CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

37.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh538,668430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812299,266254,797175,697131,933208,995244,628170,074118,58717,505
4. Giá vốn hàng bán210,579173,708204,796186,773199,599124,149134,014124,75699,34698,785130,341123,653112,13283,62480,53174,22270,47478,75657,53720,374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)328,089257,235521,284308,467333,412172,764262,062218,086141,734152,302181,471175,613142,66692,07351,402134,773174,15491,31961,050-2,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,28911,27115,12416,32611,17230,57633,43425,07123,11120,02122,04618,81314,19513,89210,58917,73517,7821,66429489
7. Chi phí tài chính5,2049,37315,66223,93536,33111,3892,7393856662,3422,49360652414362
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,97920,24315,66223,93536,33114,1285852,3392,49335652414226
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,37660,30665,24754,77153,57233,40637,63139,50629,04829,97730,25124,14319,38520,65014,23211,10014,0787,6875,8681,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)269,184196,886455,246245,929254,680158,545255,126203,613135,797142,346173,260169,617135,13482,82247,699141,402177,80684,88255,114-4,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)269,974196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445170,230139,15582,90447,678141,531178,18985,79355,347-3,680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)228,621168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341150,395127,70775,78841,269129,732162,32385,79355,347-3,686
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)178,028125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341150,395127,70775,78841,269129,732162,32385,79355,347-3,686

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn235,477373,682370,359310,282289,251248,689582,281423,684424,076397,802498,416410,885297,340183,798205,386301,548291,469152,730100,802114,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,333128,306109,11294,607110,34535,68679,32915,15524,22953,783275,154339,638178,04847,4715,920219,279140,57384,78327,0508,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,99510,00095,500102,12215,96539,459408,677323,577353,567289,725112,59325,06422,19993,63120,900113,752
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,056219,430157,02286,911116,803101,17890,09258,75939,26948,949102,73260,72180,725101,13982,20446,97823,41654,38542,28465,420
IV. Tổng hàng tồn kho5,3405,5284,0714,2094,5144,6904,1834,3985,0565,2296,7108,39011,19410,96322,77214,03213,43813,46627,19839,113
V. Tài sản ngắn hạn khác3,75210,4184,65322,43342,43067,67621,7941,9551171,2272,1352,3082,026858358290964,2702,070
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,284,3401,162,2311,224,1451,263,4631,309,5721,392,231423,728464,392455,717474,597481,494527,410609,790665,415641,870562,172559,824604,584610,976605,494
I. Các khoản phải thu dài hạn10,000
II. Tài sản cố định833,698888,743936,6031,011,2841,066,2491,147,022344,426383,076421,707439,496446,604492,365553,782573,852454,022497,663538,618582,913535,318584,891
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn197,73811,5525,9823,29810,43332731,3362,2712,42679636,520133,48430,14521,20621,67175,36619,910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn160,406163,470165,412116,78287,04981,16978,43081,16932,61932,61932,61932,61954,36554,36554,36534,365
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2972,8774,1733,7381,0932,5808721471,3881,146847677293693
VII. Lợi thế thương mại79,20195,588111,975128,361144,748161,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,519,8171,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910938,294907,130849,212847,257863,720851,292757,314711,779720,119
A. Nợ phải trả154,979196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,77329,98535,38940,71483,00980,08159,08551,61155,11180,455
I. Nợ ngắn hạn141,801151,804115,195146,46380,088121,221120,40226,44941,61529,96356,77329,98535,38931,50460,25048,43558,91651,48825,35173,372
II. Nợ dài hạn13,17845,000105,000211,829286,000374,1879,21022,75931,64616912229,7607,083
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,364,8381,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137908,309871,740808,498764,247783,639792,207705,703656,668639,664
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,519,8171,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910938,294907,130849,212847,257863,720851,292757,314711,779720,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |