87,614 | 201,331 | 196,919 | 60,529 | 7,458 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 180,400 | 180,465 | 50,400 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | 180,400 | 180,465 | 50,400 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 11,682 | 12,781 | 39,599 | 9,400 | 9,397 | 7,584 | 7,420 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 11,171 | 12,179 | 39,300 | 9,400 | 8,820 | 7,584 | 7,387 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | 577 | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 512 | 602 | 299 | | | | 33 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,632 | 3,632 | 14,690 | 6,674 | | 2,113 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,429 | 3,429 | 3,820 | 6,674 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 203 | 203 | 10,871 | | | 2,113 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,021 | 20,021 | 20,021 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,021 | 20,021 | 20,021 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 805 | 1,887 | 3,208 | 4,857 | 7,057 | 432 | 38 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 805 | 1,887 | 3,208 | 4,857 | 7,057 | 432 | 38 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | 10,096 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 213,581 | 211,703 | 304,771 | 248,210 | 211,685 | 72,146 | 16,639 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 14,493 | 13,802 | 68,377 | 48,392 | 12,919 | 3,919 | 12,442 |
| I. Nợ ngắn hạn | 14,407 | 13,736 | 30,017 | 13,477 | 12,334 | 3,709 | 12,209 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,563 | 9,291 | 4,545 | 8,376 | 9,955 | | 7,501 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,436 | 1,935 | 24,280 | 1,304 | 1,476 | 2,106 | 1,502 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 330 | 82 | 80 | 116 | | 22 | 46 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | 66 | | 216 | 148 | 242 | |
| 6. Phải trả người lao động | 353 | 748 | 411 | 341 | 279 | 279 | 568 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 166 | 1,107 | | | | | 563 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 283 | 229 | 389 | 2,933 | 286 | 867 | 918 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 200 | 202 | 235 | 115 | 114 | 117 | 560 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 476 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 86 | 66 | 38,361 | 34,915 | 584 | 210 | 233 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 86 | 66 | 66 | 120 | 210 | 210 | 233 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 38,295 | 34,795 | 374 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 199,088 | 197,901 | 236,393 | 199,817 | 198,766 | 68,227 | 4,197 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 199,088 | 197,901 | 236,393 | 199,817 | 198,766 | 68,227 | 4,197 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 195,000 | 65,000 | 2,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,389 | 2,202 | 6,055 | 4,118 | 3,067 | 2,528 | 1,498 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | 34,639 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 213,581 | 211,703 | 304,771 | 248,210 | 211,685 | 72,146 | 16,639 |