CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (sts)

72.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.50
72.50
72.50
72.50
0
63.0K
8.3K
6.2x
0.8x
12% # 13%
-0.0
143 Bi
3 Mi
1
51.8 - 37

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 101.50 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.08) 0% 18 (0.00) 0%
2017 54 (0.05) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2019 40 (0.04) 0% 0 (0.02) 0%
2021 36 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,09749,64165,67937,92242,43035,59951,28082,11573,02660,257
Tổng lợi nhuận trước thuế28,79423,55328,49815,93519,86014,2509,0655,26324,5453,387
Lợi nhuận sau thuế 23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,642
Tổng tài sản199,145176,305158,679129,941199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,572
Tổng nợ24,86025,04526,26020,24224,86025,04526,26020,24226,91124,86526,35240,51716,45412,987
Vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,699174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53657,35738,585


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |