CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

20.80
-0.30
(-1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4807,9354,9404,9806,91127,33425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Giá vốn hàng bán7,2555,8983,4483,2995,17619,90015,91721,75316,57415,62713,0058,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,2252,0361,4921,6811,7367,4349,8168,51310,3876,6037,0155,800
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-524264176450-1,4923662,1152,3911,3076232,289199
Tổng lợi nhuận trước thuế-511562664471-1,4851,1871,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế -511562664471-1,4851,1871,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-511562664471-1,4851,1871,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản ngắn hạn177,441177,490170,901174,560173,223177,441173,382217,15746,87814,76611,6169,181
Tiền mặt6,5612,8273,0854,3912,6116,5612,61811,9446,9994,9453,907571
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,3929,7368,0579,04411,6479,39211,6476,79417,000
Hàng tồn kho16,53916,87516,70615,34413,91216,53913,9189,4006,7796,0625,1117,495
Tài sản dài hạn36,14036,58840,02237,57938,59136,14038,32287,614201,331196,91960,5297,458
Tài sản cố định11,68212,01112,05312,41012,78111,68212,78139,5999,4009,3977,5847,420
Đầu tư tài chính dài hạn20,02120,02120,02120,02120,02120,02120,02120,021
Tổng tài sản213,581214,078210,924212,139211,813213,581211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ14,49314,47911,88713,76614,46314,49313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373197,351199,088197,901236,393199,817198,76668,2274,197

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.09K0.10K0.05K0.03K0.28K0.08K0.07K
Giá cuối kỳ6.30K13.50K4.90K11.50K13.50K2.47K10.50KK
Giá / EPS (PE)103.50 (lần)147.56 (lần)49.33 (lần)213.37 (lần)488.40 (lần)8.77 (lần)126.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.49 (lần)10.23 (lần)3.16 (lần)8.25 (lần)11.73 (lần)0.79 (lần)4.67 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.21K10.15K12.12K10.25K10.19K10.50K0.65K0.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)1.33 (lần)0.40 (lần)1.12 (lần)1.32 (lần)0.24 (lần)16.26 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.08%81.90%71.25%18.89%6.98%16.10%55.18%49.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.92%18.10%28.75%81.11%93.02%83.90%44.82%51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.79%6.52%22.44%19.50%6.10%5.43%74.78%76.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.28%6.97%28.93%24.22%6.50%5.74%296.45%333.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.21%93.48%77.56%80.50%93.90%94.57%25.22%23.08%
6/ Thanh toán hiện hành1,231.63%1,262.25%723.45%347.84%119.72%313.18%75.20%148.71%
7/ Thanh toán nhanh1,116.83%1,160.92%692.13%297.54%70.57%175.38%13.81%21.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.54%19.06%39.79%51.93%40.09%105.34%4.68%11.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.80%12.16%9.93%10.95%10.60%28.26%87.87%112.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.40%14.84%13.94%57.98%151.96%175.53%159.25%229.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.73%13%12.80%13.60%11.29%29.88%348.37%486.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho120.32%114.36%231.41%244.49%257.79%254.45%113.85%170.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.34%6.93%6.40%3.87%2.40%8.98%3.69%2.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.56%0.84%0.64%0.42%0.25%2.54%3.25%3.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.60%0.90%0.82%0.53%0.27%2.68%12.87%13.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%11%9%6%3%14%6%4%
Tăng trưởng doanh thu6.22%-14.97%11.36%21.12%10.05%39.45%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.46%-7.90%84.30%94.99%-70.55%238.89%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.01%-79.81%41.30%274.58%229.65%-68.50%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.60%-16.28%18.30%0.53%191.33%1,525.61%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.89%-30.54%22.79%17.25%193.41%333.60%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |