CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7
7
7
1,800
10.2K
0.1K
116.7x
0.7x
1% # 1%
4.2
137 Bi
20 Mi
10,008
11.8 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 10,200 7.10 500
6.80 2,300 7.20 2,000
6.70 5,000 7.30 11,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 -0.10 200 200
09:46 7 -0.10 200 400
10:10 7 -0.10 1,000 1,400
10:33 7 -0.10 200 1,600
11:10 7 -0.10 200 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4807,9354,9404,98027,33425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế-5115626644711,1871,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế -5115626644711,1871,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5115626644711,1871,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản213,581214,078210,924212,139213,581211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ14,49314,47911,88713,76614,49313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373199,088197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |