Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

39.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,87214,69613,752299,5411,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,87214,69613,752299,5411,080
4. Giá vốn hàng bán12,31710,1278,961296,80756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,5554,5704,7912,7341,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính725362,0692
7. Chi phí tài chính513,4469
-Trong đó: Chi phí lãi vay513,4469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8583,3332,8552,8221,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6191,2531,949-1,466-656
12. Thu nhập khác4761721211,844787
13. Chi phí khác66219240833473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-187-20-2871,510714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4321,2331,6624558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3901,2331,6624519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3901,2331,6624519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,9079,0679,8127,7484,4617,6245,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1708763,28221610020871
1. Tiền17087676221610020871
2. Các khoản tương đương tiền2,520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,4142,3842,0581,946918739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,18616874
2. Trả trước cho người bán125229958233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1031,9861,9631,9469983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho4,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
1. Hàng tồn kho4,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13615824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6615824
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,04210,5859,34810,37411,73414,50514,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
1. Tài sản cố định hữu hình9,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4781,26070701181,475
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,4781,26070701181,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26350551811335127183
1. Chi phí trả trước dài hạn26350551811335127183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,4389601,2971,9201,9646,7115,279
I. Nợ ngắn hạn6,4389607971,9201,9645,9654,893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,81011130111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,077517583379622110
4. Người mua trả tiền trước13216748935435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50819644556039
6. Phải trả người lao động466220521163414948178
7. Chi phí phải trả ngắn hạn748878
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,11443331,3644206590
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn140502
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25815133413,9723,969
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn500746386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác500660300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8686
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571
I. Vốn chủ sở hữu17,52718,71617,86216,20114,23015,35914,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu16,13716,13716,13716,13716,13711,10911,109
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0103,221
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,3902,5791,72664-1,906
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản241241
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-16-24159
1. Nguồn kinh phí-16-24159
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc