CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

12.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
11.80
12.30
11.70
12,900
10.2K
0.1K
140x
0.8x
1% # 1%
2.9
164 Bi
20 Mi
11,621
11.8 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 1,500 12.10 200
11.90 3,700 12.30 2,300
11.80 7,700 12.40 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.70 -0.40 1,200 1,200
09:27 11.80 -0.30 500 1,700
09:57 11.80 -0.30 100 1,800
11:13 12.30 0.20 200 2,000
11:22 12.10 0 100 2,100
13:10 12 -0.10 1,900 4,000
13:11 11.90 -0.20 200 4,200
13:14 12.10 0 300 4,500
13:31 12.10 0 100 4,600
13:43 12 -0.10 1,500 6,100
14:10 11.90 -0.20 4,600 10,700
14:19 12.10 0 300 11,000
14:38 12.10 0 900 11,900
14:48 12.10 0 200 12,100
14:59 12.10 0 800 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4807,9354,9404,98027,33425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế-5115626644711,1871,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế -5115626644711,1871,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5115626644711,1871,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản213,581214,078210,924212,139213,581211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ14,49314,47911,88713,76614,49313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,088199,599199,037198,373199,088197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |