CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (sts)

72.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,09749,64165,67937,92242,43035,59951,28082,11573,02660,25756,82850,94475,98188,09565,69997,276
4. Giá vốn hàng bán26,98328,52636,70621,37922,67521,27240,63172,73643,23743,76137,83638,76061,39568,84848,38066,50334,409
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,11321,11628,97316,54319,75514,32710,6499,37929,78916,49518,99312,18414,58619,24717,31930,7738,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,3645,9832,5922,6282,8672,5012,1221,6974092101721684639668681,300164
7. Chi phí tài chính74752,099362365701085653711,360908637
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0009496144172325480
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9872,7953,3373,2262,7952,5571,5385,7796,40913,16617,07212,10024,4229,4027,2659,2774,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,49023,55828,22315,94619,82714,2719,1345,26123,5532,9701,985252-9,93710,4409,56221,8893,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,79423,55328,49815,93519,86014,2509,0655,26324,5453,3874,390337-9,54510,6709,74821,9863,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,6423,258253-7,1598,0268,89118,9083,083
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,6423,258253-7,1598,0268,89118,9083,083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,470156,231143,594113,014104,04083,78370,80773,53543,02717,75840,67643,67558,65466,42136,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,024131,57934,06193,88349,61931,83523,19017,89324,8803,77415,4193,0172,5704,19911,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00012,00010,0002,0002,0002,00026,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35812,16899,12414,95351,36549,45519,75323,54414,00011,76922,53636,73848,41353,47620,178
IV. Tổng hàng tồn kho1344254091,8401,0154571,4302,8293,8601,2522,0262,0535,1844,9392,865
V. Tài sản ngắn hạn khác9545933840364331,2692879636961,8672,4873,8082,244
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,67520,07415,08516,92618,91821,26524,33428,51930,78533,81410,75611,32116,21821,41826,806
I. Các khoản phải thu dài hạn55555510101,389
II. Tài sản cố định24,67013,33115,07316,91518,90721,25424,31824,43529,39633,2429,2738,07212,99917,45321,635
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,73777774,073154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,4721,472
VI. Tổng tài sản dài hạn khác75721,4833,2503,2192,4933,544
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,57251,43254,99774,87387,84063,392
A. Nợ phải trả24,86025,04526,26020,24226,91124,86526,35240,51716,45412,98715,48922,31242,44141,35321,763
I. Nợ ngắn hạn24,26024,56526,26020,00226,67124,62526,11240,27714,48112,98715,42922,25238,17437,48516,714
II. Nợ dài hạn6004802402402402402401,97360604,2673,8685,049
B. Nguồn vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53657,35738,58535,94332,68532,43246,48741,630
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,57251,43254,99774,87387,84063,392
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |