Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

43
-0.50
(-1.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV22,62417,87214,69613,752299,5411,080
Giá vốn hàng bán12,59612,31710,1278,961296,80756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,0285,5554,5704,7912,7341,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8861,6191,2531,949-1,466-656
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1671,4321,2331,6624558
Lợi nhuận sau thuế 5,0521,3901,2331,6624519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0521,3901,2331,6624519
Tổng tài sản ngắn hạn5,3577,9079,0679,8127,7485,3577,9079,0679,8127,7484,4617,6245,019
Tiền mặt1,1291708763,2822161,1291708763,28221610020871
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,0024,3105,8014,4575,5864,0024,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
Tài sản dài hạn24,12516,04210,5859,34810,37424,12516,04210,5859,34810,37411,73414,50514,832
Tài sản cố định8,7099,3018,8208,83010,1918,7099,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản29,48223,94919,65219,16018,12129,48223,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Tổng nợ7,4526,4389601,2971,9207,4526,4389601,2971,9201,9646,7115,279
Vốn chủ sở hữu22,03017,51118,69217,86216,20222,03017,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.13K0.86K0.76K1.03K0.03K0.01K1.85K
Giá cuối kỳ43K39.70K53.38K53.38K50.47K55.70KK
Giá / EPS (PE)13.73 (lần)46.09 (lần)69.86 (lần)51.83 (lần)1,809.84 (lần)3,938.59 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.07 (lần)3.58 (lần)5.86 (lần)6.26 (lần)0.27 (lần)69.29 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.65K10.85K11.58K11.07K10.04K10.59K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.15 (lần)3.66 (lần)4.61 (lần)4.82 (lần)5.03 (lần)5.26 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.17%33.02%46.14%51.21%42.76%27.55%39.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.83%66.98%53.86%48.79%57.25%72.46%60.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.28%26.88%4.88%6.77%10.60%12.13%30.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.83%36.77%5.14%7.26%11.85%13.80%43.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.72%73.12%95.12%93.23%89.41%87.87%69.71%
6/ Thanh toán hiện hành113.93%122.82%944.48%1,231.12%403.54%227.14%137.78%
7/ Thanh toán nhanh28.82%55.87%340.21%671.89%112.60%5.96%8.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.01%2.64%91.25%411.79%11.25%5.09%2.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.74%74.63%74.78%71.77%1,653%6.67%46.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn422.33%226.03%162.08%140.15%3,866.04%24.21%119.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.70%102.06%78.62%76.99%1,848.79%7.59%67.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho314.74%285.78%174.57%201.05%5,313.41%1.29%56.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.33%7.78%8.39%12.09%0.02%1.76%26.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.14%5.80%6.27%8.67%0.25%0.12%12.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.93%7.94%6.60%9.30%0.28%0.13%18.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%11%12%19%%34%61%
Tăng trưởng doanh thu26.59%21.61%6.86%-95.41%27,635.28%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận263.45%12.73%-25.81%3,593.33%136.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.75%570.62%-25.98%-32.45%-2.24%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.81%-6.32%4.65%10.25%13.86%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.10%21.87%2.57%5.73%11.90%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |