CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

20.30
-0.10
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.30
20.40
19.80
57,400
10.2K
0.1K
140x
0.8x
1% # 1%
2.9
164 Bi
20 Mi
11,621
11.8 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.80 2,200 20.30 2,400
19.70 7,900 20.40 1,600
19.50 100 20.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 20.30 -0.10 600 600
09:24 20.30 -0.10 1,300 1,900
09:26 20.30 -0.10 4,600 6,500
09:27 20.40 0 1,600 8,100
09:39 20.40 0 3,800 11,900
09:57 20.30 -0.10 300 12,200
10:10 20.30 -0.10 5,000 17,200
10:37 20.30 -0.10 1,000 18,200
10:56 20.30 -0.10 100 18,300
11:18 20.30 -0.10 3,900 22,200
11:21 20.30 -0.10 5,700 27,900
11:22 20.30 -0.10 400 28,300
13:10 20.10 -0.30 15,300 43,600
13:19 20.10 -0.30 700 44,300
13:28 20 -0.40 9,000 53,300
13:33 20.10 -0.30 500 53,800
14:26 19.90 -0.50 1,500 55,300
14:32 19.90 -0.50 400 55,700
14:39 19.80 -0.60 800 56,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4807,9354,9404,98027,33425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế-5115626644711,1871,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế -5115626644711,1871,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5115626644711,1871,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản213,581214,078210,924212,139213,581211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ14,49314,47911,88713,76614,49313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373199,088197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |