CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
10.2k
0.1k
86.7 lần
0.8 lần
1% # 1%
3.2
152 tỷ
20 triệu
34,696
24 - 4.9
14 tỷ
198 tỷ
6.9%
93.51%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 500 8.20 300
7.80 2,000 8.30 300
7.70 500 8.50 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,9806,9116,0707,18425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế471-1,485-1,1064,0821,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế 471-1,485-1,1063,9631,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ471-1,485-1,1063,9631,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản212,139211,813217,049214,577211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ13,76614,46318,03314,45513,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu198,373197,351199,016200,122197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc